VĐQG Canada - 24/08/2024 18:00
SVĐ: Wanderers Grounds
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.00 3.40 3.10
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.69 0 1.00
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
2.62 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Manny Aparicio
-
Đang cập nhật
Yann Fillion
39’ -
47’
Đang cập nhật
Matteo de Brienne
-
57’
Gabriel Antinoro
Samuel Salter
-
61’
Đang cập nhật
Amer Didic
-
Tiago Coimbra
Aidan Daniels
63’ -
75’
Dani Morer
Aboubacar Sissoko
-
Sean Rea
Giorgio Probo
80’ -
81’
Đang cập nhật
Rubén del Campo
-
84’
Đang cập nhật
Alberto Zapater
-
Ryan Telfer
Vitor Dias
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
58%
42%
2
0
12
22
473
322
7
9
1
3
1
0
HFX Wanderers Atlético Ottawa
HFX Wanderers 4-3-3
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
4-3-3 Atlético Ottawa
Huấn luyện viên: Carlos Gonzalez Juarez
2
Daniel Nimick
3
Zach Fernandez
3
Zach Fernandez
3
Zach Fernandez
3
Zach Fernandez
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
10
Ollie Bassett
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
55
Amer Didic
34
Manny Aparicio
34
Manny Aparicio
34
Manny Aparicio
34
Manny Aparicio
19
Rubén del Campo
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
46 | 17 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
45 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Zach Fernandez Hậu vệ |
45 | 4 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
5 Cale Loughrey Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
45 | 0 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
17 Wesley Timóteo Hậu vệ |
47 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Fillion Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 10 | 0 | Thủ môn |
30 Sean Rea Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ollie Bassett Tiền vệ |
52 | 17 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Rubén del Campo Tiền đạo |
38 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Zapater Tiền vệ |
38 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Gabriel Antinoro Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
34 Manny Aparicio Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Amer Didic Hậu vệ |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
96 Ilias Iliadis Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Dani Morer Hậu vệ |
19 | 0 | 6 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Matteo de Brienne Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
29 Nathan Ingham Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Tyr Walker Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Clément Bayiha Hậu vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Aidan Daniels Tiền đạo |
51 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitor Dias Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Ottawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Aboubacar Sissoko Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Luke Singh Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
99 Yuba-Rayane Yesli Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Zachary Roy Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Samuel Salter Tiền đạo |
51 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Ballou Jean-Yves Tabla Tiền đạo |
23 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Piccioli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
2 : 2
(0-1)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 3
(0-1)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
HFX Wanderers
3 : 2
(0-1)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 0
(1-0)
Atlético Ottawa
VĐQG Canada
Atlético Ottawa
2 : 0
(0-0)
HFX Wanderers
HFX Wanderers
Atlético Ottawa
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
HFX Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Forge HFX Wanderers |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
05/08/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Forge HFX Wanderers |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Atlético Ottawa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Pacific Atlético Ottawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
10/08/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
03/08/2024 |
Atlético Ottawa Cavalry |
1 2 (0) (0) |
0.84 -0.5 0.86 |
0.82 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
4 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Atlético Ottawa Valour |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.75 0.81 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 24