VĐQG Canada - 08/09/2024 02:00
SVĐ: Westhills Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.88 2.25 0.92
- - -
- - -
2.25 3.25 2.90
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
-0.98 1.0 0.79
- - -
- - -
2.87 2.05 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Tiago Coimbra
-
Đang cập nhật
Andrei Tîrcoveanu
33’ -
38’
Đang cập nhật
Daniel Nimick
-
43’
Đang cập nhật
Daniel Nimick
-
46’
Clement Bayiha
Cale Loughrey
-
52’
Đang cập nhật
Jeremy Gagnon-Lapare
-
Đang cập nhật
Cedric Toussaint
53’ -
62’
Đang cập nhật
Cale Loughrey
-
Đang cập nhật
Dario Zanatta
63’ -
64’
Jeremy Gagnon-Lapare
Giorgio Probo
-
Juan David Quintana
Paul Amedume
71’ -
74’
Đang cập nhật
Cale Loughrey
-
Kevin Ceceri
Georges Mukumbilwa
75’ -
76’
Tiago Coimbra
Jamai Royer
-
Adonijah Reid
Moses Dyer
81’ -
83’
Massimo Ferrin
Camilo Vasconcelos
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
40%
60%
4
7
17
14
302
478
20
8
10
4
3
0
Pacific HFX Wanderers
Pacific 4-3-1-2
Huấn luyện viên: James Merriman
4-3-1-2 HFX Wanderers
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
20
Sean Young
28
Cedric Toussaint
28
Cedric Toussaint
28
Cedric Toussaint
28
Cedric Toussaint
13
Olakunle Dada-Luke
13
Olakunle Dada-Luke
13
Olakunle Dada-Luke
26
Thomas Meilleur Giguère
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
2
Daniel Nimick
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
19
Tiago Coimbra
19
Tiago Coimbra
3
Zachary Fernandez
3
Zachary Fernandez
3
Zachary Fernandez
8
Massimo Ferrin
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sean Young Tiền vệ |
61 | 6 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
59 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
59 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Cedric Toussaint Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Gazdov Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Juan David Quintana Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
25 Kevin Ceceri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
34 Sami Keshavarz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dario Zanatta Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Moses Dyer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
48 | 19 | 6 | 10 | 0 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
47 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tiago Coimbra Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
3 Zachary Fernandez Hậu vệ |
47 | 5 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Aidan Daniels Tiền vệ |
53 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
47 | 0 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Clement Bayiha Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Jeremy Gagnon-Lapare Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Devin O'Hea Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adonijah Reid Tiền đạo |
47 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
55 Sean Melvin Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Zakaria Bahous Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Paul Amedume Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Georges Mukumbilwa Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Christian Greco-Taylor Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jamai Royer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sean Rea Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Cale Loughrey Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Tavio Ciccarelli Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yann Fillion Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
Pacific
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
0 : 0
(0-0)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 0
(1-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
0 : 1
(0-1)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 1
(0-1)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 2
(0-1)
Pacific
Pacific
HFX Wanderers
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pacific
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
28/08/2024 |
Vancouver Whitecaps Pacific |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.80 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Cavalry Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Pacific Atlético Ottawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/08/2024 |
Vancouver FC Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
HFX Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Forge HFX Wanderers |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 30