VĐQG Canada - 07/09/2024 02:00
SVĐ: Gaywood Park
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.87
0.81 2.75 0.85
- - -
- - -
2.45 3.50 2.45
1.00 7.50 -0.83
- - -
- - -
0.83 0 0.83
-0.97 1.25 0.79
- - -
- - -
3.00 2.30 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Jorge Rodríguez
Nyal Higgins
-
16’
Noah Abatneh
Edgar Martínez
-
30’
Đang cập nhật
Nyal Higgins
-
Đang cập nhật
Kadin Chung
37’ -
Đang cập nhật
Afshin Ghotbi
38’ -
Paris Gee
José Navarro
46’ -
64’
Đang cập nhật
Orlando Botello
-
Đang cập nhật
Vasco Fry
71’ -
Kadin Chung
Ben Fisk
72’ -
Đang cập nhật
Olivier Rommens
79’ -
Vasco Fry
Tj Tahid
84’ -
Olivier Rommens
Matteo Campagna
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
55%
45%
1
2
12
11
479
387
7
8
2
2
0
5
Vancouver FC York9
Vancouver FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
4-3-3 York9
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
9
Alejandro Díaz
23
Paris Gee
23
Paris Gee
23
Paris Gee
23
Paris Gee
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
10
Molham Babouli
23
Noah Abatneh
23
Noah Abatneh
23
Noah Abatneh
20
Jorge Rodríguez
20
Jorge Rodríguez
20
Jorge Rodríguez
20
Jorge Rodríguez
20
Jorge Rodríguez
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Díaz Tiền đạo |
36 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Fry Tiền vệ |
28 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Rocco Romeo Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Elage Bah Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Paris Gee Hậu vệ |
20 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 James Cameron Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Ayman Sellouf Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Kadin Chung Tiền vệ |
31 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Callum Irving Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Allan Enyou Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Olivier Rommens Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền đạo |
38 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Noah Abatneh Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
16 Max Ferrari Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
6 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Orlando Botello Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ben Fisk Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 José Navarro Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Matteo Campagna Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Nikolas Giantsopoulos Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 David Norman Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Tj Tahid Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kembo Kibato Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Austin Ricci Tiền đạo |
46 | 8 | 3 | 14 | 2 | Tiền đạo |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Trivine Esprit Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Tomas Giraldo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver FC
York9
VĐQG Canada
Vancouver FC
1 : 1
(0-0)
York9
VĐQG Canada
York9
2 : 2
(2-1)
Vancouver FC
VĐQG Canada
York9
3 : 0
(0-0)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
1 : 2
(1-2)
York9
VĐQG Canada
York9
2 : 1
(0-1)
Vancouver FC
Vancouver FC
York9
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
11/08/2024 |
Vancouver FC Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/08/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
York9
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
York9 Cavalry |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.91 |
0.79 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
03/08/2024 |
Pacific York9 |
1 1 (1) (1) |
0.88 -0.5 0.84 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 29