Atlético Ottawa
Thuộc giải đấu: VĐQG Canada
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez
Sân vận động:
02/11
Forge
Atlético Ottawa
1 : 0
0 : 0
Atlético Ottawa
0.72 +0 1.00
0.80 2.25 0.81
0.80 2.25 0.81
27/10
Atlético Ottawa
York9
1 : 1
0 : 0
York9
0.80 -0.75 1.00
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
19/10
Atlético Ottawa
Vancouver FC
0 : 0
0 : 0
Vancouver FC
0.95 -1.0 0.85
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
12/10
Forge
Atlético Ottawa
0 : 2
0 : 2
Atlético Ottawa
0.81 +0 -0.99
0.92 2.25 0.90
0.92 2.25 0.90
06/10
York9
Atlético Ottawa
1 : 0
0 : 0
Atlético Ottawa
1.00 +0.25 0.80
0.95 2.5 0.80
0.95 2.5 0.80
29/09
Atlético Ottawa
HFX Wanderers
1 : 1
1 : 0
HFX Wanderers
0.85 -0.25 0.95
0.79 2.25 0.82
0.79 2.25 0.82
22/09
Atlético Ottawa
Pacific
1 : 1
1 : 0
Pacific
1.00 -0.75 0.80
0.76 2.25 0.85
0.76 2.25 0.85
15/09
Cavalry
Atlético Ottawa
2 : 2
1 : 1
Atlético Ottawa
0.95 -0.5 0.85
0.87 2.25 0.93
0.87 2.25 0.93
10/09
Valour
Atlético Ottawa
1 : 1
1 : 0
Atlético Ottawa
0.97 +0.5 0.82
0.86 2.5 0.85
0.86 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Ollie Bassett Tiền vệ |
93 | 25 | 10 | 15 | 0 | 27 | Tiền vệ |
19 Ruben Del Campo Tiền đạo |
49 | 13 | 4 | 7 | 0 | 25 | Tiền đạo |
9 Samuel Salter Tiền đạo |
62 | 13 | 3 | 7 | 0 | 25 | Tiền đạo |
15 Maxim Tissot Hậu vệ |
65 | 6 | 4 | 6 | 0 | 33 | Hậu vệ |
21 Alberto Zapater Arjol Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 6 | 0 | 40 | Tiền vệ |
11 Gabriel Mendes Antinoro Tiền vệ |
53 | 3 | 3 | 6 | 0 | 21 | Tiền vệ |
22 Matteo de Brienne Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 11 | 0 | 23 | Hậu vệ |
29 Nathan Ingham Thủ môn |
86 | 1 | 0 | 4 | 0 | 32 | Thủ môn |
91 Aboubakary Sacko Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền vệ |
4 Tyr Walker Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Hậu vệ |