VĐQG Canada - 23/10/2024 23:30
SVĐ: York Lions Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 2.5 0.84
- - -
- - -
2.30 3.30 2.87
0.77 9 -0.94
- - -
- - -
0.81 0 1.00
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
2.87 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juan Córdova
40’ -
Đang cập nhật
Dennis Salanović
43’ -
Juan Córdova
Oswaldo León
47’ -
Matthew Baldisimo
Edgar Martínez
60’ -
63’
Adonijah Reid
Josh Heard
-
64’
Đang cập nhật
Dario Zanatta
-
Kembo Kibato
Santiago Márquez
73’ -
82’
Steffen Yeates
Zakaria Bahous
-
Santiago Márquez
Molham Babouli
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
47%
53%
1
2
15
15
371
415
8
6
4
1
0
2
York9 Pacific
York9 3-4-3
Huấn luyện viên: Bemjamin Mora
3-4-3 Pacific
Huấn luyện viên: James Merriman
10
Molham Babouli
11
Dennis Salanović
11
Dennis Salanović
11
Dennis Salanović
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
62
Nyal Higgins
11
Dennis Salanović
11
Dennis Salanović
11
Dennis Salanović
26
Thomas Meilleur Giguère
12
Reon Moore
12
Reon Moore
12
Reon Moore
12
Reon Moore
20
Sean Young
20
Sean Young
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
10
Adonijah Reid
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Molham Babouli Tiền đạo |
43 | 12 | 4 | 11 | 2 | Tiền đạo |
7 Juan Córdova Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Elijah Adekugbe Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Dennis Salanović Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
62 Nyal Higgins Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Oswaldo León Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
33 Matthew Baldisimo Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Thomas Vincensini Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Frank Sturing Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Orlando Botello Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
21 Kembo Kibato Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
67 | 7 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Adonijah Reid Tiền vệ |
55 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Sean Young Tiền vệ |
69 | 6 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
9 Dario Zanatta Tiền vệ |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Reon Moore Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Moses Dyer Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Steffen Yeates Tiền vệ |
64 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
67 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
55 Sean Melvin Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Juan David Quintana Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
15 Christian Greco-Taylor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
York9
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Max Ferrari Tiền vệ |
60 | 0 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Markiyan Voytsekhovskyy Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Eleias Himaras Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Santiago Márquez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Shola Jimoh Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Edgar Martínez Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Wright Tiền đạo |
53 | 11 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kevin Ceceri Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Josh Heard Tiền đạo |
56 | 9 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
1 Emil Gazdov Thủ môn |
67 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
18 Zakaria Bahous Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Paul Amedume Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Georges Mukumbilwa Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Devin O'Hea Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
York9
Pacific
VĐQG Canada
York9
1 : 2
(1-0)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
1 : 1
(1-1)
York9
VĐQG Canada
York9
2 : 0
(1-0)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
2 : 0
(1-0)
York9
VĐQG Canada
Pacific
1 : 0
(0-0)
York9
York9
Pacific
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
York9
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
HFX Wanderers York9 |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
York9 Pacific |
1 2 (1) (0) |
0.69 +0 1.14 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
York9 Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
York9 Cavalry |
0 2 (0) (1) |
0.92 +0 0.89 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Pacific
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Pacific Forge |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
York9 Pacific |
1 2 (1) (0) |
0.69 +0 1.14 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Pacific Cavalry |
1 4 (1) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.88 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Valour Pacific |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.81 |
X
|
||
22/09/2024 |
Atlético Ottawa Pacific |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
15 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 10
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 21
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
21 Thẻ vàng đội 13
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 31