GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 05/10/2024 21:00

SVĐ: Westhills Stadium

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 0 0.75

0.88 2.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 2.80 2.45

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 0 0.75

0.74 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.00 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Emil Gazdov

    3’
  • Devin O'Hea

    Sean Melvin

    5’
  • Đang cập nhật

    Thomas Meilleur Giguère

    31’
  • 35’

    Ali Musse

    Jay Herdman

  • Đang cập nhật

    Dario Zanatta

    38’
  • 46’

    Michael Harms

    Fraser Aird

  • Đang cập nhật

    Marco Domínguez

    49’
  • 60’

    Jay Herdman

    Tobias Warschewski

  • 63’

    Đang cập nhật

    Jay Herdman

  • 64’

    Jay Herdman

    Nikolas Myroniuk

  • 74’

    Nikolas Myroniuk

    Tobias Warschewski

  • 76’

    Sergio Camargo

    Lowell Wright

  • Đang cập nhật

    Kevin Ceceri

    81’
  • Đang cập nhật

    Kevin Ceceri

    84’
  • Moses Dyer

    Juan David Quintana

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Westhills Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Souaré

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    James Merriman

  • Ngày sinh:

    09-06-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    103 (T:40, H:24, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tommy Wheeldon Jr.

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:68, H:35, B:36)

3

Phạt góc

4

30%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

70%

5

Cứu thua

0

12

Phạm lỗi

13

265

Tổng số đường chuyền

623

10

Dứt điểm

17

1

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

2

Pacific Cavalry

Đội hình

Pacific 4-3-1-2

Huấn luyện viên: James Merriman

Pacific VS Cavalry

4-3-1-2 Cavalry

Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.

26

Thomas Meilleur Giguère

7

Steffen Yeates

7

Steffen Yeates

7

Steffen Yeates

7

Steffen Yeates

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

20

Sean Young

23

Moses Dyer

23

Moses Dyer

7

Ali Musse

12

Tom Field

12

Tom Field

12

Tom Field

12

Tom Field

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

9

Tobias Warschewski

9

Tobias Warschewski

9

Tobias Warschewski

4

Daan Klomp

Đội hình xuất phát

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ

64 7 1 4 0 Hậu vệ

20

Sean Young Tiền vệ

66 6 4 13 1 Tiền vệ

23

Moses Dyer Tiền vệ

7 4 0 3 0 Tiền vệ

9

Dario Zanatta Tiền đạo

25 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Steffen Yeates Tiền vệ

61 2 5 5 0 Tiền vệ

25

Kevin Ceceri Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Olakunle Dada-Luke Hậu vệ

64 0 3 6 0 Hậu vệ

1

Emil Gazdov Thủ môn

65 1 0 3 0 Thủ môn

15

Christian Greco-Taylor Hậu vệ

17 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Marco Domínguez Tiền vệ

9 0 0 5 0 Tiền vệ

17

Devin O'Hea Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ali Musse Tiền vệ

46 11 11 5 0 Tiền vệ

4

Daan Klomp Hậu vệ

61 11 3 11 0 Hậu vệ

10

Sergio Camargo Tiền vệ

54 8 5 8 0 Tiền vệ

9

Tobias Warschewski Tiền đạo

26 8 2 2 0 Tiền đạo

12

Tom Field Hậu vệ

32 1 0 4 0 Hậu vệ

26

Shamit Shome Tiền vệ

50 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Marco Carducci Thủ môn

62 0 0 4 0 Thủ môn

29

Michael Harms Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Callum Montgomery Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

27

Diego Gutiérrez Tiền vệ

29 0 0 5 0 Tiền vệ

11

Jay Herdman Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adonijah Reid Tiền đạo

52 6 5 4 0 Tiền đạo

55

Sean Melvin Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

5

Juan David Quintana Hậu vệ

25 0 0 8 1 Hậu vệ

88

Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ

28 2 1 3 0 Tiền vệ

4

Paul Amedume Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Reon Moore Tiền đạo

23 2 2 3 1 Tiền đạo

18

Zakaria Bahous Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Lowell Wright Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Charlie Trafford Tiền vệ

52 1 1 14 0 Tiền vệ

5

Bradley Kamdem Hậu vệ

48 1 4 14 0 Hậu vệ

33

Fraser Aird Tiền vệ

60 5 6 6 0 Tiền vệ

31

Joseph Holliday Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

24

Eryk Kobza Tiền vệ

52 2 0 4 0 Tiền vệ

28

Nikolas Myroniuk Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

Pacific

Cavalry

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pacific: 0T - 2H - 3B) (Cavalry: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 0

(0-0)

Pacific

01/06/2024

VĐQG Canada

Pacific

1 : 1

(1-0)

Cavalry

28/04/2024

VĐQG Canada

Cavalry

0 : 0

(0-0)

Pacific

21/10/2023

VĐQG Canada

Cavalry

2 : 1

(1-0)

Pacific

07/10/2023

VĐQG Canada

Cavalry

3 : 0

(1-0)

Pacific

Phong độ gần nhất

Pacific

Phong độ

Cavalry

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pacific

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

01/10/2024

Valour

Pacific

1 0

(0) (0)

- - -

0.88 2.5 0.81

X

VĐQG Canada

22/09/2024

Atlético Ottawa

Pacific

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.76 2.25 0.85

T
X

VĐQG Canada

18/09/2024

HFX Wanderers

Pacific

2 2

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Canada

14/09/2024

Pacific

Vancouver FC

3 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Canada

08/09/2024

Pacific

HFX Wanderers

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.25 0.92

T
T

Cavalry

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

28/09/2024

Cavalry

Vancouver FC

0 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.85 2.75 0.91

B
X

VĐQG Canada

21/09/2024

York9

Cavalry

0 2

(0) (1)

0.92 +0 0.89

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Canada

15/09/2024

Cavalry

Atlético Ottawa

2 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.25 0.93

B
T

VĐQG Canada

07/09/2024

Forge

Cavalry

2 1

(1) (0)

0.93 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Canada

31/08/2024

Cavalry

Valour

2 2

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.83 2.5 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 3

39 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất