VĐQG Canada - 18/09/2024 22:00
SVĐ: Wanderers Grounds
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
1.95 3.50 3.25
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.86 1.0 0.90
- - -
- - -
2.60 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Thomas Meilleur Giguère
-
Đang cập nhật
Daniel Nimick
20’ -
Đang cập nhật
Daniel Nimick
31’ -
Sean Rea
Jefferson Alphonse
37’ -
Đang cập nhật
Massimo Ferrin
60’ -
62’
Marco Domínguez
Reon Moore
-
63’
Andrei Tîrcoveanu
Steffen Yeates
-
Đang cập nhật
Giorgio Probo
64’ -
67’
Đang cập nhật
Moses Dyer
-
Giorgio Probo
Jeremy Gagnon-Lapare
70’ -
76’
Dario Zanatta
Pierre Lamothe
-
Lorenzo Callegari
Nassim Mekideche
79’ -
Ryan Telfer
Tiago Coimbra
85’ -
Đang cập nhật
Jeremy Gagnon-Lapare
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
46%
54%
4
2
8
19
365
424
11
14
4
6
1
1
HFX Wanderers Pacific
HFX Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
4-2-3-1 Pacific
Huấn luyện viên: James Merriman
2
Daniel Nimick
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
3
Zachary Fernandez
3
Zachary Fernandez
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
8
Massimo Ferrin
20
Sean Young
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
26
Thomas Meilleur Giguère
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
49 | 19 | 6 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
49 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zachary Fernandez Hậu vệ |
49 | 5 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
23 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
41 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
30 Sean Rea Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
49 | 0 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Clement Bayiha Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Fillion Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
44 Nassim Mekideche Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sean Young Tiền vệ |
63 | 6 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Dario Zanatta Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Moses Dyer Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
61 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Cedric Toussaint Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Gazdov Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ceceri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Greco-Taylor Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marco Domínguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Aidan Daniels Tiền đạo |
55 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
28 Jeremy Gagnon-Lapare Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Reon Moore Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Adonijah Reid Tiền đạo |
49 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Steffen Yeates Tiền vệ |
58 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan David Quintana Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
34 Sami Marvasti Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pierre Lamothe Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Sean Melvin Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HFX Wanderers
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
3 : 0
(1-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
0 : 0
(0-0)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 0
(1-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
0 : 1
(0-1)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 1
(0-1)
HFX Wanderers
HFX Wanderers
Pacific
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
HFX Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
HFX Wanderers Forge |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Pacific
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Pacific Vancouver FC |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
28/08/2024 |
Vancouver Whitecaps Pacific |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.80 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Cavalry Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
15 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 28