GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cavalry

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.

Sân vận động: Spruce Meadows

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/02

0-0

14/02

Pumas UNAM

Pumas UNAM

Cavalry

Cavalry

0 : 0

0 : 0

Cavalry

Cavalry

0-0

07/02

0-0

07/02

Cavalry

Cavalry

Pumas UNAM

Pumas UNAM

0 : 0

0 : 0

Pumas UNAM

Pumas UNAM

0-0

09/11

4-9

09/11

Cavalry

Cavalry

Forge

Forge

2 : 1

2 : 0

Forge

Forge

4-9

0.82 -0.5 0.97

0.82 2.25 0.94

0.82 2.25 0.94

27/10

8-1

27/10

Forge

Forge

Cavalry

Cavalry

0 : 1

0 : 1

Cavalry

Cavalry

8-1

0.90 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

19/10

2-10

19/10

Valour

Valour

Cavalry

Cavalry

1 : 2

1 : 0

Cavalry

Cavalry

2-10

0.97 +0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

12/10

4-5

12/10

Cavalry

Cavalry

HFX Wanderers

HFX Wanderers

2 : 1

0 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

4-5

0.92 -0.75 0.87

0.85 2.75 0.76

0.85 2.75 0.76

05/10

3-4

05/10

Pacific

Pacific

Cavalry

Cavalry

1 : 4

1 : 1

Cavalry

Cavalry

3-4

0.97 +0 0.75

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

28/09

8-1

28/09

Cavalry

Cavalry

Vancouver FC

Vancouver FC

0 : 0

0 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

8-1

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.75 0.91

0.85 2.75 0.91

21/09

7-4

21/09

York9

York9

Cavalry

Cavalry

0 : 2

0 : 1

Cavalry

Cavalry

7-4

0.92 +0 0.89

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

15/09

2-6

15/09

Cavalry

Cavalry

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

2 : 2

1 : 1

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

2-6

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.25 0.93

0.87 2.25 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Ali Musse Tiền đạo

91 20 16 9 0 29 Tiền đạo

0

Myer Bevan Tiền đạo

46 19 4 7 1 28 Tiền đạo

4

Daan Klomp Hậu vệ

124 18 5 23 0 27 Hậu vệ

10

Sergio Camargo Tiền vệ

112 17 8 15 0 31 Tiền vệ

33

Fraser Aird Tiền vệ

70 5 7 8 0 30 Tiền vệ

24

Eryk Kobza Hậu vệ

57 2 0 4 0 24 Hậu vệ

6

Charlie Trafford Tiền vệ

84 1 1 25 0 33 Tiền vệ

8

Jesse Daley Tiền vệ

52 0 5 17 0 28 Tiền vệ

26

Shamit Shome Tiền vệ

55 0 2 6 1 28 Tiền vệ

1

Marco Carducci Thủ môn

148 1 0 7 0 29 Thủ môn