1.00 1/4 0.80
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
3.20 3.30 2.00
1.00 9.5 0.73
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.81 1.0 1.00
- - -
- - -
3.60 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Kyle Bekker
Noah Jensen
-
Juan Pablo Sanchez
Raphael Ohin
57’ -
Abdul Binate
Jordi Swibel
58’ -
Diogo Ressurreição
Jordan Faria
71’ -
72’
Amadou Koné
Nana Ampomah
-
86’
Đang cập nhật
Alessandro Hojabrpour
-
Roberto Alarcon
Safwane Mlah
87’ -
90’
Kyle Bekker
Matteo Schiavoni
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
49%
51%
3
4
12
9
428
448
11
19
4
4
1
2
Valour Forge
Valour 4-4-2
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-4-2 Forge
Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis
10
Shaan Hundal
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
19
Abdul Binate
19
Abdul Binate
7
David Choiniere
17
Daniel Parra
17
Daniel Parra
17
Daniel Parra
17
Daniel Parra
22
Noah Jensen
22
Noah Jensen
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
10
Kyle Bekker
39
Beni Badibanga
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
25 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdul Binate Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dante Campbell Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 19 | 0 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
25 | 1 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Pablo Sanchez Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Loïc Kwemi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 David Choiniere Tiền vệ |
50 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 Beni Badibanga Tiền vệ |
40 | 8 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Noah Jensen Tiền vệ |
60 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyle Bekker Tiền vệ |
60 | 7 | 13 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Daniel Parra Hậu vệ |
27 | 3 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
21 Alessandro Hojabrpour Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
41 Amadou Koné Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Malcolm Duncan Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Jassem Koleilat Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Garven-Michee Metusala Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordi Swibel Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordan Haynes Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
24 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Forge
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Orlendis Benítez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dominic Samuel Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Jordan Hamilton Tiền đạo |
52 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Nana Ampomah Tiền đạo |
14 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
88 Matteo Schiavoni Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Viktor Klonaridis Tiền đạo |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Christopher Kalongo Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Valour
Forge
VĐQG Canada
Valour
2 : 1
(1-0)
Forge
VĐQG Canada
Forge
2 : 1
(2-0)
Valour
VĐQG Canada
Forge
2 : 1
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
Valour
2 : 3
(1-1)
Forge
VĐQG Canada
Forge
1 : 1
(0-0)
Valour
Valour
Forge
0% 80% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Valour Pacific |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.5 0.81 |
X
|
||
21/09/2024 |
Valour HFX Wanderers |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.96 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
York9 Valour |
1 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
10/09/2024 |
Valour Atlético Ottawa |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Cavalry Valour |
2 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Forge
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Forge York9 |
2 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Vancouver FC Forge |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
HFX Wanderers Forge |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.83 |
0.84 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Forge Cavalry |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Forge Pacific |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.75 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 23