VĐQG Canada - 18/08/2024 23:00
SVĐ: Gaywood Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.88 3.0 0.93
- - -
- - -
3.30 3.60 1.90
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.91 1.25 0.89
- - -
- - -
3.50 2.37 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Jordan Hamilton
David Choinière
-
27’
Đang cập nhật
Daniel Parra
-
Đang cập nhật
Allan Enyou
50’ -
Renan Garcia
Ayman Sellouf
55’ -
James Cameron
Kadin Chung
61’ -
71’
Jordan Hamilton
Terran Campbell
-
Mikaël Gabriel Cantave
Thierno Elage Bah
72’ -
77’
Tristan Borges
Nana Ampomah
-
Mikaël Gabriel Cantave
Ben Fisk
81’ -
85’
Béni Badibanga
Matteo Schiavoni
-
87’
Đang cập nhật
Alessandro Hojabrpour
-
89’
Nana Ampomah
Matteo Schiavoni
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
47%
53%
4
3
13
10
356
404
18
10
4
6
1
4
Vancouver FC Forge
Vancouver FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
4-3-3 Forge
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
9
Alejandro Díaz Liceága
3
Antonio Rocco Romeo
3
Antonio Rocco Romeo
3
Antonio Rocco Romeo
3
Antonio Rocco Romeo
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
19
Tristan Borges
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
39
Béni Badibanga
39
Béni Badibanga
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
9
Jordan Hamilton
7
David Choinière
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Díaz Liceága Tiền đạo |
33 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gabriel Bitar Tiền đạo |
44 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Mikaël Gabriel Cantave Tiền đạo |
34 | 5 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Fry Conroy Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Antonio Rocco Romeo Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
23 Paris Donald Gee Hậu vệ |
19 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Renan Garcia Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 James Cameron Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Callum Irving Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Allan Enyou Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Olivier Rommens Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tristan Borges Tiền vệ |
53 | 8 | 13 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 David Choinière Tiền vệ |
42 | 7 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Béni Badibanga Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
44 | 7 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
52 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Parra Hậu vệ |
20 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
13 Alexander Achinioti-Jönsson Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Elimane Cissé Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Garven-Michee Metusala Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Kadin Chung Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Matteo Campagna Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Ben Fisk Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Thierno Elage Bah Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ayman Sellouf Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Grady Mcdonnell Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Nikolas Giantsopoulos Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Matteo Schiavoni Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Dino Bontis Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Terran Campbell Tiền đạo |
40 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Nana Ampomah Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Vancouver FC
Forge
VĐQG Canada
Forge
3 : 3
(1-2)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Forge
1 : 2
(0-2)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
0 : 3
(0-2)
Forge
VĐQG Canada
Forge
2 : 0
(0-0)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
2 : 0
(2-0)
Forge
Vancouver FC
Forge
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Vancouver FC Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/08/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Vancouver FC Cavalry |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Vancouver FC York9 |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Vancouver FC Atlético Ottawa |
0 3 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.89 |
0.85 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Forge
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Forge HFX Wanderers |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
10/08/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
3 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
04/08/2024 |
Valour Forge |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.77 |
0.84 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Forge HFX Wanderers |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Cavalry Forge |
1 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.93 |
0.88 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28