VĐQG Canada - 27/10/2024 17:00
SVĐ: TD Place Stadium
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.80 -1 1/4 1.00
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.72 3.80 4.33
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.89 1.0 0.88
- - -
- - -
2.20 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Juan Córdova
-
Đang cập nhật
Amer Didic
2’ -
3’
Đang cập nhật
Molham Babouli
-
Đang cập nhật
Maxime Tissot
4’ -
5’
Đang cập nhật
Brian Wright
-
Đang cập nhật
Ruben Del Campo
6’ -
7’
Đang cập nhật
Orlando Botello
-
Đang cập nhật
Alberto Zapater
8’ -
9’
Đang cập nhật
Edgar Martínez
-
Đang cập nhật
Ilias Iliadis
10’ -
Đang cập nhật
Dani Morer
29’ -
46’
Dennis Salanović
Shola Jimoh
-
Đang cập nhật
Ollie Bassett
48’ -
70’
Frank Sturing
Max Ferrari
-
73’
Đang cập nhật
Nyal Higgins
-
77’
Kembo Kibato
Brian Wright
-
Dani Morer
Alberto Zapater
79’ -
Ballou Tabla
Samuel Salter
87’ -
Đang cập nhật
Elijah Adekugbe
90’ -
91’
Đang cập nhật
Orlando Botello
-
Đang cập nhật
Ruben Del Campo
92’ -
94’
Shola Jimoh
Molham Babouli
-
109’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Matteo de Brienne
Maxime Tissot
119’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
46%
54%
0
5
18
15
541
657
15
8
7
2
0
1
Atlético Ottawa York9
Atlético Ottawa 5-3-2
Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez
5-3-2 York9
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
10
Ollie Bassett
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
33
Aboubacar Sissoko
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
34
Manny Aparicio
34
Manny Aparicio
10
Molham Babouli
4
Oswaldo León
4
Oswaldo León
4
Oswaldo León
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ollie Bassett Tiền vệ |
61 | 17 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Del Campo Tiền đạo |
47 | 13 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
34 Manny Aparicio Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Amer Didic Hậu vệ |
30 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Ballou Tabla Tiền đạo |
32 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Aboubacar Sissoko Tiền vệ |
31 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Dani Morer Hậu vệ |
28 | 0 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Matteo de Brienne Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
29 Nathan Ingham Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tyr Walker Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jesús del Amo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền đạo |
44 | 13 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Tiền vệ |
22 | 3 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
48 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Salanović Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Matthew Baldisimo Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Frank Sturing Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Kembo Kibato Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Orlando Botello Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 Ilias Iliadis Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Kévin Santos Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Maxime Tissot Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Samuel Salter Tiền đạo |
60 | 13 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
23 Kristopher Twardek Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Alberto Zapater Tiền vệ |
42 | 5 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Rayane-Yuba Yesli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
36 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Ferrari Tiền vệ |
61 | 0 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Wright Tiền đạo |
54 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Ottawa
York9
VĐQG Canada
York9
1 : 0
(0-0)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
York9
4 : 1
(1-1)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
1 : 2
(0-1)
York9
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
2 : 1
(0-0)
York9
VĐQG Canada
York9
1 : 0
(0-0)
Atlético Ottawa
Atlético Ottawa
York9
20% 60% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Ottawa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
0 2 (0) (2) |
0.81 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético Ottawa HFX Wanderers |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Atlético Ottawa Pacific |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
X
|
York9
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
York9 Pacific |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
York9 Pacific |
1 2 (1) (0) |
0.69 +0 1.14 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 27