GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

C1 Bắc Trung Mỹ - 06/02/2025 01:00

SVĐ: Tim Hortons Field

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tim Hortons Field

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Forge Monterrey

Đội hình

Forge 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Forge VS Monterrey

4-2-3-1 Monterrey

Huấn luyện viên:

22

Noah Jensen

11

Nana Ampomah

11

Nana Ampomah

11

Nana Ampomah

11

Nana Ampomah

39

Beni Badibanga

39

Beni Badibanga

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

7

David Choiniere

7

Germán Berterame

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

30

Jorge Rodriguez

10

Sergio Canales Madrazo

Đội hình xuất phát

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Noah Jensen Tiền vệ

38 8 0 1 0 Tiền vệ

7

David Choiniere Tiền vệ

39 7 7 5 0 Tiền vệ

39

Beni Badibanga Tiền vệ

32 5 4 9 0 Tiền vệ

10

Kyle Bekker Tiền vệ

37 3 7 3 0 Tiền vệ

11

Nana Ampomah Tiền vệ

19 2 2 6 0 Tiền vệ

81

Malik Owolabi-Belewu Hậu vệ

34 2 0 9 0 Hậu vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

41 1 1 5 0 Hậu vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

40 1 1 8 1 Tiền vệ

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

38 0 1 3 0 Hậu vệ

16

Jassem Koleilat Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

4

Dominic Samuel Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Germán Berterame Tiền đạo

33 8 3 3 1 Tiền đạo

10

Sergio Canales Madrazo Tiền vệ

35 7 2 3 0 Tiền vệ

17

Jesús Manuel Corona Ruíz Tiền vệ

33 3 1 1 0 Tiền vệ

15

Héctor Alfredo Moreno Herrera Hậu vệ

35 1 0 2 0 Hậu vệ

30

Jorge Rodriguez Tiền vệ

32 1 0 5 0 Tiền vệ

33

John Stefan Medina Ramírez Hậu vệ

31 0 2 3 0 Hậu vệ

3

Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ

31 0 1 3 0 Hậu vệ

8

Óliver Torres Muñoz Tiền vệ

23 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Esteban Andrada Thủ môn

29 0 0 5 0 Thủ môn

2

Ricardo Chávez Soto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Nelson Alexander Deossa Suárez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Tristan Borges Tiền đạo

36 8 10 7 0 Tiền đạo

14

Terran Campbell Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

37 3 1 0 0 Tiền đạo

64

Khadim Kane Tiền vệ

21 0 0 2 1 Tiền vệ

26

Orlendis Benítez Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Christopher Kalongo Thủ môn

38 0 0 2 0 Thủ môn

17

Daniel Parra Hậu vệ

30 3 2 11 1 Hậu vệ

Monterrey

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

204

Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ

27 2 0 2 0 Tiền vệ

16

Johan Rojas Echavarría Tiền vệ

26 2 1 2 0 Tiền vệ

31

Roberto Carlos De La Rosa González Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

11

José Alfonso Alvarado Pérez Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Antonio Leone Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Luis Ricardo Reyes Moreno Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Fidel Ambríz Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Erick Germain Aguirre Tafolla Tiền vệ

30 0 1 0 0 Tiền vệ

6

Edson Antonio Gutiérrez Moreno Hậu vệ

35 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Luis Alberto Cárdenas López Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

Forge

Monterrey

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Forge: 0T - 0H - 0B) (Monterrey: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Forge

Phong độ

Monterrey

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Forge

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

09/11/2024

Cavalry

Forge

2 1

(2) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.82 2.25 0.94

B
T

VĐQG Canada

02/11/2024

Forge

Atlético Ottawa

1 0

(0) (0)

0.72 +0 1.00

0.80 2.25 0.81

T
X

VĐQG Canada

27/10/2024

Forge

Cavalry

0 1

(0) (1)

0.90 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Canada

19/10/2024

Pacific

Forge

1 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.75 2.5 1.05

B
X

VĐQG Canada

12/10/2024

Forge

Atlético Ottawa

0 2

(0) (2)

0.81 +0 1.01

0.92 2.25 0.90

B
X

Monterrey

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

02/02/2025

Monterrey

Necaxa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mexico

30/01/2025

Atlas

Monterrey

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.73

0.95 2.5 0.85

VĐQG Mexico

26/01/2025

Monterrey

Pachuca

0 0

(0) (0)

0.88 -0.75 0.82

0.96 2.75 0.81

VĐQG Mexico

19/01/2025

Toluca

Monterrey

1 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.85 3.0 0.82

T
X

VĐQG Mexico

13/01/2025

Monterrey

Puebla

1 1

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.82 2.75 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất