GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 09/11/2024 20:00

SVĐ: Spruce Meadows

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.82 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.10 4.10

0.82 9.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.96 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Nana Ampomah

    Tristan Borges

  • Đang cập nhật

    Tobias Warschewski

    32’
  • Tobias Warschewski

    Sergio Camargo

    38’
  • 47’

    Đang cập nhật

    Alexander Achinioti Jonsson

  • Đang cập nhật

    Diego Gutiérrez

    51’
  • 52’

    Alessandro Hojabrpour

    Alexander Achinioti Jonsson

  • Sergio Camargo

    Malcolm Isaiah Shaw

    58’
  • 69’

    Noah Jensen

    Daniel Parra

  • Jay Herdman

    Charlie Trafford

    71’
  • Đang cập nhật

    Malcolm Isaiah Shaw

    74’
  • 81’

    Malcolm Duncan

    Terran Campbell

  • Fraser Aird

    Eryk Kobza

    82’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Tristan Borges

  • Đang cập nhật

    Daan Klomp

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Spruce Meadows

  • Trọng tài chính:

    R. Villanueva

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tommy Wheeldon Jr.

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:68, H:35, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

4

Phạt góc

9

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

1

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

14

313

Tổng số đường chuyền

437

17

Dứt điểm

10

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Cavalry Forge

Đội hình

Cavalry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.

Cavalry VS Forge

4-2-3-1 Forge

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

9

Tobias Warschewski

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

4

Daan Klomp

4

Daan Klomp

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

7

Ali Musse

7

David Choiniere

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

39

Beni Badibanga

39

Beni Badibanga

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

22

Noah Jensen

Đội hình xuất phát

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tobias Warschewski Tiền đạo

30 13 2 2 0 Tiền đạo

7

Ali Musse Tiền vệ

50 11 12 5 0 Tiền vệ

4

Daan Klomp Hậu vệ

65 11 3 11 0 Hậu vệ

10

Sergio Camargo Tiền vệ

58 8 6 8 0 Tiền vệ

33

Fraser Aird Hậu vệ

64 5 6 7 0 Hậu vệ

5

Bradley Kamdem Hậu vệ

52 1 5 14 0 Hậu vệ

11

Jay Herdman Tiền vệ

7 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Callum Montgomery Hậu vệ

47 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Shamit Shome Tiền vệ

54 0 2 6 1 Tiền vệ

1

Marco Carducci Thủ môn

66 0 0 4 0 Thủ môn

27

Diego Gutiérrez Tiền vệ

33 0 0 5 0 Tiền vệ

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

David Choiniere Tiền vệ

55 9 10 6 0 Tiền vệ

22

Noah Jensen Tiền vệ

65 9 1 3 0 Tiền vệ

39

Beni Badibanga Tiền vệ

43 8 4 11 0 Tiền vệ

10

Kyle Bekker Tiền vệ

64 7 15 5 0 Tiền vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

65 3 1 12 1 Tiền vệ

11

Nana Ampomah Tiền vệ

18 2 2 6 0 Tiền vệ

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

56 2 0 14 0 Hậu vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

69 1 1 7 0 Hậu vệ

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

50 0 1 4 0 Hậu vệ

16

Jassem Koleilat Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

4

Dominic Samuel Hậu vệ

63 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Lowell Wright Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo

26 2 1 0 0 Tiền đạo

17

Nicolas Wähling Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Eryk Kobza Tiền vệ

56 2 0 4 0 Tiền vệ

31

Joseph Holliday Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Charlie Trafford Tiền vệ

56 1 1 14 0 Tiền vệ

12

Tom Field Hậu vệ

34 1 0 4 0 Hậu vệ

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

64

Khadim Kane Tiền vệ

41 0 0 3 1 Tiền vệ

26

Orlendis Benítez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Christopher Kalongo Thủ môn

64 0 0 2 0 Thủ môn

17

Daniel Parra Hậu vệ

29 3 2 11 1 Hậu vệ

19

Tristan Borges Tiền đạo

63 10 14 10 0 Tiền đạo

14

Terran Campbell Tiền đạo

46 11 1 0 0 Tiền đạo

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

57 7 2 0 0 Tiền đạo

Cavalry

Forge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cavalry: 2T - 1H - 2B) (Forge: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

VĐQG Canada

Forge

0 : 1

(0-1)

Cavalry

07/09/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(1-0)

Cavalry

21/07/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 1

(0-0)

Forge

08/06/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 0

(0-0)

Forge

13/04/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(0-0)

Cavalry

Phong độ gần nhất

Cavalry

Phong độ

Forge

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cavalry

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

27/10/2024

Forge

Cavalry

0 1

(0) (1)

0.90 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Canada

19/10/2024

Valour

Cavalry

1 2

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Canada

12/10/2024

Cavalry

HFX Wanderers

2 1

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.85 2.75 0.76

T
T

VĐQG Canada

05/10/2024

Pacific

Cavalry

1 4

(1) (1)

0.97 +0 0.75

0.88 2.25 0.74

T
T

VĐQG Canada

28/09/2024

Cavalry

Vancouver FC

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.75 0.91

B
X

Forge

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

02/11/2024

Forge

Atlético Ottawa

1 0

(0) (0)

0.72 +0 1.00

0.80 2.25 0.81

T
X

VĐQG Canada

27/10/2024

Forge

Cavalry

0 1

(0) (1)

0.90 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Canada

19/10/2024

Pacific

Forge

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Canada

12/10/2024

Forge

Atlético Ottawa

0 2

(0) (2)

0.81 +0 1.01

0.92 2.25 0.90

B
X

VĐQG Canada

06/10/2024

Valour

Forge

0 1

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.89 2.5 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

14 Tổng 5

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

23 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất