VĐQG Canada - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Wanderers Grounds
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.66 3.70 4.20
1.00 9 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.84 1.0 0.92
- - -
- - -
2.25 2.30 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Daniel Nimick
-
40’
Đang cập nhật
Markiyan Voytsekhovskyy
-
Đang cập nhật
Yann Fillion
43’ -
44’
Đang cập nhật
Oswaldo León
-
46’
Molham Babouli
Elijah Adekugbe
-
54’
Đang cập nhật
Juan Córdova
-
Clement Bayiha
Massimo Ferrin
63’ -
64’
Jorge Rodríguez
Dennis Salanović
-
Wesley Timóteo
Jefferson Alphonse
71’ -
Lorenzo Callegari
Tiago Coimbra
82’ -
83’
Juan Córdova
Orlando Botello
-
Đang cập nhật
Tiago Coimbra
84’ -
Tiago Coimbra
Tavio Ciccarelli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
49%
51%
1
2
9
9
396
414
9
7
4
2
3
2
HFX Wanderers York9
HFX Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
4-2-3-1 York9
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
2
Daniel Nimick
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
19
Tiago Coimbra
19
Tiago Coimbra
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
8
Massimo Ferrin
10
Molham Babouli
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
33
Matthew Baldisimo
33
Matthew Baldisimo
33
Matthew Baldisimo
33
Matthew Baldisimo
9
Brian Wright
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
53 | 19 | 6 | 13 | 2 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
54 | 14 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
43 | 6 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Nassim Mekideche Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Vitor Dias Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Sean Rea Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Wesley Timóteo Hậu vệ |
49 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Clement Bayiha Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền vệ |
42 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền vệ |
9 Brian Wright Tiền đạo |
52 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Hậu vệ |
20 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Matthew Baldisimo Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
20 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
10 | 0 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
21 Kembo Kibato Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
53 | 0 | 8 | 14 | 1 | Tiền vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yann Fillion Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
20 Tavio Ciccarelli Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
23 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Aidan Daniels Tiền đạo |
60 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Frank Sturing Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Orlando Botello Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 13 | 0 | Tiền đạo |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Dennis Salanović Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HFX Wanderers
York9
VĐQG Canada
HFX Wanderers
2 : 1
(1-0)
York9
VĐQG Canada
York9
2 : 1
(1-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
York9
2 : 1
(2-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 2
(1-1)
York9
VĐQG Canada
York9
0 : 2
(0-1)
HFX Wanderers
HFX Wanderers
York9
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
HFX Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Atlético Ottawa HFX Wanderers |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Valour HFX Wanderers |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
HFX Wanderers Pacific |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
York9
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
York9 Pacific |
1 2 (1) (0) |
0.69 +0 1.14 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
20 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 32
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Tất cả
23 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 37