VĐQG Canada - 10/09/2024 00:00
SVĐ: IG Field
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
3.70 3.50 1.80
1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
4.00 2.20 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Jordan Faria
Shaan Hundal
10’ -
35’
Đang cập nhật
Dani Morer
-
45’
Đang cập nhật
Gabriel Antinoro
-
46’
Gabriel Antinoro
Samuel Salter
-
Đang cập nhật
Tass Mourdoukoutas
52’ -
Jordi Swibel
Abdul Binate
63’ -
68’
Ollie Bassett
Ballou Tabla
-
Đang cập nhật
Dante Campbell
72’ -
Đang cập nhật
Jonathan Viscosi
76’ -
77’
Đang cập nhật
Ruben Del Campo
-
Raphael Ohin
Noah Verhoeven
86’ -
88’
Dani Morer
Liberman Torres
-
90’
Luke Singh
Kristopher Twardek
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
48%
52%
0
3
9
18
430
458
7
9
4
1
2
2
Valour Atlético Ottawa
Valour 4-4-2
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-4-2 Atlético Ottawa
Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez
9
Jordi Swibel
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
20
Diogo Ressurreição
20
Diogo Ressurreição
10
Ollie Bassett
5
Luke Singh
5
Luke Singh
5
Luke Singh
5
Luke Singh
5
Luke Singh
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
19
Ruben Del Campo
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordi Swibel Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
21 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
22 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dante Campbell Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
21 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcon Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ollie Bassett Tiền vệ |
54 | 17 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Del Campo Tiền đạo |
40 | 11 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Antinoro Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Manny Aparicio Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
55 Amer Didic Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Luke Singh Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
96 Ilias Iliadis Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Aboubacar Sissoko Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Dani Morer Hậu vệ |
21 | 0 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Nathan Ingham Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tyr Walker Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Loïc Kwemi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Abdul Binate Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Charalampos Chantzopoulos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jesús del Amo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ballou Tabla Tiền đạo |
25 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Liberman Torres Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kévin David Nogueira Carvalho Carvalho Santos Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Rayane-Yuba Yesli Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Samuel Salter Tiền đạo |
53 | 12 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Kristopher Twardek Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Valour
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
2 : 2
(1-1)
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 2
(0-0)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
2 : 0
(2-0)
Valour
Championship Canada
Atlético Ottawa
7 : 0
(4-0)
Valour
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
0 : 1
(0-0)
Valour
Valour
Atlético Ottawa
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
Valour Forge |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.77 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Atlético Ottawa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Pacific Atlético Ottawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Atlético Ottawa Cavalry |
1 2 (0) (0) |
0.84 -0.5 0.86 |
0.82 2.0 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 5
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 19