GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 15/09/2024 21:00

SVĐ: Spruce Meadows

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.87 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 3.50

0.82 8.5 0.99

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

-0.97 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Dani Morer

    Manny Aparicio

  • Đang cập nhật

    Daan Klomp

    8’
  • Daan Klomp

    Ali Musse

    16’
  • 48’

    Ballou Tabla

    Ruben Del Campo

  • Đang cập nhật

    Amer Didic

    55’
  • Fraser Aird

    Michael Harms

    58’
  • Jesse Daley

    Nicolas Wähling

    59’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Ilias Iliadis

  • Ali Musse

    Daan Klomp

    67’
  • 73’

    Dani Morer

    Jesús del Amo

  • Đang cập nhật

    Diego Gutiérrez

    74’
  • Tom Field

    Callum Montgomery

    80’
  • 81’

    Ballou Tabla

    Kévin David Nogueira Carvalho Carvalho Santos

  • 87’

    Ilias Iliadis

    Maxime Tissot

  • Sergio Camargo

    Jay Herdman

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Spruce Meadows

  • Trọng tài chính:

    M. Marcotte

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tommy Wheeldon Jr.

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:68, H:35, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos Gonzalez Juarez

  • Ngày sinh:

    07-04-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    99 (T:40, H:30, B:29)

2

Phạt góc

6

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

3

5

Phạm lỗi

11

542

Tổng số đường chuyền

337

14

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Cavalry Atlético Ottawa

Đội hình

Cavalry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.

Cavalry VS Atlético Ottawa

4-2-3-1 Atlético Ottawa

Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez

4

Daan Klomp

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

9

Tobias Warschewski

9

Tobias Warschewski

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

7

Ali Musse

19

Ruben Del Campo

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

33

Aboubacar Sissoko

96

Ilias Iliadis

96

Ilias Iliadis

96

Ilias Iliadis

96

Ilias Iliadis

13

Ballou Tabla

Đội hình xuất phát

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Daan Klomp Hậu vệ

59 10 2 10 0 Hậu vệ

7

Ali Musse Tiền vệ

43 9 10 4 0 Tiền vệ

9

Tobias Warschewski Tiền đạo

23 8 1 1 0 Tiền đạo

10

Sergio Camargo Tiền vệ

51 7 5 8 0 Tiền vệ

33

Fraser Aird Hậu vệ

59 5 6 6 0 Hậu vệ

5

Bradley Kamdem Hậu vệ

46 1 4 12 0 Hậu vệ

12

Tom Field Hậu vệ

29 1 0 3 0 Hậu vệ

8

Jesse Daley Tiền vệ

51 0 5 17 0 Tiền vệ

26

Shamit Shome Tiền vệ

47 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Marco Carducci Thủ môn

59 0 0 4 0 Thủ môn

27

Diego Gutiérrez Tiền vệ

26 0 0 4 0 Tiền vệ

Atlético Ottawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ruben Del Campo Tiền đạo

41 12 4 7 0 Tiền đạo

13

Ballou Tabla Tiền vệ

26 3 3 5 0 Tiền vệ

34

Manny Aparicio Tiền vệ

24 3 2 8 0 Tiền vệ

55

Amer Didic Hậu vệ

24 3 1 5 0 Hậu vệ

96

Ilias Iliadis Hậu vệ

17 3 0 4 0 Hậu vệ

33

Aboubacar Sissoko Tiền vệ

25 2 2 5 0 Tiền vệ

6

Liberman Torres Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Dani Morer Hậu vệ

22 0 6 3 0 Hậu vệ

22

Matteo de Brienne Hậu vệ

23 0 2 9 0 Hậu vệ

29

Nathan Ingham Thủ môn

47 1 0 3 0 Thủ môn

4

Tyr Walker Hậu vệ

40 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Nikolas Myroniuk Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Callum Montgomery Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Jay Herdman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Michael Harms Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Chanan Chanda Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Nicolas Wähling Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Joseph Holliday Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

Atlético Ottawa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Maxime Tissot Hậu vệ

27 3 2 1 0 Hậu vệ

10

Ollie Bassett Tiền vệ

55 17 6 8 0 Tiền vệ

99

Rayane-Yuba Yesli Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

9

Samuel Salter Tiền đạo

54 12 3 7 0 Tiền đạo

23

Kristopher Twardek Tiền vệ

22 2 2 5 0 Tiền vệ

3

Jesús del Amo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kévin David Nogueira Carvalho Carvalho Santos Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Cavalry

Atlético Ottawa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cavalry: 2T - 2H - 1B) (Atlético Ottawa: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

1 : 2

(0-0)

Cavalry

22/06/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 1

(1-1)

Atlético Ottawa

20/04/2024

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

1 : 1

(0-0)

Cavalry

02/09/2023

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

1 : 2

(0-1)

Cavalry

29/07/2023

VĐQG Canada

Atlético Ottawa

1 : 0

(1-0)

Cavalry

Phong độ gần nhất

Cavalry

Phong độ

Atlético Ottawa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cavalry

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

07/09/2024

Forge

Cavalry

2 1

(1) (0)

0.93 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Canada

31/08/2024

Cavalry

Valour

2 2

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.83 2.5 0.90

B
T

VĐQG Canada

24/08/2024

Cavalry

Pacific

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.91 2.5 0.82

T
X

VĐQG Canada

17/08/2024

York9

Cavalry

1 2

(1) (1)

0.82 +0 0.91

0.79 2.25 0.87

T
T

VĐQG Canada

10/08/2024

Cavalry

HFX Wanderers

3 2

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.78 2.25 0.88

T
T

Atlético Ottawa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

10/09/2024

Valour

Atlético Ottawa

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.86 2.5 0.85

B
X

VĐQG Canada

31/08/2024

Atlético Ottawa

Vancouver FC

1 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.84 2.75 0.82

H
X

VĐQG Canada

24/08/2024

HFX Wanderers

Atlético Ottawa

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

T
X

VĐQG Canada

17/08/2024

Pacific

Atlético Ottawa

0 3

(0) (3)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.92

T
T

VĐQG Canada

10/08/2024

Forge

Atlético Ottawa

3 0

(2) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 2

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 19

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất