GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 28/09/2024 20:00

SVĐ: Tim Hortons Field

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

0.90 2.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.00 5.00

-0.80 8.00 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.97 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Elijah Adekugbe

  • Đang cập nhật

    Garven-Michee Metusala

    19’
  • Elimane Oumar Cissé

    Malcolm Duncan

    28’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Tomas Giraldo

  • Đang cập nhật

    Malcolm Duncan

    45’
  • Jordan Hamilton

    Nana Ampomah

    46’
  • Kyle Bekker

    Noah Jensen

    52’
  • David Choiniere

    Viktor Klonaridis

    75’
  • 80’

    Trivine Esprit

    Markiyan Voytsekhovskyy

  • Viktor Klonaridis

    Nana Ampomah

    86’
  • 89’

    Brian Wright

    Joshua Lopez

  • 90’

    Đang cập nhật

    Juan Córdova

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tim Hortons Field

  • Trọng tài chính:

    R. Villanueva

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bemjamin Mora

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    89 (T:27, H:28, B:34)

4

Phạt góc

4

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

0

Cứu thua

5

12

Phạm lỗi

12

438

Tổng số đường chuyền

466

15

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

0

3

Việt vị

0

Forge York9

Đội hình

Forge 4-3-3

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

Forge VS York9

4-3-3 York9

Huấn luyện viên: Bemjamin Mora

7

David Choiniere

22

Noah Jensen

22

Noah Jensen

22

Noah Jensen

22

Noah Jensen

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

10

Molham Babouli

15

Edgar Martínez

15

Edgar Martínez

15

Edgar Martínez

15

Edgar Martínez

8

Elijah Adekugbe

8

Elijah Adekugbe

8

Elijah Adekugbe

8

Elijah Adekugbe

8

Elijah Adekugbe

8

Elijah Adekugbe

Đội hình xuất phát

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

David Choiniere Tiền vệ

49 9 10 6 0 Tiền vệ

39

Beni Badibanga Tiền vệ

39 8 4 9 0 Tiền vệ

10

Kyle Bekker Tiền vệ

59 7 12 5 0 Tiền vệ

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

51 7 2 0 0 Tiền đạo

22

Noah Jensen Tiền vệ

59 7 1 3 0 Tiền vệ

17

Daniel Parra Hậu vệ

26 3 2 10 1 Hậu vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

60 3 1 10 0 Tiền vệ

8

Elimane Oumar Cissé Hậu vệ

10 1 1 1 0 Hậu vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

63 1 1 7 0 Hậu vệ

16

Jassem Koleilat Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

23

Garven-Michee Metusala Hậu vệ

49 0 0 4 0 Hậu vệ

York9

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Molham Babouli Tiền vệ

41 12 4 11 2 Tiền vệ

9

Brian Wright Tiền đạo

49 11 8 3 0 Tiền đạo

7

Juan Córdova Hậu vệ

18 3 2 6 0 Hậu vệ

8

Elijah Adekugbe Hậu vệ

43 2 2 11 0 Hậu vệ

15

Edgar Martínez Tiền vệ

24 2 1 7 0 Tiền vệ

19

Shola Jimoh Tiền đạo

13 2 0 0 0 Tiền đạo

33

Matthew Baldisimo Hậu vệ

30 1 0 5 1 Hậu vệ

1

Thomas Vincensini Thủ môn

25 0 0 3 0 Thủ môn

21

Kembo Kibato Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Tomas Giraldo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Trivine Esprit Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Dominic Samuel Hậu vệ

57 0 0 6 0 Hậu vệ

29

Christopher Kalongo Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

11

Nana Ampomah Tiền đạo

13 1 2 4 0 Tiền đạo

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

44 0 1 3 0 Hậu vệ

27

Viktor Klonaridis Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

51 1 0 13 0 Hậu vệ

88

Matteo Schiavoni Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

York9

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Lukas Pareja Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

62

Nyal Higgins Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Eleias Himaras Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

26

Joshua Lopez Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ

31 3 1 2 0 Tiền vệ

12

Santiago Márquez Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Max Ferrari Tiền vệ

57 0 3 12 0 Tiền vệ

Forge

York9

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Forge: 3T - 2H - 0B) (York9: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Canada

York9

0 : 0

(0-0)

Forge

01/06/2024

VĐQG Canada

Forge

3 : 0

(2-0)

York9

01/05/2024

Championship Canada

Forge

3 : 1

(3-0)

York9

21/04/2024

VĐQG Canada

York9

0 : 3

(0-1)

Forge

12/08/2023

VĐQG Canada

Forge

3 : 3

(1-0)

York9

Phong độ gần nhất

Forge

Phong độ

York9

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Forge

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

21/09/2024

Vancouver FC

Forge

1 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Canada

14/09/2024

HFX Wanderers

Forge

3 0

(1) (0)

1.00 +0 0.83

0.84 2.75 0.82

B
T

VĐQG Canada

07/09/2024

Forge

Cavalry

2 1

(1) (0)

0.93 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Canada

30/08/2024

Forge

Pacific

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.75 0.77

T
X

Championship Canada

27/08/2024

Toronto

Forge

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.87 3.25 0.79

T
X

York9

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

21/09/2024

York9

Cavalry

0 2

(0) (1)

0.92 +0 0.89

0.90 2.25 0.90

B
X

VĐQG Canada

14/09/2024

York9

Valour

1 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.75 0.83

B
X

VĐQG Canada

07/09/2024

Vancouver FC

York9

0 1

(0) (1)

0.86 +0 0.87

0.81 2.75 0.85

T
X

VĐQG Canada

02/09/2024

HFX Wanderers

York9

2 1

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Canada

24/08/2024

York9

Forge

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.75 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 23

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 17

10 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất