GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Resovia Rzeszów

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Ba Lan

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski

Sân vận động: Stadion Resovia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/10

7-6

29/10

Olimpia Grudziądz

Olimpia Grudziądz

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

3 : 2

1 : 0

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

7-6

26/09

4-14

26/09

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

Lech Poznań

Lech Poznań

1 : 0

1 : 0

Lech Poznań

Lech Poznań

4-14

26/05

8-6

26/05

Wisła Płock

Wisła Płock

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

1 : 2

0 : 1

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

8-6

0.80 -0.75 -0.95

0.90 2.75 0.92

0.90 2.75 0.92

17/05

9-3

17/05

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

Motor Lublin

Motor Lublin

1 : 3

1 : 3

Motor Lublin

Motor Lublin

9-3

-0.91 +0.25 0.77

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

11/05

5-2

11/05

Chrobry Głogów

Chrobry Głogów

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

1 : 1

1 : 0

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

5-2

-0.91 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

04/05

4-2

04/05

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

Miedź Legnica

Miedź Legnica

1 : 1

0 : 0

Miedź Legnica

Miedź Legnica

4-2

-0.91 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

28/04

5-3

28/04

Arka Gdynia

Arka Gdynia

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

3 : 2

2 : 1

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

5-3

0.97 -1.25 0.87

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

23/04

4-7

23/04

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

Wisła Kraków

Wisła Kraków

1 : 1

0 : 0

Wisła Kraków

Wisła Kraków

4-7

0.95 +0.75 0.90

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

20/04

11-5

20/04

Tychy 71

Tychy 71

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

1 : 3

1 : 1

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

11-5

-1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

12/04

4-4

12/04

Resovia Rzeszów

Resovia Rzeszów

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

0 : 2

0 : 1

Stal Rzeszów

Stal Rzeszów

4-4

-0.91 -0.25 0.77

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Maciej Gorski Tiền đạo

59 11 1 9 2 35 Tiền đạo

0

Bartłomiej Wasiluk Tiền vệ

61 9 1 14 1 30 Tiền vệ

0

Karol Chuchro Hậu vệ

49 5 0 7 0 22 Hậu vệ

0

Mateusz Bondarenko Hậu vệ

53 3 0 6 0 26 Hậu vệ

0

Bartłomiej Eizenchart Tiền vệ

60 2 7 6 0 24 Tiền vệ

0

Radoslaw Adamski Hậu vệ

65 1 4 12 2 33 Hậu vệ

0

Radosław Bąk Tiền vệ

65 1 1 8 0 21 Tiền vệ

0

Filip Mikrut Tiền đạo

43 1 0 2 0 22 Tiền đạo

0

Łukasz Ostrowski Tiền vệ

0 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Kacper Szymkiewicz Tiền vệ

15 0 0 0 0 22 Tiền vệ