VĐQG Canada - 02/11/2024 20:00
SVĐ: Tim Hortons Field
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.72 0 1.00
0.80 2.25 0.81
- - -
- - -
2.30 3.10 2.80
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.96 1.0 0.76
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Kyle Bekker
Malik Owolabi-Belewu
53’ -
Đang cập nhật
Nana Ampomah
70’ -
74’
Ballou Tabla
Samuel Salter
-
78’
Đang cập nhật
Manny Aparicio
-
Đang cập nhật
Malik Owolabi-Belewu
80’ -
Đang cập nhật
Beni Badibanga
82’ -
83’
Tyr Walker
Kévin Santos
-
Noah Jensen
Khadim Kane
89’ -
David Choiniere
Orlendis Benítez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
46%
54%
4
2
12
6
385
430
11
16
3
5
2
1
Forge Atlético Ottawa
Forge 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
4-1-4-1 Atlético Ottawa
Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez
7
David Choiniere
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
22
Noah Jensen
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
22
Noah Jensen
10
Ollie Bassett
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
34
Manny Aparicio
34
Manny Aparicio
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 David Choiniere Tiền vệ |
54 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
64 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
42 | 8 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
63 | 7 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Nana Ampomah Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ollie Bassett Tiền vệ |
62 | 17 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Del Campo Tiền đạo |
48 | 13 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
34 Manny Aparicio Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Amer Didic Hậu vệ |
31 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Ballou Tabla Tiền đạo |
33 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Aboubacar Sissoko Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Dani Morer Hậu vệ |
29 | 0 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Matteo de Brienne Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
29 Nathan Ingham Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tyr Walker Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jesús del Amo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Terran Campbell Tiền đạo |
45 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Tristan Borges Tiền đạo |
62 | 10 | 14 | 10 | 0 | Tiền đạo |
64 Khadim Kane Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
41 Amadou Koné Tiền đạo |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Orlendis Benítez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
56 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rayane-Yuba Yesli Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
96 Ilias Iliadis Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Salter Tiền đạo |
61 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Liberman Torres Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Maxime Tissot Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Alberto Zapater Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Kévin Santos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Forge
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Forge
0 : 2
(0-2)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Forge
3 : 0
(2-0)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
4 : 3
(1-0)
Forge
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
3 : 0
(1-0)
Forge
VĐQG Canada
Forge
0 : 1
(0-0)
Atlético Ottawa
Forge
Atlético Ottawa
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Forge
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Forge Cavalry |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Pacific Forge |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
0 2 (0) (2) |
0.81 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Valour Forge |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Atlético Ottawa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Atlético Ottawa York9 |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
0 2 (0) (2) |
0.81 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético Ottawa HFX Wanderers |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29