GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Forge

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 2017

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

Sân vận động: Stadionul Şelkovic

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Monterrey

Monterrey

Forge

Forge

0 : 0

0 : 0

Forge

Forge

0-0

06/02

0-0

06/02

Forge

Forge

Monterrey

Monterrey

0 : 0

0 : 0

Monterrey

Monterrey

0-0

09/11

4-9

09/11

Cavalry

Cavalry

Forge

Forge

2 : 1

2 : 0

Forge

Forge

4-9

0.82 -0.5 0.97

0.82 2.25 0.94

0.82 2.25 0.94

02/11

6-9

02/11

Forge

Forge

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

1 : 0

0 : 0

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

6-9

0.72 +0 1.00

0.80 2.25 0.81

0.80 2.25 0.81

27/10

8-1

27/10

Forge

Forge

Cavalry

Cavalry

0 : 1

0 : 1

Cavalry

Cavalry

8-1

0.90 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

19/10

2-8

19/10

Pacific

Pacific

Forge

Forge

1 : 0

1 : 0

Forge

Forge

2-8

0.82 -0.75 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

12/10

1-5

12/10

Forge

Forge

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

0 : 2

0 : 2

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

1-5

0.81 +0 -0.99

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

06/10

6-9

06/10

Valour

Valour

Forge

Forge

0 : 1

0 : 1

Forge

Forge

6-9

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

28/09

4-4

28/09

Forge

Forge

York9

York9

2 : 0

0 : 0

York9

York9

4-4

0.85 -1.0 0.95

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

21/09

4-4

21/09

Vancouver FC

Vancouver FC

Forge

Forge

1 : 3

0 : 1

Forge

Forge

4-4

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

David Choinière Tiền đạo

143 24 19 8 0 28 Tiền đạo

14

Terran Campbell Tiền đạo

81 18 5 2 0 27 Tiền đạo

20

Kwasi Poku Tiền vệ

73 13 4 12 1 22 Tiền vệ

22

Noah Jensen Tiền vệ

99 12 2 3 0 26 Tiền vệ

9

Jordan Patrick Dear Hamilton Tiền đạo

73 8 2 0 0 29 Tiền đạo

13

Alexander Achinioti-Jönsson Hậu vệ

158 7 3 13 0 29 Hậu vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

100 7 3 19 1 25 Tiền vệ

81

Abdulmalik Justin Owolabi-Belewu Hậu vệ

80 3 0 16 0 23 Hậu vệ

23

Garven-Michee Metusala Hậu vệ

118 2 1 10 0 26 Hậu vệ

4

Dominic Samuel Hậu vệ

142 0 1 17 0 31 Hậu vệ