Resovia Rzeszów
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
Sân vận động: Stadion Resovia
26/05
Wisła Płock
Resovia Rzeszów
1 : 2
0 : 1
Resovia Rzeszów
0.80 -0.75 -0.95
0.90 2.75 0.92
0.90 2.75 0.92
17/05
Resovia Rzeszów
Motor Lublin
1 : 3
1 : 3
Motor Lublin
-0.91 +0.25 0.77
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
11/05
Chrobry Głogów
Resovia Rzeszów
1 : 1
1 : 0
Resovia Rzeszów
-0.91 -0.25 0.77
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
04/05
Resovia Rzeszów
Miedź Legnica
1 : 1
0 : 0
Miedź Legnica
-0.91 -0.25 0.77
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
28/04
Arka Gdynia
Resovia Rzeszów
3 : 2
2 : 1
Resovia Rzeszów
0.97 -1.25 0.87
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
23/04
Resovia Rzeszów
Wisła Kraków
1 : 1
0 : 0
Wisła Kraków
0.95 +0.75 0.90
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
20/04
Tychy 71
Resovia Rzeszów
1 : 3
1 : 1
Resovia Rzeszów
-1.00 -0.75 0.85
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Maciej Gorski Tiền đạo |
59 | 11 | 1 | 9 | 2 | 35 | Tiền đạo |
0 Bartłomiej Wasiluk Tiền vệ |
61 | 9 | 1 | 14 | 1 | 30 | Tiền vệ |
0 Karol Chuchro Hậu vệ |
49 | 5 | 0 | 7 | 0 | 22 | Hậu vệ |
0 Mateusz Bondarenko Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 6 | 0 | 26 | Hậu vệ |
0 Bartłomiej Eizenchart Tiền vệ |
60 | 2 | 7 | 6 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Radoslaw Adamski Hậu vệ |
65 | 1 | 4 | 12 | 2 | 33 | Hậu vệ |
0 Radosław Bąk Tiền vệ |
65 | 1 | 1 | 8 | 0 | 21 | Tiền vệ |
0 Filip Mikrut Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | Tiền đạo |
0 Łukasz Ostrowski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Tiền vệ |
0 Kacper Szymkiewicz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Tiền vệ |