GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 27/10/2024 20:15

SVĐ: Tim Hortons Field

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.85

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 2.70 3.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.90

0.86 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.10 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Marco Carducci

    Tobias Warschewski

  • Tristan Borges

    Noah Jensen

    64’
  • 71’

    Jay Herdman

    Charlie Trafford

  • Garven-Michee Metusala

    Jordan Hamilton

    80’
  • 87’

    Fraser Aird

    Eryk Kobza

  • 90’

    Sergio Camargo

    Nicolas Wähling

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:15 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tim Hortons Field

  • Trọng tài chính:

    Y. Rudolf

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tommy Wheeldon Jr.

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:68, H:35, B:36)

8

Phạt góc

1

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

6

480

Tổng số đường chuyền

312

16

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Forge Cavalry

Đội hình

Forge 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

Forge VS Cavalry

4-2-3-1 Cavalry

Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.

19

Tristan Borges

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

39

Beni Badibanga

39

Beni Badibanga

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

7

David Choiniere

9

Tobias Warschewski

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

4

Daan Klomp

4

Daan Klomp

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

7

Ali Musse

Đội hình xuất phát

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Tristan Borges Tiền vệ

61 10 14 10 0 Tiền vệ

7

David Choiniere Tiền vệ

53 9 10 6 0 Tiền vệ

39

Beni Badibanga Tiền vệ

41 8 4 10 0 Tiền vệ

10

Kyle Bekker Tiền vệ

62 7 14 5 0 Tiền vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

63 3 1 12 1 Tiền vệ

11

Nana Ampomah Tiền vệ

16 2 2 5 0 Tiền vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

67 1 1 7 0 Hậu vệ

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

54 1 0 13 0 Hậu vệ

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

48 0 1 4 0 Hậu vệ

16

Jassem Koleilat Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

23

Garven-Michee Metusala Hậu vệ

52 0 0 5 0 Hậu vệ

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Warschewski Tiền đạo

29 13 2 2 0 Tiền đạo

7

Ali Musse Tiền vệ

49 11 12 5 0 Tiền vệ

4

Daan Klomp Hậu vệ

64 11 3 11 0 Hậu vệ

10

Sergio Camargo Tiền vệ

57 8 6 8 0 Tiền vệ

33

Fraser Aird Hậu vệ

63 5 6 7 0 Hậu vệ

5

Bradley Kamdem Hậu vệ

51 1 5 14 0 Hậu vệ

11

Jay Herdman Tiền vệ

6 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Callum Montgomery Hậu vệ

46 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Shamit Shome Tiền vệ

53 0 2 6 1 Tiền vệ

1

Marco Carducci Thủ môn

65 0 0 4 0 Thủ môn

27

Diego Gutiérrez Tiền vệ

32 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Terran Campbell Tiền đạo

44 11 1 0 0 Tiền đạo

64

Khadim Kane Tiền vệ

39 0 0 3 1 Tiền vệ

29

Christopher Kalongo Thủ môn

62 0 0 2 0 Thủ môn

26

Orlendis Benítez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Noah Jensen Tiền vệ

63 9 1 3 0 Tiền vệ

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

55 7 2 0 0 Tiền đạo

4

Dominic Samuel Hậu vệ

61 0 0 6 0 Hậu vệ

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Charlie Trafford Tiền vệ

55 1 1 14 0 Tiền vệ

80

Lowell Wright Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

29

Michael Harms Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Nicolas Wähling Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Joseph Holliday Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

14

Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo

25 2 1 0 0 Tiền đạo

24

Eryk Kobza Tiền vệ

55 2 0 4 0 Tiền vệ

Forge

Cavalry

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Forge: 3T - 1H - 1B) (Cavalry: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(1-0)

Cavalry

21/07/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 1

(0-0)

Forge

08/06/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 0

(0-0)

Forge

13/04/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(0-0)

Cavalry

28/10/2023

VĐQG Canada

Forge

0 : 0

(0-0)

Cavalry

Phong độ gần nhất

Forge

Phong độ

Cavalry

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Forge

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

19/10/2024

Pacific

Forge

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Canada

12/10/2024

Forge

Atlético Ottawa

0 2

(0) (2)

0.81 +0 1.01

0.92 2.25 0.90

B
X

VĐQG Canada

06/10/2024

Valour

Forge

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
X

VĐQG Canada

28/09/2024

Forge

York9

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Canada

21/09/2024

Vancouver FC

Forge

1 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

T
T

Cavalry

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

19/10/2024

Valour

Cavalry

1 2

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Canada

12/10/2024

Cavalry

HFX Wanderers

2 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.85 2.75 0.76

T
T

VĐQG Canada

05/10/2024

Pacific

Cavalry

1 4

(1) (1)

0.97 +0 0.75

0.88 2.25 0.74

T
T

VĐQG Canada

28/09/2024

Cavalry

Vancouver FC

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.75 0.91

B
X

VĐQG Canada

21/09/2024

York9

Cavalry

0 2

(0) (1)

0.92 +0 0.89

0.90 2.25 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 16

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 4

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 25

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 20

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 4

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất