0.85 -1 0.95
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
1.50 4.00 5.00
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.97 1.25 0.78
- - -
- - -
2.05 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Elijah Adekugbe
-
Đang cập nhật
Garven-Michee Metusala
19’ -
Elimane Oumar Cissé
Malcolm Duncan
28’ -
41’
Đang cập nhật
Tomas Giraldo
-
Đang cập nhật
Malcolm Duncan
45’ -
Jordan Hamilton
Nana Ampomah
46’ -
Kyle Bekker
Noah Jensen
52’ -
David Choiniere
Viktor Klonaridis
75’ -
80’
Trivine Esprit
Markiyan Voytsekhovskyy
-
Viktor Klonaridis
Nana Ampomah
86’ -
89’
Brian Wright
Joshua Lopez
-
90’
Đang cập nhật
Juan Córdova
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
48%
52%
0
5
12
12
438
466
15
7
7
0
3
0
Forge York9
Forge 4-3-3
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
4-3-3 York9
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
7
David Choiniere
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
10
Molham Babouli
15
Edgar Martínez
15
Edgar Martínez
15
Edgar Martínez
15
Edgar Martínez
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 David Choiniere Tiền vệ |
49 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
39 | 8 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
59 | 7 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
51 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
59 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Parra Hậu vệ |
26 | 3 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
60 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Elimane Oumar Cissé Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Garven-Michee Metusala Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền vệ |
41 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
9 Brian Wright Tiền đạo |
49 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Hậu vệ |
18 | 3 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elijah Adekugbe Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matthew Baldisimo Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Kembo Kibato Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tomas Giraldo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Trivine Esprit Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Nana Ampomah Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Viktor Klonaridis Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
88 Matteo Schiavoni Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Lukas Pareja Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Joshua Lopez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
31 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Ferrari Tiền vệ |
57 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
Forge
York9
VĐQG Canada
York9
0 : 0
(0-0)
Forge
VĐQG Canada
Forge
3 : 0
(2-0)
York9
Championship Canada
Forge
3 : 1
(3-0)
York9
VĐQG Canada
York9
0 : 3
(0-1)
Forge
VĐQG Canada
Forge
3 : 3
(1-0)
York9
Forge
York9
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Forge
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
HFX Wanderers Forge |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.84 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Toronto Forge |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
York9
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 36