- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Forge Monterrey
Forge 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Monterrey
Huấn luyện viên:
22
Noah Jensen
11
Nana Ampomah
11
Nana Ampomah
11
Nana Ampomah
11
Nana Ampomah
39
Beni Badibanga
39
Beni Badibanga
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
7
David Choiniere
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
30
Jorge Rodriguez
10
Sergio Canales Madrazo
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Noah Jensen Tiền vệ |
38 | 8 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Choiniere Tiền vệ |
39 | 7 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
32 | 5 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
37 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Nana Ampomah Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
81 Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
33 | 8 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ |
35 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodriguez Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Muñoz Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Esteban Andrada Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Ricardo Chávez Soto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tristan Borges Tiền đạo |
36 | 8 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Terran Campbell Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
37 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
64 Khadim Kane Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
26 Orlendis Benítez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Daniel Parra Hậu vệ |
30 | 3 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Rojas Echavarría Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Antonio Leone Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Forge
Monterrey
Forge
Monterrey
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Forge
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Cavalry Forge |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.82 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
1 0 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Forge Cavalry |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Pacific Forge |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Forge Atlético Ottawa |
0 2 (0) (2) |
0.81 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Monterrey
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Monterrey Necaxa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Atlas Monterrey |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.73 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
26/01/2025 |
Monterrey Pachuca |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 0.82 |
0.96 2.75 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Toluca Monterrey |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.85 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Monterrey Puebla |
1 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 5