VĐQG Canada - 22/09/2024 18:00
SVĐ: TD Place Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.76 2.25 0.85
- - -
- - -
1.75 3.50 4.20
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.94 1.0 0.86
- - -
- - -
2.37 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ballou Tabla
Aboubacar Sissoko
29’ -
Đang cập nhật
Aboubacar Sissoko
30’ -
37’
Đang cập nhật
Marco Domínguez
-
Đang cập nhật
Dani Morer
39’ -
46’
Andrei Tîrcoveanu
Adonijah Reid
-
53’
Dario Zanatta
Moses Dyer
-
54’
Đang cập nhật
Moses Dyer
-
56’
Đang cập nhật
Sean Young
-
Aboubacar Sissoko
Ollie Bassett
61’ -
65’
Dario Zanatta
Reon Moore
-
69’
Sean Young
Cedric Toussaint
-
Ballou Tabla
Samuel Salter
71’ -
Matteo de Brienne
Maxime Tissot
83’ -
84’
Marco Domínguez
Pierre Lamothe
-
90’
Đang cập nhật
Adonijah Reid
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
54%
46%
0
2
17
8
461
402
12
9
3
1
3
1
Atlético Ottawa Pacific
Atlético Ottawa 5-4-1
Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez
5-4-1 Pacific
Huấn luyện viên: James Merriman
19
Ruben Del Campo
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
96
Ilias Iliadis
96
Ilias Iliadis
96
Ilias Iliadis
96
Ilias Iliadis
34
Manny Aparicio
26
Thomas Meilleur Giguère
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
20
Sean Young
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ruben Del Campo Tiền đạo |
42 | 13 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
34 Manny Aparicio Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Ballou Tabla Tiền vệ |
27 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
55 Amer Didic Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
96 Ilias Iliadis Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Aboubacar Sissoko Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Liberman Torres Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Dani Morer Hậu vệ |
23 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Matteo de Brienne Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Nathan Ingham Thủ môn |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tyr Walker Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
62 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Sean Young Tiền vệ |
64 | 6 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
23 Moses Dyer Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Dario Zanatta Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
62 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Gazdov Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ceceri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Greco-Taylor Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marco Domínguez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Sami Keshavarz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ollie Bassett Tiền vệ |
56 | 17 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Jesús del Amo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Alberto Zapater Tiền vệ |
40 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Rayane-Yuba Yesli Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Kévin David Nogueira Carvalho Carvalho Santos Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Maxime Tissot Hậu vệ |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Samuel Salter Tiền đạo |
55 | 12 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Steffen Yeates Tiền vệ |
59 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan David Quintana Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
55 Sean Melvin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Reon Moore Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
28 Cedric Toussaint Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
10 Adonijah Reid Tiền đạo |
50 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Pierre Lamothe Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Ottawa
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
0 : 3
(0-3)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
0 : 1
(0-1)
Pacific
Championship Canada
Pacific
2 : 1
(2-0)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Pacific
0 : 1
(0-1)
Atlético Ottawa
Championship Canada
Atlético Ottawa
0 : 0
(0-0)
Pacific
Atlético Ottawa
Pacific
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Ottawa
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Cavalry Atlético Ottawa |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Valour Atlético Ottawa |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Pacific Atlético Ottawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Pacific
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
HFX Wanderers Pacific |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Pacific Vancouver FC |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
28/08/2024 |
Vancouver Whitecaps Pacific |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.80 2.75 1.00 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 32