GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Canada - 31/08/2024 01:30

SVĐ: Spruce Meadows

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.82

0.83 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 4.00 6.00

0.82 9 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.82 1.0 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Tass Mourdoukoutas

  • Đang cập nhật

    Bradley Kamdem

    56’
  • Đang cập nhật

    Jonathan Viscosi

    61’
  • 66’

    Roberto Alarcon

    Raphael Ohin

  • 67’

    Shaan Hundal

    Abdul Wahid Binate

  • Lowell Wright

    Malcolm Shaw

    68’
  • Sergio Camargo

    Jesse Daley

    69’
  • 70’

    Themi Antonoglou

    Abdul Wahid Binate

  • Đang cập nhật

    Bradley Kamdem

    71’
  • Shamit Shome

    Chanan Chanda

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Gianfranco Facchineri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:30 31/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Spruce Meadows

  • Trọng tài chính:

    S. Bowman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tommy Wheeldon Jr.

  • Ngày sinh:

    03-05-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    139 (T:68, H:35, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Phillip Dos Santos

  • Ngày sinh:

    13-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    93 (T:24, H:24, B:45)

11

Phạt góc

3

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

3

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

11

396

Tổng số đường chuyền

329

22

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Cavalry Valour

Đội hình

Cavalry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Tommy Wheeldon Jr.

Cavalry VS Valour

4-2-3-1 Valour

Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos

7

Ali Musse

24

Eryk Kobza

24

Eryk Kobza

24

Eryk Kobza

24

Eryk Kobza

10

Sergio Camargo

10

Sergio Camargo

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

33

Fraser Aird

4

Daan Klomp

9

Jordi Swibel

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

17

Jordan Faria

20

Diogo Ressurreição

20

Diogo Ressurreição

Đội hình xuất phát

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ali Musse Tiền vệ

41 9 10 4 0 Tiền vệ

4

Daan Klomp Hậu vệ

57 9 2 10 0 Hậu vệ

10

Sergio Camargo Tiền vệ

49 7 5 8 0 Tiền vệ

33

Fraser Aird Hậu vệ

57 5 6 6 0 Hậu vệ

24

Eryk Kobza Hậu vệ

49 2 0 4 0 Hậu vệ

5

Bradley Kamdem Hậu vệ

44 0 4 10 0 Hậu vệ

26

Shamit Shome Tiền vệ

45 0 1 5 1 Tiền vệ

1

Marco Carducci Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

27

Diego Gutiérrez Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

17

Nicolas Wähling Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Lowell Wright Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Jordi Swibel Tiền đạo

21 7 0 5 0 Tiền đạo

10

Shaan Hundal Tiền đạo

20 5 2 1 0 Tiền đạo

20

Diogo Ressurreição Tiền vệ

21 4 2 2 0 Tiền vệ

30

Themi Antonoglou Hậu vệ

20 1 6 5 0 Hậu vệ

17

Jordan Faria Tiền vệ

19 1 2 4 1 Tiền vệ

64

Safwane Mlah Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Gianfranco Facchineri Hậu vệ

20 1 0 5 0 Hậu vệ

50

Jonathan Viscosi Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

2

Roberto Alarcon Hậu vệ

15 0 0 3 1 Hậu vệ

13

Tass Mourdoukoutas Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Raphael Ohin Tiền vệ

17 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Cavalry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Tom Field Hậu vệ

27 1 0 2 0 Hậu vệ

31

Joseph Holliday Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

23

Chanan Chanda Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Michael Harms Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Malcolm Isaiah Shaw Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

3

Callum Montgomery Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Jesse Daley Tiền vệ

49 0 5 17 0 Tiền vệ

Valour

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Abdul Binate Tiền đạo

21 2 1 3 0 Tiền đạo

8

Juan Pablo Sanchez Tiền vệ

34 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Loïc Kwemi Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

1

Darlington Murasiranwa Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

16

Joe Hanson Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

4

Charalampos Chantzopoulos Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Jordan Haynes Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

Cavalry

Valour

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cavalry: 3T - 1H - 1B) (Valour: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/07/2024

VĐQG Canada

Valour

0 : 1

(0-1)

Cavalry

26/05/2024

VĐQG Canada

Cavalry

1 : 1

(1-1)

Valour

30/09/2023

VĐQG Canada

Cavalry

2 : 1

(1-1)

Valour

12/08/2023

VĐQG Canada

Valour

3 : 2

(0-1)

Cavalry

01/07/2023

VĐQG Canada

Valour

0 : 2

(0-1)

Cavalry

Phong độ gần nhất

Cavalry

Phong độ

Valour

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cavalry

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

24/08/2024

Cavalry

Pacific

1 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.91 2.5 0.82

T
X

VĐQG Canada

17/08/2024

York9

Cavalry

1 2

(1) (1)

0.82 +0 0.91

0.79 2.25 0.87

T
T

VĐQG Canada

10/08/2024

Cavalry

HFX Wanderers

3 2

(2) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.78 2.25 0.88

T
T

VĐQG Canada

03/08/2024

Atlético Ottawa

Cavalry

1 2

(0) (0)

0.84 -0.5 0.86

0.82 2.0 0.84

T
T

VĐQG Canada

27/07/2024

Vancouver FC

Cavalry

0 1

(0) (1)

0.85 +0.25 0.92

0.86 2.5 0.85

T
X

Valour

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Canada

25/08/2024

Valour

Vancouver FC

1 2

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.5 0.88

B
T

VĐQG Canada

18/08/2024

Valour

HFX Wanderers

2 1

(1) (1)

0.90 +0 0.83

0.88 2.5 0.88

T
T

VĐQG Canada

12/08/2024

Valour

York9

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.5 0.88

B
X

VĐQG Canada

04/08/2024

Valour

Forge

2 1

(1) (0)

0.81 +0.25 0.77

0.84 2.75 0.82

T
T

VĐQG Canada

28/07/2024

Pacific

Valour

0 3

(0) (1)

0.83 -0.5 0.89

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 24

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 7

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất