GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 30/08/2024 23:00

SVĐ: Tim Hortons Field

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 0.97

0.89 2.75 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.70 3.60

0.80 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.70 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.30 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Marco Leonel Dominguez-Ramirez

  • Đang cập nhật

    Noah Jensen

    25’
  • Nana Ampomah

    Amadou Kone

    39’
  • 46’

    Devin O'Hea

    Adonijah Reid

  • Amadou Koné

    Noah Jensen

    59’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Kevin Alejandro Ceceri

  • Matteo Schiavoni

    Tristan Borges

    69’
  • 71’

    Sean Young

    Andrei Tîrcoveanu

  • 84’

    Christian Greco-Taylor

    Paul Amedume

  • 90’

    Đang cập nhật

    Adonijah Reid

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 30/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tim Hortons Field

  • Trọng tài chính:

    S. Noshinravani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James Merriman

  • Ngày sinh:

    09-06-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    103 (T:40, H:24, B:39)

6

Phạt góc

7

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

5

Cứu thua

4

7

Phạm lỗi

16

407

Tổng số đường chuyền

477

11

Dứt điểm

14

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

3

Forge Pacific

Đội hình

Forge 4-3-3

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

Forge VS Pacific

4-3-3 Pacific

Huấn luyện viên: James Merriman

7

David Choiniere

11

Nana Ampomah

11

Nana Ampomah

11

Nana Ampomah

11

Nana Ampomah

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

21

Alessandro Hojabrpour

20

Sean Young

13

Olakunle Dada-Luke

13

Olakunle Dada-Luke

13

Olakunle Dada-Luke

13

Olakunle Dada-Luke

7

Steffen Yeates

7

Steffen Yeates

18

Zakaria Bahous

18

Zakaria Bahous

18

Zakaria Bahous

26

Thomas Meilleur Giguère

Đội hình xuất phát

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

David Choiniere Tiền vệ

45 8 9 6 0 Tiền vệ

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

47 7 2 0 0 Tiền đạo

22

Noah Jensen Tiền vệ

55 4 1 3 0 Tiền vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

56 3 1 10 0 Tiền vệ

11

Nana Ampomah Tiền vệ

12 1 2 4 0 Tiền vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

59 1 1 6 0 Hậu vệ

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

48 1 0 12 0 Hậu vệ

88

Matteo Schiavoni Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

29

Christopher Kalongo Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

4

Dominic Samuel Hậu vệ

53 0 0 6 0 Hậu vệ

23

Garven-Michee Metusala Hậu vệ

46 0 0 4 0 Hậu vệ

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Sean Young Tiền vệ

60 6 4 12 1 Tiền vệ

26

Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ

58 6 1 3 0 Hậu vệ

7

Steffen Yeates Tiền vệ

56 2 5 5 0 Tiền vệ

18

Zakaria Bahous Tiền vệ

28 1 0 4 0 Tiền vệ

13

Olakunle Dada-Luke Hậu vệ

58 0 3 6 0 Hậu vệ

1

Emil Gazdov Thủ môn

59 1 0 3 0 Thủ môn

25

Kevin Ceceri Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Christian Greco-Taylor Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

6

Marco Domínguez Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Moses Dyer Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Devin O'Hea Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

64

Khadim Kane Tiền vệ

35 0 0 2 1 Tiền vệ

17

Daniel Parra Hậu vệ

23 3 2 9 1 Hậu vệ

19

Tristan Borges Tiền đạo

56 8 13 9 0 Tiền đạo

12

Sebastian Castello Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Jassem Koleilat Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

41

Amadou Koné Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

40 0 1 3 0 Hậu vệ

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Paul Amedume Hậu vệ

42 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Adonijah Reid Tiền đạo

46 6 4 3 0 Tiền đạo

88

Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ

22 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Juan David Quintana Hậu vệ

20 0 0 7 1 Hậu vệ

34

Sami Keshavarz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Cedric Toussaint Tiền vệ

51 0 1 16 0 Tiền vệ

55

Sean Melvin Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

Forge

Pacific

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Forge: 3T - 1H - 1B) (Pacific: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/07/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(0-1)

Pacific

11/05/2024

VĐQG Canada

Pacific

0 : 0

(0-0)

Forge

23/09/2023

VĐQG Canada

Forge

3 : 1

(2-1)

Pacific

22/07/2023

VĐQG Canada

Pacific

0 : 2

(0-2)

Forge

10/06/2023

VĐQG Canada

Forge

0 : 1

(0-0)

Pacific

Phong độ gần nhất

Forge

Phong độ

Pacific

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.2
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Forge

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Championship Canada

27/08/2024

Toronto

Forge

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.87 3.25 0.79

T
X

VĐQG Canada

24/08/2024

York9

Forge

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.84 2.75 0.98

B
X

VĐQG Canada

18/08/2024

Vancouver FC

Forge

1 2

(0) (1)

0.82 +0.5 0.97

0.88 3.0 0.93

T
H

VĐQG Canada

14/08/2024

Forge

HFX Wanderers

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.90 3.0 0.90

T
X

VĐQG Canada

10/08/2024

Forge

Atlético Ottawa

3 0

(2) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.90 2.75 0.92

T
T

Pacific

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Championship Canada

28/08/2024

Vancouver Whitecaps

Pacific

1 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.80 2.75 1.00

T
X

VĐQG Canada

24/08/2024

Cavalry

Pacific

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.91 2.5 0.82

B
X

VĐQG Canada

17/08/2024

Pacific

Atlético Ottawa

0 3

(0) (3)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.92

B
T

VĐQG Canada

11/08/2024

Vancouver FC

Pacific

1 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Canada

03/08/2024

Pacific

York9

1 1

(1) (1)

0.88 -0.5 0.84

0.86 2.5 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất