GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Pacific

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: James Merriman

Sân vận động: Westhills Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/10

5-5

23/10

York9

York9

Pacific

Pacific

2 : 0

0 : 0

Pacific

Pacific

5-5

-0.98 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

19/10

2-8

19/10

Pacific

Pacific

Forge

Forge

1 : 0

1 : 0

Forge

Forge

2-8

0.82 -0.75 0.97

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

11/10

4-12

11/10

York9

York9

Pacific

Pacific

1 : 2

1 : 0

Pacific

Pacific

4-12

0.69 +0 -0.88

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

05/10

3-4

05/10

Pacific

Pacific

Cavalry

Cavalry

1 : 4

1 : 1

Cavalry

Cavalry

3-4

0.97 +0 0.75

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

01/10

5-8

01/10

Valour

Valour

Pacific

Pacific

1 : 0

0 : 0

Pacific

Pacific

5-8

0.88 2.5 0.81

0.88 2.5 0.81

22/09

6-5

22/09

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

Pacific

Pacific

1 : 1

1 : 0

Pacific

Pacific

6-5

1.00 -0.75 0.80

0.76 2.25 0.85

0.76 2.25 0.85

18/09

5-9

18/09

HFX Wanderers

HFX Wanderers

Pacific

Pacific

2 : 2

0 : 0

Pacific

Pacific

5-9

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

14/09

3-10

14/09

Pacific

Pacific

Vancouver FC

Vancouver FC

3 : 0

2 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

3-10

0.97 -0.75 0.82

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

08/09

4-6

08/09

Pacific

Pacific

HFX Wanderers

HFX Wanderers

3 : 0

1 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

4-6

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.25 0.92

0.88 2.25 0.92

30/08

6-7

30/08

Forge

Forge

Pacific

Pacific

2 : 0

1 : 0

Pacific

Pacific

6-7

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.75 0.77

0.89 2.75 0.77

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Josh Heard Tiền đạo

124 21 10 31 0 31 Tiền đạo

21

Aymen Sellouf Tiền đạo

47 11 8 0 0 24 Tiền đạo

20

Sean Young Tiền vệ

137 8 4 25 1 24 Tiền vệ

26

Thomas Meilleur-Giguère Hậu vệ

124 8 1 10 0 28 Hậu vệ

13

Olakunle Dada-Luke Hậu vệ

125 2 6 13 0 25 Hậu vệ

7

Steffen Yeates Tiền vệ

65 2 5 6 0 25 Tiền vệ

28

Cedric Toussaint Tiền vệ

68 0 2 18 0 24 Tiền vệ

2

Georges Mukumbilwa Hậu vệ

73 0 1 9 1 26 Hậu vệ

1

Emil Gazdov Thủ môn

94 1 0 3 1 22 Thủ môn

4

Paul Amedume Hậu vệ

50 0 0 2 0 22 Hậu vệ