GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 12/10/2024 20:00

SVĐ: Tim Hortons Field

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.99

0.92 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.40 2.55

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.95

-0.98 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Ollie Bassett

    Manny Aparicio

  • 36’

    Đang cập nhật

    Samuel Salter

  • Đang cập nhật

    Alessandro Hojabrpour

    38’
  • Đang cập nhật

    Daniel Parra

    40’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Luke Singh

  • Viktor Klonaridis

    Orlendis Benítez

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Matteo de Brienne

  • 63’

    Zachary Roy

    Ruben Del Campo

  • 64’

    Ballou Tabla

    Dani Morer

  • Đang cập nhật

    Alessandro Hojabrpour

    69’
  • Đang cập nhật

    Nana Ampomah

    73’
  • Noah Jensen

    Khadim Kane

    78’
  • 82’

    Samuel Salter

    Ilias Iliadis

  • 90’

    Luke Singh

    Kévin Santos

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tim Hortons Field

  • Trọng tài chính:

    M. Beaudoin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Gonzalez Juarez

  • Ngày sinh:

    07-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    99 (T:40, H:30, B:29)

1

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

7

Cứu thua

0

13

Phạm lỗi

10

480

Tổng số đường chuyền

498

4

Dứt điểm

12

0

Dứt điểm trúng đích

9

2

Việt vị

3

Forge Atlético Ottawa

Đội hình

Forge 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

Forge VS Atlético Ottawa

4-2-3-1 Atlético Ottawa

Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez

7

David Choiniere

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

17

Daniel Parra

17

Daniel Parra

17

Daniel Parra

22

Noah Jensen

10

Ollie Bassett

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

55

Amer Didic

55

Amer Didic

55

Amer Didic

34

Manny Aparicio

34

Manny Aparicio

Đội hình xuất phát

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

David Choiniere Tiền vệ

51 9 10 6 0 Tiền vệ

22

Noah Jensen Tiền vệ

61 9 1 3 0 Tiền vệ

10

Kyle Bekker Tiền vệ

61 7 14 5 0 Tiền vệ

17

Daniel Parra Hậu vệ

28 3 2 10 1 Hậu vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

62 3 1 11 0 Tiền vệ

11

Nana Ampomah Tiền vệ

15 2 2 4 0 Tiền vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

65 1 1 7 0 Hậu vệ

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

52 1 0 13 0 Hậu vệ

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

46 0 1 4 0 Hậu vệ

27

Viktor Klonaridis Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Jassem Koleilat Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

Atlético Ottawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ollie Bassett Tiền vệ

59 17 6 8 0 Tiền vệ

9

Samuel Salter Tiền đạo

58 12 3 7 0 Tiền đạo

34

Manny Aparicio Tiền vệ

28 4 3 8 0 Tiền vệ

55

Amer Didic Hậu vệ

28 4 1 6 0 Hậu vệ

13

Ballou Tabla Tiền vệ

30 3 5 5 0 Tiền vệ

33

Aboubacar Sissoko Tiền vệ

29 3 2 6 0 Tiền vệ

5

Luke Singh Hậu vệ

52 3 0 9 0 Hậu vệ

22

Matteo de Brienne Hậu vệ

27 0 2 9 0 Hậu vệ

29

Nathan Ingham Thủ môn

51 1 0 3 0 Thủ môn

2

Zachary Roy Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Jesús del Amo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Dominic Samuel Hậu vệ

59 0 0 6 0 Hậu vệ

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

53 7 2 0 0 Tiền đạo

29

Christopher Kalongo Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

88

Matteo Schiavoni Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Orlendis Benítez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

64

Khadim Kane Tiền vệ

37 0 0 2 1 Tiền vệ

Atlético Ottawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Rayane-Yuba Yesli Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

8

Dani Morer Hậu vệ

26 0 7 4 0 Hậu vệ

23

Kristopher Twardek Tiền vệ

25 2 2 5 0 Tiền vệ

7

Kévin Santos Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Ruben Del Campo Tiền đạo

45 13 4 7 0 Tiền đạo

15

Maxime Tissot Hậu vệ

31 3 2 1 0 Hậu vệ

96

Ilias Iliadis Tiền vệ

21 3 0 6 0 Tiền vệ

Forge

Atlético Ottawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Forge: 1T - 1H - 3B) (Atlético Ottawa: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Canada

Forge

3 : 0

(2-0)

Atlético Ottawa

28/06/2024

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

4 : 3

(1-0)

Forge

25/05/2024

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

3 : 0

(1-0)

Forge

07/10/2023

VĐQG Canada

Forge

0 : 1

(0-0)

Atlético Ottawa

26/08/2023

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

0 : 0

(0-0)

Forge

Phong độ gần nhất

Forge

Phong độ

Atlético Ottawa

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Forge

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

06/10/2024

Valour

Forge

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
X

VĐQG Canada

28/09/2024

Forge

York9

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Canada

21/09/2024

Vancouver FC

Forge

1 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Canada

14/09/2024

HFX Wanderers

Forge

3 0

(1) (0)

1.00 +0 0.83

0.84 2.75 0.82

B
T

VĐQG Canada

07/09/2024

Forge

Cavalry

2 1

(1) (0)

0.93 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

Atlético Ottawa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

06/10/2024

York9

Atlético Ottawa

1 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.95 2.5 0.80

B
X

VĐQG Canada

29/09/2024

Atlético Ottawa

HFX Wanderers

1 1

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.79 2.25 0.82

B
X

VĐQG Canada

22/09/2024

Atlético Ottawa

Pacific

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.76 2.25 0.85

B
X

VĐQG Canada

15/09/2024

Cavalry

Atlético Ottawa

2 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.25 0.93

T
T

VĐQG Canada

10/09/2024

Valour

Atlético Ottawa

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.86 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 15

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất