VĐQG Canada - 28/09/2024 23:00
SVĐ: Spruce Meadows
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.85 2.75 0.91
- - -
- - -
1.50 4.20 4.75
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
2.05 2.40 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Austin Ricci
-
46’
Grady McDonnell
Mikael Cantave
-
60’
Austin Ricci
Gabriel Bitar
-
Callum Montgomery
Eryk Kobza
76’ -
80’
Alejandro Díaz
Tj Tahid
-
Michael Harms
Chanan Chanda
89’ -
90’
Đang cập nhật
James Cameron
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
67%
33%
2
4
11
16
530
254
15
6
4
2
2
2
Cavalry Vancouver FC
Cavalry 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.
4-2-3-1 Vancouver FC
Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
7
Ali Musse
12
Tom Field
12
Tom Field
12
Tom Field
12
Tom Field
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
9
Tobias Warschewski
9
Tobias Warschewski
9
Tobias Warschewski
4
Daan Klomp
9
Alejandro Díaz
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
3
Rocco Romeo
3
Rocco Romeo
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Musse Tiền vệ |
45 | 11 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Daan Klomp Hậu vệ |
60 | 11 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Sergio Camargo Tiền vệ |
53 | 8 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Tobias Warschewski Tiền đạo |
25 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Tom Field Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Shamit Shome Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Marco Carducci Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Michael Harms Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Montgomery Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Diego Gutiérrez Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicolas Wähling Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Díaz Tiền đạo |
39 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Fry Tiền vệ |
30 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Rocco Romeo Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
23 Paris Gee Hậu vệ |
23 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Renan Garcia Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 David Norman Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 James Cameron Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
27 Grady McDonnell Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Austin Ricci Tiền đạo |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Callum Irving Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Olivier Rommens Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Joseph Holliday Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Lowell Wright Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jay Herdman Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nikolas Myroniuk Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Charlie Trafford Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
23 Chanan Chanda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Eryk Kobza Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mikael Cantave Tiền vệ |
39 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Nikolas Giantsopoulos Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Matteo Campagna Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Gabriel Bitar Tiền đạo |
49 | 10 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Ayman Sellouf Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Elage Bah Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tj Tahid Tiền vệ |
37 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cavalry
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
0 : 1
(0-1)
Cavalry
VĐQG Canada
Vancouver FC
0 : 0
(0-0)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
3 : 1
(2-0)
Vancouver FC
Championship Canada
Cavalry
1 : 0
(0-0)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Cavalry
2 : 1
(1-0)
Vancouver FC
Cavalry
Vancouver FC
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalry
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Cavalry Atlético Ottawa |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Cavalry Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.82 |
T
|
X
|
Vancouver FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Pacific Vancouver FC |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 24