VĐQG Canada - 14/09/2024 18:00
SVĐ: Wanderers Grounds
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.83
0.84 2.75 0.82
- - -
- - -
2.70 3.50 2.15
- - -
- - -
- - -
0.97 0 0.84
0.73 1.0 -0.97
- - -
- - -
3.25 2.25 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andre Rampersad
6’ -
28’
Đang cập nhật
Alexander Achinioti Jonsson
-
Zachary Fernandez
Giorgio Probo
30’ -
46’
Noah Jensen
Kyle Bekker
-
Đang cập nhật
Sean Rea
49’ -
Giorgio Probo
Andre Rampersad
53’ -
56’
Đang cập nhật
Daniel Parra
-
Massimo Ferrin
Sean Rea
61’ -
63’
Beni Badibanga
Sebastian Castello
-
Ryan Telfer
Tiago Coimbra
69’ -
74’
Đang cập nhật
Elimane Oumar Cissé
-
Andre Rampersad
Riley Ferrazzo
80’ -
Massimo Ferrin
Camilo Vasconcelos
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
44%
56%
0
1
13
20
414
534
16
4
4
0
4
2
HFX Wanderers Forge
HFX Wanderers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
4-2-3-1 Forge
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
8
Massimo Ferrin
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
18
Andre Rampersad
7
Ryan Telfer
7
Ryan Telfer
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
27
Giorgio Probo
3
Zachary Fernandez
19
Tristan Borges
17
Daniel Parra
17
Daniel Parra
17
Daniel Parra
17
Daniel Parra
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
7
David Choiniere
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
48 | 13 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Zachary Fernandez Hậu vệ |
48 | 5 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Andre Rampersad Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
48 | 0 | 6 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Clement Bayiha Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Fillion Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 11 | 0 | Thủ môn |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Nassim Mekideche Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Sean Rea Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tristan Borges Tiền vệ |
58 | 10 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 David Choiniere Tiền vệ |
47 | 8 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền đạo |
37 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
57 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Parra Hậu vệ |
25 | 3 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Elimane Oumar Cissé Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Garven-Michee Metusala Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Jamai Royer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tavio Ciccarelli Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
37 | 6 | 1 | 9 | 1 | Tiền đạo |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Aidan Daniels Tiền đạo |
54 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
57 | 7 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
41 Amadou Koné Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sebastian Castello Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Matteo Schiavoni Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
49 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
HFX Wanderers
Forge
VĐQG Canada
Forge
2 : 0
(1-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
Forge
3 : 0
(2-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
2 : 2
(0-0)
Forge
VĐQG Canada
HFX Wanderers
2 : 1
(2-1)
Forge
VĐQG Canada
Forge
1 : 1
(0-1)
HFX Wanderers
HFX Wanderers
Forge
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
HFX Wanderers
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
HFX Wanderers Atlético Ottawa |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/08/2024 |
Forge HFX Wanderers |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Forge
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Toronto Forge |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 14
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
39 Tổng 23