GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 06/10/2024 18:00

SVĐ: IG Field

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.30 2.00

1.00 9.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.81 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.20 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Kyle Bekker

    Noah Jensen

  • Juan Pablo Sanchez

    Raphael Ohin

    57’
  • Abdul Binate

    Jordi Swibel

    58’
  • Diogo Ressurreição

    Jordan Faria

    71’
  • 72’

    Amadou Koné

    Nana Ampomah

  • 86’

    Đang cập nhật

    Alessandro Hojabrpour

  • Roberto Alarcon

    Safwane Mlah

    87’
  • 90’

    Kyle Bekker

    Matteo Schiavoni

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    IG Field

  • Trọng tài chính:

    B. Hoskins

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Phillip Dos Santos

  • Ngày sinh:

    13-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:24, H:24, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bobby Smyrniotis

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    161 (T:80, H:31, B:50)

6

Phạt góc

9

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

3

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

9

428

Tổng số đường chuyền

448

11

Dứt điểm

19

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Valour Forge

Đội hình

Valour 4-4-2

Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos

Valour VS Forge

4-4-2 Forge

Huấn luyện viên: Bobby Smyrniotis

10

Shaan Hundal

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

30

Themi Antonoglou

19

Abdul Binate

19

Abdul Binate

7

David Choiniere

17

Daniel Parra

17

Daniel Parra

17

Daniel Parra

17

Daniel Parra

22

Noah Jensen

22

Noah Jensen

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

10

Kyle Bekker

39

Beni Badibanga

Đội hình xuất phát

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shaan Hundal Tiền đạo

25 8 2 1 0 Tiền đạo

20

Diogo Ressurreição Tiền vệ

26 4 3 2 0 Tiền vệ

19

Abdul Binate Tiền vệ

26 3 1 4 0 Tiền vệ

6

Dante Campbell Tiền vệ

49 2 1 19 0 Tiền vệ

30

Themi Antonoglou Hậu vệ

25 1 7 5 0 Hậu vệ

23

Gianfranco Facchineri Hậu vệ

24 1 0 6 0 Hậu vệ

8

Juan Pablo Sanchez Tiền vệ

39 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Loïc Kwemi Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

50

Jonathan Viscosi Thủ môn

24 1 0 4 0 Thủ môn

2

Roberto Alarcon Hậu vệ

20 0 0 4 1 Hậu vệ

13

Tass Mourdoukoutas Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

David Choiniere Tiền vệ

50 9 10 6 0 Tiền vệ

39

Beni Badibanga Tiền vệ

40 8 4 9 0 Tiền vệ

22

Noah Jensen Tiền vệ

60 8 1 3 0 Tiền vệ

10

Kyle Bekker Tiền vệ

60 7 13 5 0 Tiền vệ

17

Daniel Parra Hậu vệ

27 3 2 10 1 Hậu vệ

21

Alessandro Hojabrpour Tiền vệ

61 3 1 10 0 Tiền vệ

13

Alexander Achinioti Jonsson Hậu vệ

64 1 1 7 0 Hậu vệ

41

Amadou Koné Tiền đạo

22 0 2 0 0 Tiền đạo

2

Malcolm Duncan Hậu vệ

45 0 1 4 0 Hậu vệ

16

Jassem Koleilat Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

23

Garven-Michee Metusala Hậu vệ

50 0 0 5 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jordi Swibel Tiền đạo

26 7 0 5 0 Tiền đạo

3

Jordan Haynes Hậu vệ

41 0 0 4 0 Hậu vệ

64

Safwane Mlah Tiền vệ

12 1 1 1 0 Tiền vệ

17

Jordan Faria Tiền vệ

24 1 4 4 1 Tiền vệ

1

Darlington Murasiranwa Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

11

Noah Verhoeven Tiền vệ

23 0 0 6 0 Tiền vệ

27

Raphael Ohin Tiền vệ

22 1 0 8 0 Tiền vệ

Forge

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Orlendis Benítez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Dominic Samuel Hậu vệ

58 0 0 6 0 Hậu vệ

9

Jordan Hamilton Tiền đạo

52 7 2 0 0 Tiền đạo

11

Nana Ampomah Tiền đạo

14 2 2 4 0 Tiền đạo

88

Matteo Schiavoni Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

27

Viktor Klonaridis Tiền đạo

1 0 1 0 0 Tiền đạo

29

Christopher Kalongo Thủ môn

59 0 0 2 0 Thủ môn

Valour

Forge

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valour: 1T - 1H - 3B) (Forge: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Canada

Valour

2 : 1

(1-0)

Forge

23/06/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(2-0)

Valour

27/04/2024

VĐQG Canada

Forge

2 : 1

(0-0)

Valour

17/09/2023

VĐQG Canada

Valour

2 : 3

(1-1)

Forge

15/07/2023

VĐQG Canada

Forge

1 : 1

(0-0)

Valour

Phong độ gần nhất

Valour

Phong độ

Forge

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valour

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

01/10/2024

Valour

Pacific

1 0

(0) (0)

- - -

0.88 2.5 0.81

X

VĐQG Canada

21/09/2024

Valour

HFX Wanderers

1 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Canada

14/09/2024

York9

Valour

1 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.83 2.75 0.83

T
X

VĐQG Canada

10/09/2024

Valour

Atlético Ottawa

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.86 2.5 0.85

T
X

VĐQG Canada

31/08/2024

Cavalry

Valour

2 2

(0) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.83 2.5 0.90

T
T

Forge

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

28/09/2024

Forge

York9

2 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.90 2.75 0.90

T
X

VĐQG Canada

21/09/2024

Vancouver FC

Forge

1 3

(0) (1)

1.00 +0.25 0.80

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Canada

14/09/2024

HFX Wanderers

Forge

3 0

(1) (0)

1.00 +0 0.83

0.84 2.75 0.82

B
T

VĐQG Canada

07/09/2024

Forge

Cavalry

2 1

(1) (0)

0.93 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Canada

30/08/2024

Forge

Pacific

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.89 2.75 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

31 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất