GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 01/10/2024 00:00

SVĐ: IG Field

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.88 2.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.20 2.10

-0.83 7.50 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 0 0.69

0.84 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Cedric Toussaint

    Pierre Lamothe

  • 45’

    Đang cập nhật

    Pierre Lamothe

  • Đang cập nhật

    Roberto Alarcon

    49’
  • Safwane Mlah

    Raphael Ohin

    59’
  • 64’

    Adonijah Reid

    Andrei Tîrcoveanu

  • 69’

    Đang cập nhật

    Christian Greco-Taylor

  • 75’

    Đang cập nhật

    Moses Dyer

  • Đang cập nhật

    Kevin Ceceri

    76’
  • Loïc Kwemi

    Abdul Binate

    77’
  • 82’

    Steffen Yeates

    Reon Moore

  • 83’

    Đang cập nhật

    Pierre Lamothe

  • Diogo Ressurreição

    Jordan Haynes

    86’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:00 01/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    IG Field

  • Trọng tài chính:

    Mario Alayass

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Phillip Dos Santos

  • Ngày sinh:

    13-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:24, H:24, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James Merriman

  • Ngày sinh:

    09-06-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    103 (T:40, H:24, B:39)

5

Phạt góc

8

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

17

443

Tổng số đường chuyền

378

12

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

4

Valour Pacific

Đội hình

Valour 4-3-3

Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos

Valour VS Pacific

4-3-3 Pacific

Huấn luyện viên: James Merriman

10

Shaan Hundal

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

26

Thomas Meilleur Giguère

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

9

Dario Zanatta

23

Moses Dyer

23

Moses Dyer

23

Moses Dyer

10

Adonijah Reid

20

Sean Young

20

Sean Young

Đội hình xuất phát

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shaan Hundal Tiền vệ

24 8 2 1 0 Tiền vệ

20

Diogo Ressurreição Tiền vệ

25 4 3 2 0 Tiền vệ

6

Dante Campbell Tiền vệ

48 2 1 19 0 Tiền vệ

30

Themi Antonoglou Hậu vệ

24 1 7 5 0 Hậu vệ

17

Jordan Faria Tiền vệ

23 1 4 4 1 Tiền vệ

64

Safwane Mlah Tiền vệ

11 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Gianfranco Facchineri Hậu vệ

23 1 0 6 0 Hậu vệ

25

Loïc Kwemi Tiền đạo

12 0 1 1 0 Tiền đạo

50

Jonathan Viscosi Thủ môn

23 1 0 3 0 Thủ môn

2

Roberto Alarcon Hậu vệ

19 0 0 3 1 Hậu vệ

13

Tass Mourdoukoutas Hậu vệ

22 0 0 2 0 Hậu vệ

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Thomas Meilleur Giguère Hậu vệ

63 7 1 4 0 Hậu vệ

10

Adonijah Reid Tiền vệ

51 6 5 4 0 Tiền vệ

20

Sean Young Tiền vệ

65 6 4 13 1 Tiền vệ

23

Moses Dyer Tiền đạo

6 4 0 2 0 Tiền đạo

9

Dario Zanatta Tiền đạo

24 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Steffen Yeates Tiền vệ

60 2 5 5 0 Tiền vệ

13

Olakunle Dada-Luke Hậu vệ

63 0 3 6 0 Hậu vệ

28

Cedric Toussaint Tiền vệ

55 0 1 17 0 Tiền vệ

1

Emil Gazdov Thủ môn

64 1 0 3 0 Thủ môn

25

Kevin Ceceri Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Christian Greco-Taylor Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Noah Verhoeven Tiền vệ

22 0 0 6 0 Tiền vệ

27

Raphael Ohin Tiền vệ

21 1 0 8 0 Tiền vệ

19

Abdul Binate Tiền đạo

25 3 1 4 0 Tiền đạo

3

Jordan Haynes Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Jordi Swibel Tiền đạo

25 7 0 5 0 Tiền đạo

8

Juan Pablo Sanchez Tiền vệ

38 1 0 4 0 Tiền vệ

1

Darlington Murasiranwa Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

Pacific

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Sean Melvin Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

12

Reon Moore Tiền đạo

22 2 2 3 1 Tiền đạo

88

Andrei Tîrcoveanu Tiền vệ

27 2 1 3 0 Tiền vệ

8

Pierre Lamothe Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ

5

Juan David Quintana Hậu vệ

24 0 0 8 1 Hậu vệ

Valour

Pacific

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valour: 1T - 0H - 4B) (Pacific: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Canada

Pacific

0 : 3

(0-1)

Valour

15/06/2024

VĐQG Canada

Valour

2 : 3

(1-2)

Pacific

20/04/2024

VĐQG Canada

Pacific

2 : 0

(0-0)

Valour

02/09/2023

VĐQG Canada

Pacific

2 : 1

(1-0)

Valour

29/07/2023

VĐQG Canada

Valour

0 : 3

(0-1)

Pacific

Phong độ gần nhất

Valour

Phong độ

Pacific

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valour

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

21/09/2024

Valour

HFX Wanderers

1 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Canada

14/09/2024

York9

Valour

1 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.75 0.83

T
X

VĐQG Canada

10/09/2024

Valour

Atlético Ottawa

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.86 2.5 0.85

T
X

VĐQG Canada

31/08/2024

Cavalry

Valour

2 2

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.83 2.5 0.90

T
T

VĐQG Canada

25/08/2024

Valour

Vancouver FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.88

B
T

Pacific

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

22/09/2024

Atlético Ottawa

Pacific

1 1

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.76 2.25 0.85

T
X

VĐQG Canada

18/09/2024

HFX Wanderers

Pacific

2 2

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.87 2.5 0.83

T
T

VĐQG Canada

14/09/2024

Pacific

Vancouver FC

3 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Canada

08/09/2024

Pacific

HFX Wanderers

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.25 0.92

T
T

VĐQG Canada

30/08/2024

Forge

Pacific

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.75 0.77

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 19

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 18

14 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất