VĐQG Canada - 25/08/2024 19:00
SVĐ: IG Field
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.94 2.5 0.88
- - -
- - -
2.75 3.60 2.10
0.92 9 0.88
- - -
- - -
-0.87 0 0.67
0.83 1.0 0.99
- - -
- - -
3.40 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
James Cameron
-
30’
Mikaël Gabriel Cantave
Gabriel Bitar
-
Đang cập nhật
Dante Campbell
45’ -
46’
Vasco Fry Conroy
Ayman Sellouf
-
54’
Mikaël Gabriel Cantave
Thierno Elage Bah
-
Đang cập nhật
Jordan Swibel
64’ -
Jordan Swibel
Abdul Wahid Binate
67’ -
Raphael Ohin
Noah Verhoeven
68’ -
69’
Đang cập nhật
James Cameron
-
75’
Kadin Chung
Matteo Campagna
-
82’
Alejandro Díaz Liceága
Taryck Tahid
-
Jordan Faria
Loïc Adrien Kwemi
83’ -
Đang cập nhật
Shaan Hundal
87’ -
90’
Matteo Campagna
Ayman Sellouf
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
57%
43%
1
5
8
16
425
327
19
10
6
3
1
2
Valour Vancouver FC
Valour 4-4-2
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-4-2 Vancouver FC
Huấn luyện viên: Afshin Ghotbi
9
Jordan Swibel
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
10
Shaan Hundal
10
Shaan Hundal
9
Alejandro Díaz Liceága
3
Antonio Rocco Romeo
3
Antonio Rocco Romeo
3
Antonio Rocco Romeo
3
Antonio Rocco Romeo
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
6
Vasco Fry Conroy
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Swibel Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
20 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
19 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Dante Campbell Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Roberto Alarcón Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alejandro Díaz Liceága Tiền đạo |
34 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gabriel Bitar Tiền đạo |
45 | 9 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Mikaël Gabriel Cantave Tiền đạo |
35 | 5 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Vasco Fry Conroy Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Antonio Rocco Romeo Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Renan Garcia Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 James Cameron Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Kadin Chung Hậu vệ |
29 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Callum Irving Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Allan Enyou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Olivier Rommens Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Abdul Wahid Binate Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Joseph Hanson Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Charalampos Chantzopoulos Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Loïc Adrien Kwemi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vancouver FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Taryck Tahid Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Nikolas Giantsopoulos Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Thierno Elage Bah Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Ayman Sellouf Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Grady Mcdonnell Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matteo Campagna Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Valour
Vancouver FC
VĐQG Canada
Valour
2 : 0
(1-0)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
4 : 1
(1-1)
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 1
(0-0)
Vancouver FC
VĐQG Canada
Vancouver FC
0 : 0
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
Valour
1 : 0
(0-0)
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Valour HFX Wanderers |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
Valour Forge |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.77 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Pacific Valour |
0 3 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Atlético Ottawa Valour |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.75 0.81 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Vancouver FC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 2 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
11/08/2024 |
Vancouver FC Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/08/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
27/07/2024 |
Vancouver FC Cavalry |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.92 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Vancouver FC York9 |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.5 0.91 |
0.81 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 22