GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

HFX Wanderers

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Patrice Gheisar

Sân vận động: Wanderers Grounds

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/10

3-6

19/10

HFX Wanderers

HFX Wanderers

York9

York9

2 : 1

0 : 1

York9

York9

3-6

0.85 -0.75 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

12/10

4-5

12/10

Cavalry

Cavalry

HFX Wanderers

HFX Wanderers

2 : 1

0 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

4-5

0.92 -0.75 0.87

0.85 2.75 0.76

0.85 2.75 0.76

05/10

9-3

05/10

HFX Wanderers

HFX Wanderers

Vancouver FC

Vancouver FC

1 : 1

0 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

9-3

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

29/09

7-5

29/09

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

HFX Wanderers

HFX Wanderers

1 : 1

1 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

7-5

0.85 -0.25 0.95

0.79 2.25 0.82

0.79 2.25 0.82

21/09

6-6

21/09

Valour

Valour

HFX Wanderers

HFX Wanderers

1 : 1

0 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

6-6

0.77 +0.25 -0.98

0.96 2.5 0.86

0.96 2.5 0.86

18/09

5-9

18/09

HFX Wanderers

HFX Wanderers

Pacific

Pacific

2 : 2

0 : 0

Pacific

Pacific

5-9

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

14/09

4-2

14/09

HFX Wanderers

HFX Wanderers

Forge

Forge

3 : 0

1 : 0

Forge

Forge

4-2

1.00 +0 0.83

0.84 2.75 0.82

0.84 2.75 0.82

08/09

4-6

08/09

Pacific

Pacific

HFX Wanderers

HFX Wanderers

3 : 0

1 : 0

HFX Wanderers

HFX Wanderers

4-6

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.25 0.92

0.88 2.25 0.92

02/09

3-5

02/09

HFX Wanderers

HFX Wanderers

York9

York9

2 : 1

1 : 0

York9

York9

3-5

0.82 -0.5 0.97

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

24/08

2-5

24/08

HFX Wanderers

HFX Wanderers

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

1 : 1

0 : 0

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

2-5

0.82 -0.25 0.97

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

2

Daniel Nimick Hậu vệ

54 20 6 13 2 25 Hậu vệ

8

Massimo Ferrin Tiền đạo

55 15 5 2 0 27 Tiền đạo

3

Zachary Fernandez Hậu vệ

77 6 7 22 1 24 Hậu vệ

10

Aidan Daniels Tiền vệ

86 5 6 5 0 27 Tiền vệ

18

Andre Rampersad Tiền vệ

116 2 5 22 1 30 Tiền vệ

23

Riley Ferrazzo Hậu vệ

54 2 2 7 0 26 Hậu vệ

5

Cale Loughrey Hậu vệ

52 2 0 9 1 24 Hậu vệ

6

Lorenzo Callegari Tiền vệ

54 0 9 14 1 27 Tiền vệ

17

Wesley Thomas Lanca Timoteo Hậu vệ

50 0 5 6 0 25 Hậu vệ

1

Yann Alexandre Fillion Thủ môn

57 0 0 12 0 29 Thủ môn