VĐQG Canada - 18/08/2024 00:30
SVĐ: IG Field
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.83
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
3.10 3.60 2.05
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.81
0.83 1.0 0.88
- - -
- - -
3.75 2.20 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Sean Rea
-
23’
Đang cập nhật
Massimo Ferrin
-
Đang cập nhật
Jordan Swibel
33’ -
Đang cập nhật
Gianfranco Facchineri
36’ -
Đang cập nhật
Daniel Nimick
38’ -
Đang cập nhật
Shaan Hundal
50’ -
58’
Clément Bayiha
Camilo Vasconcelos
-
Đang cập nhật
Themi Antonoglou
62’ -
Safwane Mlah
Jordan Swibel
63’ -
Shaan Hundal
Loïc Adrien Kwemi
69’ -
72’
Sean Rea
Vitor Dias
-
76’
Jefferson Alphonse
Cale Loughrey
-
Jordan Swibel
Abdul Wahid Binate
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
38%
62%
4
2
21
12
351
582
5
17
4
4
2
0
Valour HFX Wanderers
Valour 4-4-2
Huấn luyện viên: Phillip Dos Santos
4-4-2 HFX Wanderers
Huấn luyện viên: Patrice Gheisar
9
Jordan Swibel
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
30
Themi Antonoglou
10
Shaan Hundal
10
Shaan Hundal
2
Daniel Nimick
3
Zach Fernandez
3
Zach Fernandez
3
Zach Fernandez
3
Zach Fernandez
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
10
Aidan Daniels
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Swibel Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Diogo Ressurreição Tiền vệ |
19 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Shaan Hundal Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Dante Campbell Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
30 Themi Antonoglou Hậu vệ |
19 | 1 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Faria Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Gianfranco Facchineri Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
64 Safwane Mlah Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Jonathan Viscosi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Roberto Alarcón Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Tass Mourdoukoutas Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Daniel Nimick Hậu vệ |
45 | 16 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
8 Massimo Ferrin Tiền vệ |
44 | 11 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ryan Telfer Tiền đạo |
15 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Aidan Daniels Tiền vệ |
50 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Zach Fernandez Hậu vệ |
44 | 4 | 2 | 16 | 0 | Hậu vệ |
6 Lorenzo Callegari Tiền vệ |
44 | 0 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
17 Wesley Timóteo Hậu vệ |
46 | 0 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Clément Bayiha Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Yann Fillion Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 10 | 0 | Thủ môn |
21 Jefferson Alphonse Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Sean Rea Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valour
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Joseph Hanson Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Raphael Ohin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Darlington Murasiranwa Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Loïc Adrien Kwemi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Charalampos Chantzopoulos Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Noah Verhoeven Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdul Wahid Binate Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
HFX Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Giorgio Probo Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitor Dias Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Camilo Vasconcelos Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Riley Ferrazzo Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Cale Loughrey Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
13 Aiden Rushenas Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Tiago Coimbra Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
Valour
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
3 : 1
(2-1)
Valour
VĐQG Canada
HFX Wanderers
1 : 2
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
Valour
0 : 1
(0-0)
HFX Wanderers
VĐQG Canada
HFX Wanderers
3 : 0
(0-0)
Valour
VĐQG Canada
HFX Wanderers
2 : 0
(1-0)
Valour
Valour
HFX Wanderers
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Valour
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/08/2024 |
Valour York9 |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/08/2024 |
Valour Forge |
2 1 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.77 |
0.84 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Pacific Valour |
0 3 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Atlético Ottawa Valour |
2 2 (1) (1) |
0.86 -0.75 0.81 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
18/07/2024 |
HFX Wanderers Valour |
3 1 (2) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.85 |
B
|
T
|
HFX Wanderers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Forge HFX Wanderers |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Cavalry HFX Wanderers |
3 2 (2) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
05/08/2024 |
HFX Wanderers Vancouver FC |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Forge HFX Wanderers |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/07/2024 |
HFX Wanderers Valour |
3 1 (2) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25