VĐQG Canada - 21/09/2024 22:00
SVĐ: Gaywood Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
3.00 3.60 2.00
0.90 10 0.90
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.93 1.25 0.87
- - -
- - -
3.40 2.37 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Malik Owolabi-Belewu
-
35’
Tristan Borges
David Choiniere
-
Đang cập nhật
Olivier Rommens
45’ -
Renan Garcia
Austin Ricci
46’ -
Đang cập nhật
Grady McDonnell
47’ -
53’
Elimane Oumar Cissé
Beni Badibanga
-
Grady McDonnell
Mikael Cantave
58’ -
Paris Gee
James Cameron
59’ -
73’
Tristan Borges
Noah Jensen
-
74’
Amadou Koné
Dominic Samuel
-
83’
David Choiniere
Noah Jensen
-
Alejandro Díaz
Tj Tahid
84’ -
85’
Beni Badibanga
Jordan Hamilton
-
Austin Ricci
Tj Tahid
88’ -
90’
Đang cập nhật
Garven-Michee Metusala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
51%
49%
4
6
17
9
405
411
21
13
7
7
3
0
Vancouver FC Forge
Vancouver FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
4-2-3-1 Forge
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
10
Gabriel Bitar
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
24
Elage Bah
24
Elage Bah
23
Paris Gee
23
Paris Gee
23
Paris Gee
9
Alejandro Díaz
19
Tristan Borges
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
7
David Choiniere
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
7
David Choiniere
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gabriel Bitar Tiền vệ |
48 | 10 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Alejandro Díaz Tiền đạo |
38 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Elage Bah Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Paris Gee Hậu vệ |
22 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Renan Garcia Tiền vệ |
37 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayman Sellouf Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matteo Campagna Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Grady McDonnell Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Callum Irving Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Allan Enyou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Olivier Rommens Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tristan Borges Tiền vệ |
59 | 10 | 13 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 David Choiniere Tiền vệ |
48 | 8 | 9 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
58 | 7 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
38 | 7 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Elimane Oumar Cissé Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
41 Amadou Koné Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Garven-Michee Metusala Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 David Norman Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Austin Ricci Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Nikolas Giantsopoulos Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Mikael Cantave Tiền vệ |
38 | 5 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Tj Tahid Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rocco Romeo Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
25 James Cameron Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
50 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
58 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Matteo Schiavoni Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Orlendis Benítez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Vancouver FC
Forge
VĐQG Canada
Vancouver FC
1 : 2
(0-1)
Forge
VĐQG Canada
Forge
3 : 3
(1-2)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Forge
1 : 2
(0-2)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
0 : 3
(0-2)
Forge
VĐQG Canada
Forge
2 : 0
(0-0)
Vancouver FC
Vancouver FC
Forge
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vancouver FC
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Pacific Vancouver FC |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
H
|
Forge
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
HFX Wanderers Forge |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.84 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
27/08/2024 |
Toronto Forge |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 24