GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vancouver FC

Thuộc giải đấu: VĐQG Canada

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/10

6-6

19/10

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

Vancouver FC

Vancouver FC

0 : 0

0 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

6-6

0.95 -1.0 0.85

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

13/10

3-0

13/10

Vancouver FC

Vancouver FC

Valour

Valour

1 : 1

0 : 0

Valour

Valour

3-0

0.82 -0.25 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

05/10

9-3

05/10

HFX Wanderers

HFX Wanderers

Vancouver FC

Vancouver FC

1 : 1

0 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

9-3

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

28/09

8-1

28/09

Cavalry

Cavalry

Vancouver FC

Vancouver FC

0 : 0

0 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

8-1

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.75 0.91

0.85 2.75 0.91

21/09

4-4

21/09

Vancouver FC

Vancouver FC

Forge

Forge

1 : 3

0 : 1

Forge

Forge

4-4

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

14/09

3-10

14/09

Pacific

Pacific

Vancouver FC

Vancouver FC

3 : 0

2 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

3-10

0.97 -0.75 0.82

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

07/09

7-5

07/09

Vancouver FC

Vancouver FC

York9

York9

0 : 1

0 : 1

York9

York9

7-5

0.86 +0 0.87

0.81 2.75 0.85

0.81 2.75 0.85

31/08

7-4

31/08

Atlético Ottawa

Atlético Ottawa

Vancouver FC

Vancouver FC

1 : 0

1 : 0

Vancouver FC

Vancouver FC

7-4

0.80 -1.0 1.00

0.84 2.75 0.82

0.84 2.75 0.82

25/08

6-4

25/08

Valour

Valour

Vancouver FC

Vancouver FC

1 : 2

0 : 1

Vancouver FC

Vancouver FC

6-4

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.88

0.94 2.5 0.88

18/08

3-8

18/08

Vancouver FC

Vancouver FC

Forge

Forge

1 : 2

0 : 1

Forge

Forge

3-8

0.82 +0.5 0.97

0.88 3.0 0.93

0.88 3.0 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Gabriel Bitar Tiền đạo

53 10 6 6 0 27 Tiền đạo

11

Mikaël Gabriel Cantave Tiền vệ

42 5 5 8 0 29 Tiền vệ

26

Taryck Tahid Tiền vệ

41 4 0 2 0 18 Tiền vệ

3

Antonio Rocco Romeo Hậu vệ

51 2 0 11 1 25 Hậu vệ

20

Anthony White Hậu vệ

25 1 1 1 0 22 Hậu vệ

8

Renan Fernandes Garcia Tiền vệ

42 1 1 7 0 39 Tiền vệ

25

James Cameron Tiền vệ

38 1 0 8 1 20 Tiền vệ

2

Kadin Chung Hậu vệ

35 0 4 4 0 27 Hậu vệ

1

Callum Irving Thủ môn

57 0 0 2 0 32 Thủ môn

12

Tyler Crawford Tiền vệ

40 0 0 0 0 21 Tiền vệ