VĐQG Canada - 11/10/2024 00:00
SVĐ: York Lions Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.69 0 -0.88
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.25 3.50 2.87
- - -
- - -
- - -
0.67 0 -0.97
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thomas Vincensini
24’ -
Jorge Rodríguez
Oswaldo León
44’ -
Nyal Higgins
Santiago Márquez
46’ -
49’
Đang cập nhật
Juan Córdova
-
Đang cập nhật
Steffen Yeates
62’ -
Đang cập nhật
Santiago Márquez
67’ -
69’
Đang cập nhật
Matthew Baldisimo
-
78’
Sami Keshavarz
Adonijah Reid
-
82’
Đang cập nhật
Reon Moore
-
Shola Jimoh
Max Ferrari
86’ -
88’
Dario Zanatta
Reon Moore
-
Brian Wright
Trivine Esprit
89’ -
90’
Moses Dyer
Georges Mukumbilwa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
12
51%
49%
3
3
11
13
405
387
9
14
4
4
2
2
York9 Pacific
York9 4-3-3
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
4-3-3 Pacific
Huấn luyện viên: James Merriman
9
Brian Wright
15
Edgar Martínez
15
Edgar Martínez
15
Edgar Martínez
15
Edgar Martínez
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
8
Elijah Adekugbe
26
Thomas Meilleur Giguère
7
Steffen Yeates
7
Steffen Yeates
7
Steffen Yeates
7
Steffen Yeates
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
20
Sean Young
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Brian Wright Tiền đạo |
51 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Hậu vệ |
19 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Matthew Baldisimo Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Jorge Rodríguez Tiền đạo |
9 | 0 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Orlando Botello Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
65 | 7 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Sean Young Tiền vệ |
67 | 6 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Dario Zanatta Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Moses Dyer Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Steffen Yeates Tiền vệ |
62 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
65 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Sean Melvin Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Juan David Quintana Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Greco-Taylor Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Pierre Lamothe Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
34 Sami Marvasti Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Lukas Pareja Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Ferrari Tiền vệ |
59 | 0 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
37 Trivine Esprit Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Joshua Lopez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Georges Mukumbilwa Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
12 Reon Moore Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 Devin O'Hea Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adonijah Reid Tiền đạo |
53 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Daniel Zadravec Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
York9
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 1
(1-1)
York9
VĐQG Canada
York9
2 : 0
(1-0)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
2 : 0
(1-0)
York9
VĐQG Canada
Pacific
1 : 0
(0-0)
York9
VĐQG Canada
York9
1 : 4
(0-2)
Pacific
York9
Pacific
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
York9
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Vancouver FC York9 |
0 1 (0) (1) |
0.86 +0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
X
|
Pacific
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Pacific Cavalry |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.88 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Valour Pacific |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.81 |
X
|
||
22/09/2024 |
Atlético Ottawa Pacific |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
HFX Wanderers Pacific |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Pacific Vancouver FC |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
20 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 34