VĐQG Canada - 14/09/2024 21:00
SVĐ: Westhills Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.72 3.50 4.10
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.30 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dario Zanatta
7’ -
Đang cập nhật
Marco Domínguez
14’ -
18’
Đang cập nhật
Callum Irving
-
36’
Vasco Fry
Grady McDonnell
-
Andrei Tîrcoveanu
Moses Dyer
43’ -
Đang cập nhật
Moses Dyer
44’ -
46’
Allan Enyou
Matteo Campagna
-
Sean Young
Steffen Yeates
60’ -
63’
Olivier Rommens
Gabriel Bitar
-
Đang cập nhật
Mikael Cantave
67’ -
71’
Đang cập nhật
Matteo Campagna
-
Đang cập nhật
Dario Zanatta
72’ -
Andrei Tîrcoveanu
Pierre Lamothe
76’ -
78’
Alejandro Díaz
Tj Tahid
-
Moses Dyer
Zakaria Bahous
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
10
41%
59%
1
7
12
18
276
399
19
10
10
1
3
1
Pacific Vancouver FC
Pacific 4-3-1-2
Huấn luyện viên: James Merriman
4-3-1-2 Vancouver FC
Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
20
Sean Young
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
26
Thomas Meilleur Giguère
88
Andrei Tîrcoveanu
88
Andrei Tîrcoveanu
9
Alejandro Díaz
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
8
Renan Garcia
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
24
Elage Bah
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Sean Young Tiền vệ |
62 | 6 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
60 | 6 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Moses Dyer Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Dario Zanatta Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
60 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Gazdov Thủ môn |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ceceri Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Greco-Taylor Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Marco Domínguez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Sami Marvasti Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Díaz Tiền đạo |
37 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Fry Tiền vệ |
29 | 3 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Rocco Romeo Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Elage Bah Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Renan Garcia Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 James Cameron Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Ayman Sellouf Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Kadin Chung Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Callum Irving Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Allan Enyou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Olivier Rommens Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Sean Melvin Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Zakaria Bahous Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Paul Amedume Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Steffen Yeates Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Pierre Lamothe Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Adonijah Reid Tiền đạo |
48 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Reon Moore Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Nikolas Giantsopoulos Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Matteo Campagna Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Mikael Cantave Tiền vệ |
37 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Tj Tahid Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Paris Gee Hậu vệ |
21 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Gabriel Bitar Tiền đạo |
47 | 10 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
27 Grady McDonnell Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pacific
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
1 : 0
(0-0)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 2
(1-1)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
2 : 1
(1-1)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 2
(0-2)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
3 : 2
(1-0)
Pacific
Pacific
Vancouver FC
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pacific
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
28/08/2024 |
Vancouver Whitecaps Pacific |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.80 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Cavalry Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Pacific Atlético Ottawa |
0 3 (0) (3) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Vancouver FC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Atlético Ottawa Vancouver FC |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.84 2.75 0.82 |
H
|
X
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
18/08/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
11/08/2024 |
Vancouver FC Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 23