GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 13/10/2024 21:00

SVĐ: Gaywood Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.40 3.00

1.00 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

-0.95 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.30 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vasco Fry

    52’
  • 54’

    Shaan Hundal

    Jordan Faria

  • 56’

    Đang cập nhật

    Loïc Kwemi

  • Olivier Rommens

    Grady McDonnell

    59’
  • 63’

    Loïc Kwemi

    Abdul Binate

  • David Norman

    Kadin Chung

    67’
  • Grady McDonnell

    Alejandro Díaz

    76’
  • 78’

    Jordan Faria

    Diogo Ressurreição

  • Đang cập nhật

    James Cameron

    79’
  • Đang cập nhật

    Allan Enyou

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Shaan Hundal

  • Gabriel Bitar

    Ben Fisk

    86’
  • Renan Garcia

    Tj Tahid

    87’
  • Đang cập nhật

    Tj Tahid

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 13/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gaywood Park

  • Trọng tài chính:

    M. Souaré

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Afshin Ghotbi

  • Ngày sinh:

    08-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    93 (T:22, H:25, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Phillip Dos Santos

  • Ngày sinh:

    13-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:24, H:24, B:45)

3

Phạt góc

0

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

0

Cứu thua

2

17

Phạm lỗi

8

512

Tổng số đường chuyền

378

8

Dứt điểm

2

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Vancouver FC Valour

Đội hình

Vancouver FC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi

Vancouver FC VS Valour

4-2-3-1 Valour

Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos

9

Alejandro Díaz

23

Paris Gee

23

Paris Gee

23

Paris Gee

23

Paris Gee

6

Vasco Fry

6

Vasco Fry

3

Rocco Romeo

3

Rocco Romeo

3

Rocco Romeo

10

Gabriel Bitar

10

Shaan Hundal

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

6

Dante Campbell

6

Dante Campbell

Đội hình xuất phát

Vancouver FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alejandro Díaz Tiền đạo

41 11 2 1 0 Tiền đạo

10

Gabriel Bitar Tiền vệ

51 10 6 6 0 Tiền vệ

6

Vasco Fry Tiền vệ

32 3 3 13 1 Tiền vệ

3

Rocco Romeo Hậu vệ

49 2 0 11 1 Hậu vệ

23

Paris Gee Tiền vệ

24 1 4 3 0 Tiền vệ

8

Renan Garcia Tiền vệ

40 1 1 7 0 Tiền vệ

25

James Cameron Hậu vệ

36 1 0 7 1 Hậu vệ

13

David Norman Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

1

Callum Irving Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

4

Allan Enyou Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

16

Olivier Rommens Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shaan Hundal Tiền đạo

26 8 2 1 0 Tiền đạo

9

Jordi Swibel Tiền đạo

27 7 0 5 0 Tiền đạo

6

Dante Campbell Tiền vệ

50 2 1 19 0 Tiền vệ

30

Themi Antonoglou Hậu vệ

26 1 7 5 0 Hậu vệ

17

Jordan Faria Tiền vệ

25 1 4 4 1 Tiền vệ

23

Gianfranco Facchineri Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

8

Juan Pablo Sanchez Tiền vệ

40 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Loïc Kwemi Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

50

Jonathan Viscosi Thủ môn

25 1 0 4 0 Thủ môn

2

Roberto Alarcon Hậu vệ

21 0 0 4 1 Hậu vệ

13

Tass Mourdoukoutas Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vancouver FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Nikolas Giantsopoulos Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

7

Ben Fisk Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kadin Chung Hậu vệ

33 0 4 4 0 Hậu vệ

26

Tj Tahid Tiền vệ

39 4 0 1 0 Tiền vệ

5

Matteo Campagna Hậu vệ

16 0 1 2 0 Hậu vệ

27

Grady McDonnell Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Ayman Sellouf Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Darlington Murasiranwa Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

3

Jordan Haynes Hậu vệ

42 0 0 4 0 Hậu vệ

20

Diogo Ressurreição Tiền vệ

27 4 3 2 0 Tiền vệ

11

Noah Verhoeven Tiền vệ

24 0 0 6 0 Tiền vệ

19

Abdul Binate Tiền đạo

27 3 1 4 0 Tiền đạo

64

Safwane Mlah Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

27

Raphael Ohin Tiền vệ

23 1 0 8 0 Tiền vệ

Vancouver FC

Valour

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vancouver FC: 3T - 1H - 1B) (Valour: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Canada

Valour

1 : 2

(0-1)

Vancouver FC

02/06/2024

VĐQG Canada

Valour

2 : 0

(1-0)

Vancouver FC

14/04/2024

VĐQG Canada

Vancouver FC

4 : 1

(1-1)

Valour

21/09/2023

VĐQG Canada

Valour

0 : 1

(0-0)

Vancouver FC

06/08/2023

VĐQG Canada

Vancouver FC

0 : 0

(0-0)

Valour

Phong độ gần nhất

Vancouver FC

Phong độ

Valour

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vancouver FC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

05/10/2024

HFX Wanderers

Vancouver FC

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Canada

28/09/2024

Cavalry

Vancouver FC

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.75 0.91

T
X

VĐQG Canada

21/09/2024

Vancouver FC

Forge

1 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

B
T

VĐQG Canada

14/09/2024

Pacific

Vancouver FC

3 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Canada

07/09/2024

Vancouver FC

York9

0 1

(0) (1)

0.86 +0 0.87

0.81 2.75 0.85

B
X

Valour

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

06/10/2024

Valour

Forge

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

B
X

VĐQG Canada

01/10/2024

Valour

Pacific

1 0

(0) (0)

- - -

0.88 2.5 0.81

X

VĐQG Canada

21/09/2024

Valour

HFX Wanderers

1 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Canada

14/09/2024

York9

Valour

1 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.75 0.83

T
X

VĐQG Canada

10/09/2024

Valour

Atlético Ottawa

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.86 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 22

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 17

17 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất