VĐQG Canada - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Investors Group Field
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
3.90 3.40 1.75
-0.95 9.5 0.70
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.79 1.0 0.97
- - -
- - -
4.33 2.20 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Jordan Faria
Abdul Binate
7’ -
Đang cập nhật
Roberto Alarcon
14’ -
Đang cập nhật
Phillip Dos Santos
15’ -
Đang cập nhật
Dante Campbell
22’ -
Đang cập nhật
Safwane Mlah
33’ -
56’
Đang cập nhật
Tobias Warschewski
-
Jordan Faria
Loïc Kwemi
64’ -
68’
Diego Gutiérrez
Charlie Trafford
-
Shaan Hundal
Jordi Swibel
73’ -
Đang cập nhật
Jordi Swibel
75’ -
Abdul Binate
Juan Pablo Sanchez
79’ -
87’
Fraser Aird
Eryk Kobza
-
89’
Đang cập nhật
Tobias Warschewski
-
Đang cập nhật
Raphael Ohin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
35%
65%
4
3
15
12
272
515
7
16
4
6
0
2
Valour Cavalry
Valour 4-4-2
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-4-2 Cavalry
Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.
10
Shaan Hundal
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
7
Ali Musse
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
9
Tobias Warschewski
9
Tobias Warschewski
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
4
Daan Klomp
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
27 | 8 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Abdul Binate Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
26 | 2 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
6 Dante Campbell Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 19 | 0 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
27 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcon Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Musse Tiền vệ |
48 | 11 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Daan Klomp Hậu vệ |
63 | 11 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Tobias Warschewski Tiền đạo |
28 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sergio Camargo Tiền vệ |
56 | 8 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Fraser Aird Hậu vệ |
62 | 5 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Bradley Kamdem Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
11 Jay Herdman Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Callum Montgomery Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Shamit Shome Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marco Carducci Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Diego Gutiérrez Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Charalampos Chantzopoulos Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jordi Swibel Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Loïc Kwemi Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Nikolas Myroniuk Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Joseph Holliday Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nicolas Wähling Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Eryk Kobza Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Lowell Wright Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Charlie Trafford Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
Valour
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
2 : 2
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 1
(0-1)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 1
(1-1)
Valour
VĐQG Canada
Cavalry
2 : 1
(1-1)
Valour
VĐQG Canada
Valour
3 : 2
(0-1)
Cavalry
Valour
Cavalry
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/10/2024 |
Vancouver FC Valour |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Valour Forge |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
01/10/2024 |
Valour Pacific |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.81 |
X
|
||
21/09/2024 |
Valour HFX Wanderers |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Cavalry
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Pacific Cavalry |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cavalry Vancouver FC |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Cavalry Atlético Ottawa |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 33