VĐQG Canada - 02/09/2024 19:00
SVĐ: Wanderers Grounds
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 0.97
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.80 3.90 3.70
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
2.37 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Riley Ferrazzo
Massimo Ferrin
22’ -
39’
Đang cập nhật
Max Ferrari
-
Đang cập nhật
Juan Córdova
42’ -
57’
Đang cập nhật
Jeremy Gagnon-Lapare
-
63’
Noah Abatneh
Edgar Martínez
-
Đang cập nhật
Santiago Márquez
64’ -
Đang cập nhật
Zachary Fernandez
67’ -
70’
Đang cập nhật
Lorenzo Callegari
-
71’
Austin Ricci
Shola Jimoh
-
Đang cập nhật
Daniel Nimick
75’ -
76’
Đang cập nhật
Daniel Nimick
-
Jeremy Gagnon-Lapare
Giorgio Probo
80’ -
Riley Ferrazzo
Jefferson Alphonse
86’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
49%
51%
3
4
13
21
448
464
13
12
6
3
2
3
HFX Wanderers York9
HFX Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
4-2-3-1 York9
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
2
Daniel Nimick
23
Riley Ferrazzo
23
Riley Ferrazzo
23
Riley Ferrazzo
23
Riley Ferrazzo
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
3
Zachary Fernandez
3
Zachary Fernandez
3
Zachary Fernandez
8
Massimo Ferrin
10
Molham Babouli
23
Noah Abatneh
23
Noah Abatneh
23
Noah Abatneh
16
Max Ferrari
16
Max Ferrari
16
Max Ferrari
16
Max Ferrari
23
Noah Abatneh
23
Noah Abatneh
23
Noah Abatneh
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
47 | 18 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
46 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Zachary Fernandez Hậu vệ |
46 | 4 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
48 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Cale Loughrey Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
46 | 0 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
28 Jeremy Gagnon-Lapare Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Yann Fillion Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
30 Sean Rea Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền đạo |
37 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
22 Austin Ricci Tiền đạo |
45 | 8 | 3 | 14 | 2 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Noah Abatneh Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Max Ferrari Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
20 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
5 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Orlando Botello Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
35 | 6 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
10 Aidan Daniels Tiền đạo |
52 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Clement Bayiha Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Trivine Esprit Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tomas Giraldo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
York9
VĐQG Canada
York9
2 : 1
(1-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
York9
2 : 1
(2-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 2
(1-1)
York9
VĐQG Canada
York9
0 : 2
(0-1)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
York9
2 : 2
(1-1)
HFX Wanderers
HFX Wanderers
York9
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
HFX Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Forge HFX Wanderers |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
05/08/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
York9
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
York9 Cavalry |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.91 |
0.79 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Pacific York9 |
1 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.84 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
26/07/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
4 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
9 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 30