0.82 -1 1/2 0.97
0.82 2.25 0.94
- - -
- - -
1.80 3.10 4.10
0.82 9.5 0.98
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.96 1.0 0.85
- - -
- - -
2.40 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Nana Ampomah
Tristan Borges
-
Đang cập nhật
Tobias Warschewski
32’ -
Tobias Warschewski
Sergio Camargo
38’ -
47’
Đang cập nhật
Alexander Achinioti Jonsson
-
Đang cập nhật
Diego Gutiérrez
51’ -
52’
Alessandro Hojabrpour
Alexander Achinioti Jonsson
-
Sergio Camargo
Malcolm Isaiah Shaw
58’ -
69’
Noah Jensen
Daniel Parra
-
Jay Herdman
Charlie Trafford
71’ -
Đang cập nhật
Malcolm Isaiah Shaw
74’ -
81’
Malcolm Duncan
Terran Campbell
-
Fraser Aird
Eryk Kobza
82’ -
88’
Đang cập nhật
Tristan Borges
-
Đang cập nhật
Daan Klomp
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
42%
58%
1
4
13
14
313
437
17
10
6
2
0
1
Cavalry Forge
Cavalry 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.
4-2-3-1 Forge
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
9
Tobias Warschewski
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
33
Fraser Aird
4
Daan Klomp
4
Daan Klomp
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
7
Ali Musse
7
David Choiniere
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
21
Alessandro Hojabrpour
39
Beni Badibanga
39
Beni Badibanga
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
22
Noah Jensen
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tobias Warschewski Tiền đạo |
30 | 13 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ali Musse Tiền vệ |
50 | 11 | 12 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Daan Klomp Hậu vệ |
65 | 11 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 Sergio Camargo Tiền vệ |
58 | 8 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Fraser Aird Hậu vệ |
64 | 5 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Bradley Kamdem Hậu vệ |
52 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
11 Jay Herdman Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Callum Montgomery Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Shamit Shome Tiền vệ |
54 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Marco Carducci Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
27 Diego Gutiérrez Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 David Choiniere Tiền vệ |
55 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
65 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
43 | 8 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
64 | 7 | 15 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Nana Ampomah Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
69 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Lowell Wright Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo |
26 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Nicolas Wähling Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Eryk Kobza Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Joseph Holliday Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Charlie Trafford Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Field Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Khadim Kane Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
26 Orlendis Benítez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Daniel Parra Hậu vệ |
29 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
19 Tristan Borges Tiền đạo |
63 | 10 | 14 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 Terran Campbell Tiền đạo |
46 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
57 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cavalry
Forge
VĐQG Canada
Forge
0 : 1
(0-1)
Cavalry
VĐQG Canada
Forge
2 : 1
(1-0)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 1
(0-0)
Forge
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 0
(0-0)
Forge
VĐQG Canada
Forge
2 : 1
(0-0)
Cavalry
Cavalry
Forge
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cavalry
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Forge Cavalry |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Valour Cavalry |
1 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
2 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Pacific Cavalry |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Cavalry Vancouver FC |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Forge
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Forge Cavalry |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Pacific Forge |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
0 2 (0) (2) |
0.81 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Valour Forge |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
14 Tổng 5
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
23 Tổng 18