- - -
0.88 2.5 0.81
- - -
- - -
3.00 3.20 2.10
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.84 1.0 0.87
- - -
- - -
3.50 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Cedric Toussaint
Pierre Lamothe
-
45’
Đang cập nhật
Pierre Lamothe
-
Đang cập nhật
Roberto Alarcon
49’ -
Safwane Mlah
Raphael Ohin
59’ -
64’
Adonijah Reid
Andrei Tîrcoveanu
-
69’
Đang cập nhật
Christian Greco-Taylor
-
75’
Đang cập nhật
Moses Dyer
-
Đang cập nhật
Kevin Ceceri
76’ -
Loïc Kwemi
Abdul Binate
77’ -
82’
Steffen Yeates
Reon Moore
-
83’
Đang cập nhật
Pierre Lamothe
-
Diogo Ressurreição
Jordan Haynes
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
53%
47%
3
2
13
17
443
378
12
14
2
3
0
4
Valour Pacific
Valour 4-3-3
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-3-3 Pacific
Huấn luyện viên: James Merriman
10
Shaan Hundal
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
17
Jordan Faria
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
26
Thomas Meilleur Giguère
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
9
Dario Zanatta
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
23
Moses Dyer
10
Adonijah Reid
20
Sean Young
20
Sean Young
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaan Hundal Tiền vệ |
24 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dante Campbell Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 19 | 0 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
24 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
25 Loïc Kwemi Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ |
63 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Adonijah Reid Tiền vệ |
51 | 6 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Sean Young Tiền vệ |
65 | 6 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
23 Moses Dyer Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Dario Zanatta Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Steffen Yeates Tiền vệ |
60 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Olakunle Dada-Luke Hậu vệ |
63 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Cedric Toussaint Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Gazdov Thủ môn |
64 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kevin Ceceri Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Christian Greco-Taylor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdul Binate Tiền đạo |
25 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Jordi Swibel Tiền đạo |
25 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Pacific
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Sean Melvin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Reon Moore Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 3 | 1 | Tiền đạo |
88 Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Pierre Lamothe Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan David Quintana Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Valour
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
0 : 3
(0-1)
Valour
VĐQG Canada
Valour
2 : 3
(1-2)
Pacific
VĐQG Canada
Pacific
2 : 0
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
Pacific
2 : 1
(1-0)
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 3
(0-1)
Pacific
Valour
Pacific
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Valour HFX Wanderers |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Valour Atlético Ottawa |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Valour Vancouver FC |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Pacific
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Atlético Ottawa Pacific |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
HFX Wanderers Pacific |
2 2 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Pacific Vancouver FC |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Pacific HFX Wanderers |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 19
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 35