GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 19/10/2024 20:00

SVĐ: Westhills Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 4.50 3.60

0.98 10 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.82 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Adonijah Reid

    Dario Zanatta

    32’
  • Pierre Lamothe

    Marco Domínguez

    42’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Khadim Kane

  • Đang cập nhật

    Adonijah Reid

    60’
  • Adonijah Reid

    Reon Moore

    62’
  • 63’

    David Choiniere

    Orlendis Benítez

  • 76’

    Amadou Koné

    Sebastian Castello

  • Dario Zanatta

    Kevin Ceceri

    79’
  • Đang cập nhật

    Marco Domínguez

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Westhills Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Venne

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    James Merriman

  • Ngày sinh:

    09-06-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    103 (T:40, H:24, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

2

Phạt góc

8

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

6

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

15

324

Tổng số đường chuyền

461

10

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Pacific Forge

Đội hình

Pacific 4-3-1-2

Huấn luyện viên: James Merriman

Pacific VS Forge

4-3-1-2 Forge

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

26

Thomas Meilleur Giguère

23

Moses Dyer

23

Moses Dyer

23

Moses Dyer

23

Moses Dyer

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

10

Adonijah Reid

20

Sean Young

20

Sean Young

19

Tristan Borges

13

Alexander Achinioti Jonsson

13

Alexander Achinioti Jonsson

13

Alexander Achinioti Jonsson

13

Alexander Achinioti Jonsson

22

Noah Jensen

22

Noah Jensen

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

9

Jordan Hamilton

7

David Choiniere

Đội hình xuất phát

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ

66 7 1 5 0 Hậu vệ

10

Adonijah Reid Tiền vệ

54 6 5 4 0 Tiền vệ

20

Sean Young Tiền vệ

68 6 4 13 1 Tiền vệ

9

Dario Zanatta Tiền đạo

27 4 2 1 0 Tiền đạo

23

Moses Dyer Tiền đạo

9 4 0 3 0 Tiền đạo

7

Steffen Yeates Tiền vệ

63 2 5 6 0 Tiền vệ

13

Olakunle Dada-Luke Hậu vệ

66 0 3 6 0 Hậu vệ

55

Sean Melvin Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

5

Juan David Quintana Hậu vệ

27 0 0 9 1 Hậu vệ

15

Christian Greco-Taylor Hậu vệ

19 0 0 5 0 Hậu vệ

8

Pierre Lamothe Tiền vệ

34 0 0 4 1 Tiền vệ

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Tristan Borges Tiền vệ

60 10 14 10 0 Tiền vệ

7

David Choiniere Tiền vệ

52 9 10 6 0 Tiền vệ

22

Noah Jensen Tiền vệ

62 9 1 3 0 Tiền vệ

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

54 7 2 0 0 Tiền đạo

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

66 1 1 7 0 Hậu vệ

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

53 1 0 13 0 Hậu vệ

41

Amadou Koné Tiền vệ

23 0 2 0 0 Tiền vệ

29

Christopher Kalongo Thủ môn

61 0 0 2 0 Thủ môn

4

Dominic Samuel Hậu vệ

60 0 0 6 0 Hậu vệ

23

Garven-Michee Metusala Hậu vệ

51 0 0 5 0 Hậu vệ

64

Khadim Kane Tiền vệ

38 0 0 2 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Marco Domínguez Tiền vệ

10 0 0 6 0 Tiền vệ

11

Josh Heard Tiền đạo

55 9 3 11 0 Tiền đạo

25

Kevin Ceceri Hậu vệ

11 1 0 3 1 Hậu vệ

2

Georges Mukumbilwa Tiền vệ

49 0 1 6 1 Tiền vệ

12

Reon Moore Tiền đạo

25 4 2 3 1 Tiền đạo

88

Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ

30 2 1 3 0 Tiền vệ

1

Emil Gazdov Thủ môn

66 1 0 3 1 Thủ môn

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

47 0 1 4 0 Hậu vệ

26

Orlendis Benítez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Sebastian Castello Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Jassem Koleilat Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

88

Matteo Schiavoni Tiền vệ

23 1 0 0 0 Tiền vệ

14

Terran Campbell Tiền đạo

43 11 1 0 0 Tiền đạo

Pacific

Forge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pacific: 0T - 1H - 4B) (Forge: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 0

(1-0)

Pacific

14/07/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(0-1)

Pacific

11/05/2024

VĐQG Canada

Pacific

0 : 0

(0-0)

Forge

23/09/2023

VĐQG Canada

Forge

3 : 1

(2-1)

Pacific

22/07/2023

VĐQG Canada

Pacific

0 : 2

(0-2)

Forge

Phong độ gần nhất

Pacific

Phong độ

Forge

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pacific

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

11/10/2024

York9

Pacific

1 2

(1) (0)

0.69 +0 1.14

0.90 2.5 0.80

T
T

VĐQG Canada

05/10/2024

Pacific

Cavalry

1 4

(1) (1)

0.97 +0 0.75

0.88 2.25 0.74

B
T

VĐQG Canada

01/10/2024

Valour

Pacific

1 0

(0) (0)

- - -

0.88 2.5 0.81

X

VĐQG Canada

22/09/2024

Atlético Ottawa

Pacific

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.76 2.25 0.85

T
X

VĐQG Canada

18/09/2024

HFX Wanderers

Pacific

2 2

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

T
T

Forge

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

12/10/2024

Forge

Atlético Ottawa

0 2

(0) (2)

0.81 +0 1.01

0.92 2.25 0.90

B
X

VĐQG Canada

06/10/2024

Valour

Forge

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
X

VĐQG Canada

28/09/2024

Forge

York9

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Canada

21/09/2024

Vancouver FC

Forge

1 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Canada

14/09/2024

HFX Wanderers

Forge

3 0

(1) (0)

1.00 +0 0.83

0.84 2.75 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 9

16 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất