0.90 0 0.85
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.80 2.70 3.00
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.90
0.86 1.0 0.84
- - -
- - -
3.00 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
8
1
62%
38%
3
5
13
6
480
312
16
10
5
5
2
0
Forge Cavalry
Forge 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
4-2-3-1 Cavalry
Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.
19
Tristan Borges
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
39
Beni Badibanga
39
Beni Badibanga
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
7
David Choiniere
9
Tobias Warschewski
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
4
Daan Klomp
4
Daan Klomp
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
7
Ali Musse
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tristan Borges Tiền vệ |
61 | 10 | 14 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 David Choiniere Tiền vệ |
53 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
41 | 8 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
62 | 7 | 14 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
63 | 3 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Nana Ampomah Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Garven-Michee Metusala Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Warschewski Tiền đạo |
29 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Musse Tiền vệ |
49 | 11 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Daan Klomp Hậu vệ |
64 | 11 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Sergio Camargo Tiền vệ |
57 | 8 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Fraser Aird Hậu vệ |
63 | 5 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Bradley Kamdem Hậu vệ |
51 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
11 Jay Herdman Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Callum Montgomery Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Shamit Shome Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marco Carducci Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Diego Gutiérrez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Terran Campbell Tiền đạo |
44 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Khadim Kane Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Orlendis Benítez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
63 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
55 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Charlie Trafford Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
80 Lowell Wright Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Michael Harms Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolas Wähling Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Joseph Holliday Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Eryk Kobza Tiền vệ |
55 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Cavalry
VĐQG Canada
Forge
2 : 1
(1-0)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 1
(0-0)
Forge
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 0
(0-0)
Forge
VĐQG Canada
Forge
2 : 1
(0-0)
Cavalry
VĐQG Canada
Forge
0 : 0
(0-0)
Cavalry
Forge
Cavalry
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Forge
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Pacific Forge |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
0 2 (0) (2) |
0.81 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Valour Forge |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Cavalry
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Valour Cavalry |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Pacific Cavalry |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cavalry Vancouver FC |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 25
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 20
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 34