Hạng Nhất Ba Lan - 26/05/2024 13:00
SVĐ: Stadion im. Kazimierza Górskiego
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.90 2.75 0.92
- - -
- - -
1.57 3.90 4.33
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.98 1.25 0.81
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jakub Gric
11’ -
12’
A. Łyszczarz
M. Urynowicz
-
David Niepsuj
Fabian Hiszpanski
46’ -
52’
Đang cập nhật
B. Eizenchart
-
56’
Đang cập nhật
B. Wasiluk
-
59’
Đang cập nhật
M. Bondarenko
-
Đang cập nhật
Marcin Biernat
64’ -
Lukasz Sekulski
Oskar Tomczyk
65’ -
Fabian Hiszpanski
Jesper Jonasson Westermark
75’ -
76’
Đang cập nhật
M. Urynowicz
-
Jorge Jiménez
Fryderyk Gerbowski
81’ -
Đang cập nhật
Fabian Hiszpanski
83’ -
87’
J. Tomal
R. Bąk
-
89’
R. Adamski
F. Mikrut
-
90’
Đang cập nhật
F. Mikrut
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
58%
42%
4
3
5
5
332
240
19
15
4
6
2
0
Wisła Płock Resovia Rzeszów
Wisła Płock 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dariusz Zuraw
3-4-2-1 Resovia Rzeszów
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
20
Lukasz Sekulski
44
Marcus Haglind-Sangré
44
Marcus Haglind-Sangré
44
Marcus Haglind-Sangré
8
Jakub Gric
8
Jakub Gric
8
Jakub Gric
8
Jakub Gric
2
Marcin Biernat
2
Marcin Biernat
14
Mateusz Szwoch
9
M. Górski
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Lukasz Sekulski Tiền đạo |
58 | 20 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
14 Mateusz Szwoch Tiền vệ |
61 | 5 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Marcin Biernat Hậu vệ |
18 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Marcus Haglind-Sangré Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jakub Gric Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Adam Chrzanowski Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
53 Jesper Jonasson Westermark Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Jorge Jiménez Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Bartlomiej Gradecki Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
24 David Niepsuj Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Igor Drapinski Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Górski Tiền đạo |
56 | 11 | 1 | 9 | 2 | Tiền đạo |
6 B. Wasiluk Tiền vệ |
54 | 9 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
4 R. Mikulec Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Bondarenko Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Urynowicz Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
54 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
22 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Pindroch Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
38 K. Osyra Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Wisła Płock
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Fabian Hiszpanski Tiền vệ |
31 | 4 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Dawid Kocyla Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Oskar Tomczyk Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Krzysztof Kaminski Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mieszko Lorenc Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Fryderyk Gerbowski Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 J. Szymański Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Krzysztof Janus Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Jaroslaw Jach Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 D. Pieniążek Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 K. Mazek Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Bąk Tiền vệ |
62 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 G. Jaroch Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 B. Ciepiela Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Gliwa Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 R. Adamski Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 11 | 2 | Tiền vệ |
99 R. Kanach Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
97 F. Mikrut Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Wisła Płock
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
2 : 2
(1-0)
Wisła Płock
Wisła Płock
Resovia Rzeszów
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Wisła Płock
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Płock |
2 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/05/2024 |
Odra Opole Wisła Płock |
3 0 (3) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.84 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
05/05/2024 |
Wisła Płock Motor Lublin |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
29/04/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Płock |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
24/04/2024 |
Wisła Płock Miedź Legnica |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Resovia Rzeszów
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2024 |
Resovia Rzeszów Motor Lublin |
1 3 (1) (3) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
11/05/2024 |
Chrobry Głogów Resovia Rzeszów |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/05/2024 |
Resovia Rzeszów Miedź Legnica |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/04/2024 |
Arka Gdynia Resovia Rzeszów |
3 2 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
23/04/2024 |
Resovia Rzeszów Wisła Kraków |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
17 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 27