VĐQG Canada - 21/09/2024 19:00
SVĐ: IG Field
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.96 2.5 0.86
- - -
- - -
2.75 3.25 2.25
0.92 9 0.88
- - -
- - -
-0.97 0 0.78
0.87 1.0 0.84
- - -
- - -
3.40 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Ryan Telfer
-
18’
Đang cập nhật
Clement Bayiha
-
Đang cập nhật
Roberto Alarcon
34’ -
Đang cập nhật
Tass Mourdoukoutas
35’ -
41’
Đang cập nhật
Nassim Mekideche
-
Đang cập nhật
Jordan Faria
50’ -
59’
Clement Bayiha
Riley Ferrazzo
-
Jordi Swibel
Abdul Binate
61’ -
69’
Giorgio Probo
Jeremy Gagnon-Lapare
-
70’
Aidan Daniels
Sean Rea
-
Jordan Faria
Loïc Kwemi
71’ -
75’
Ryan Telfer
Vitor Dias
-
Loïc Kwemi
Shaan Hundal
76’ -
Đang cập nhật
Gianfranco Facchineri
86’ -
89’
Vitor Dias
Zachary Fernandez
-
90’
Đang cập nhật
Jefferson Alphonse
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
49%
51%
7
1
17
10
431
438
11
15
3
8
1
1
Valour HFX Wanderers
Valour 4-4-2
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-4-2 HFX Wanderers
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
10
Shaan Hundal
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
20
Diogo Ressurreição
20
Diogo Ressurreição
8
Massimo Ferrin
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Jordi Swibel Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
24 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dante Campbell Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 19 | 0 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
23 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
22 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcon Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
50 | 14 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zachary Fernandez Hậu vệ |
50 | 5 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
20 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aidan Daniels Tiền vệ |
56 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Nassim Mekideche Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
50 | 0 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Clement Bayiha Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Loïc Kwemi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdul Binate Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Sean Rea Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
39 | 6 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
33 Judewellin Michel Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Jeremy Gagnon-Lapare Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Vitor Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valour
HFX Wanderers
VĐQG Canada
Valour
2 : 1
(1-1)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
3 : 1
(2-1)
Valour
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 2
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 1
(0-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
3 : 0
(0-0)
Valour
Valour
HFX Wanderers
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Valour Atlético Ottawa |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
HFX Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/09/2024 |
HFX Wanderers Pacific |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
HFX Wanderers Forge |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 25
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 37