VĐQG Canada - 21/09/2024 00:00
SVĐ: York Lions Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 0 0.89
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
2.45 3.25 2.62
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.82 0 0.84
0.99 1.0 0.82
- - -
- - -
3.20 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Ali Musse
-
Đang cập nhật
Oswaldo León
45’ -
Santiago Márquez
Edgar Martínez
46’ -
Đang cập nhật
Orlando Botello
53’ -
57’
Đang cập nhật
Tom Field
-
59’
Đang cập nhật
Tobias Warschewski
-
62’
Tobias Warschewski
Sergio Camargo
-
Max Ferrari
Shola Jimoh
64’ -
Đang cập nhật
Juan Córdova
73’ -
Đang cập nhật
Elijah Adekugbe
77’ -
81’
Nicolas Wähling
Jay Herdman
-
Nyal Higgins
Matthew Baldisimo
83’ -
86’
Đang cập nhật
Chanan Chanda
-
87’
Ali Musse
Eryk Kobza
-
90’
Đang cập nhật
Bradley Kamdem
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
62%
38%
2
2
14
15
474
299
7
14
2
6
2
1
York9 Cavalry
York9 4-3-3
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
4-3-3 Cavalry
Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.
10
Molham Babouli
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
7
Ali Musse
12
Tom Field
12
Tom Field
12
Tom Field
12
Tom Field
10
Sergio Camargo
10
Sergio Camargo
5
Bradley Kamdem
5
Bradley Kamdem
5
Bradley Kamdem
9
Tobias Warschewski
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền đạo |
40 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
9 Brian Wright Tiền đạo |
48 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
8 | 0 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Max Ferrari Hậu vệ |
56 | 0 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Orlando Botello Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Musse Tiền vệ |
44 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Tobias Warschewski Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Sergio Camargo Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 8 | 0 | Tiền vệ |
5 Bradley Kamdem Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
12 Tom Field Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Shamit Shome Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Marco Carducci Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
29 Michael Harms Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Callum Montgomery Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Diego Gutiérrez Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicolas Wähling Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Tomas Giraldo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kembo Kibato Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Matthew Baldisimo Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cavalry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jay Herdman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Chanan Chanda Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Eryk Kobza Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Joseph Holliday Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Nikolas Myroniuk Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
York9
Cavalry
VĐQG Canada
York9
1 : 2
(1-1)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
1 : 2
(0-0)
York9
VĐQG Canada
Cavalry
2 : 2
(1-0)
York9
VĐQG Canada
York9
0 : 1
(0-1)
Cavalry
VĐQG Canada
Cavalry
2 : 1
(1-0)
York9
York9
Cavalry
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
York9
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
York9 Forge |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
York9 Cavalry |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.91 |
0.79 2.25 0.87 |
B
|
T
|
Cavalry
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/09/2024 |
Cavalry Atlético Ottawa |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Cavalry Pacific |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.91 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
York9 Cavalry |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0 0.91 |
0.79 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 27