VĐQG Canada - 12/10/2024 23:00
SVĐ: Spruce Meadows
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/4 0.87
0.85 2.75 0.76
- - -
- - -
1.70 3.80 3.90
0.88 9 0.92
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.75 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.25 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fraser Aird
37’ -
Tom Field
Bradley Kamdem
42’ -
Đang cập nhật
Shamit Shome
45’ -
Shamit Shome
Tobias Warschewski
48’ -
53’
Jeremy Gagnon-Lapare
Giorgio Probo
-
58’
Đang cập nhật
Jeremy Gagnon-Lapare
-
67’
Jeremy Gagnon-Lapare
Aidan Daniels
-
Shamit Shome
Charlie Trafford
72’ -
76’
Tiago Coimbra
Sean Rea
-
77’
Đang cập nhật
Nassim Mekideche
-
Bradley Kamdem
Callum Montgomery
79’ -
83’
Clement Bayiha
Wesley Timóteo
-
84’
Vitor Dias
Camilo Vasconcelos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
52%
48%
4
3
15
8
463
411
14
15
5
5
1
0
Cavalry HFX Wanderers
Cavalry 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.
4-2-3-1 HFX Wanderers
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
7
Ali Musse
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
9
Tobias Warschewski
9
Tobias Warschewski
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
4
Daan Klomp
2
Daniel Nimick
11
Vitor Dias
11
Vitor Dias
11
Vitor Dias
11
Vitor Dias
11
Vitor Dias
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
19
Tiago Coimbra
19
Tiago Coimbra
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Musse Tiền vệ |
47 | 11 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Daan Klomp Hậu vệ |
62 | 11 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Tobias Warschewski Tiền đạo |
27 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sergio Camargo Tiền vệ |
55 | 8 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Fraser Aird Hậu vệ |
61 | 5 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Jay Herdman Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Field Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Shamit Shome Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Marco Carducci Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Callum Montgomery Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Diego Gutiérrez Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
52 | 19 | 6 | 13 | 2 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
53 | 14 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
42 | 6 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Nassim Mekideche Hậu vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vitor Dias Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
52 | 0 | 8 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Clement Bayiha Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Jeremy Gagnon-Lapare Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
1 Yann Fillion Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Eryk Kobza Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Lowell Wright Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Bradley Kamdem Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 14 | 0 | Hậu vệ |
14 Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Nikolas Myroniuk Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Charlie Trafford Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
31 Joseph Holliday Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Sean Rea Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Cale Loughrey Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Wesley Timóteo Tiền đạo |
48 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Aidan Daniels Tiền đạo |
59 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
43 David Mavakala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Cavalry
HFX Wanderers
VĐQG Canada
Cavalry
3 : 2
(2-1)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 0
(0-0)
Cavalry
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 1
(0-0)
Cavalry
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 2
(0-1)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 0
(0-0)
HFX Wanderers
Cavalry
HFX Wanderers
20% 40% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalry
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Pacific Cavalry |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cavalry Vancouver FC |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Cavalry Atlético Ottawa |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
HFX Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético Ottawa HFX Wanderers |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Valour HFX Wanderers |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
HFX Wanderers Pacific |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
HFX Wanderers Forge |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 23
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 11
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
14 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
35 Tổng 34