Hạng Nhất Ba Lan - 12/04/2024 18:30
SVĐ: Stadion Resovia
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
2.30 3.40 2.75
-0.83 9.00 0.90
- - -
- - -
0.73 0 0.95
0.82 1.0 -0.94
- - -
- - -
3.00 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Sébastien Thill
A. Prokić
-
K. Osyra
B. Eizenchart
41’ -
Đang cập nhật
B. Ciepiela
49’ -
Đang cập nhật
R. Bąk
51’ -
53’
Đang cập nhật
P. Warczak
-
56’
Đang cập nhật
K. Łysiak
-
R. Bąk
J. Tomal
61’ -
67’
K. Łysiak
K. Danielewicz
-
R. Adamski
M. Górski
73’ -
Đang cập nhật
G. Jaroch
75’ -
Đang cập nhật
E. Muratović
76’ -
Đang cập nhật
B. Wasiluk
83’ -
86’
A. Prokić
S. Salamon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
4
2
4
1
346
306
11
15
2
6
0
1
Resovia Rzeszów Stal Rzeszów
Resovia Rzeszów 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
3-4-2-1 Stal Rzeszów
Huấn luyện viên: Marek Zub
4
R. Mikulec
29
E. Muratović
29
E. Muratović
29
E. Muratović
17
R. Adamski
17
R. Adamski
17
R. Adamski
17
R. Adamski
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
6
B. Wasiluk
11
A. Prokić
33
A. Bukowski
33
A. Bukowski
33
A. Bukowski
33
A. Bukowski
91
P. Oleksy
91
P. Oleksy
46
S. Łyczko
31
Sébastien Thill
31
Sébastien Thill
31
Sébastien Thill
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 R. Mikulec Tiền vệ |
57 | 8 | 3 | 18 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Wasiluk Tiền vệ |
49 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
26 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 E. Muratović Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 R. Adamski Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 11 | 2 | Tiền vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 R. Bąk Tiền vệ |
58 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
92 B. Ciepiela Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
88 M. Gliwa Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 K. Osyra Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 H. Bukhal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Prokić Tiền vệ |
62 | 10 | 15 | 8 | 0 | Tiền vệ |
46 S. Łyczko Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
91 P. Oleksy Hậu vệ |
52 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Sébastien Thill Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 A. Bukowski Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 K. Kościelny Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
41 K. Łysiak Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 J. Díaz Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 P. Warczak Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 J. Wrąbel Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 M. Šimčák Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Górski Tiền đạo |
50 | 8 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
99 R. Kanach Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 G. Jaroch Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 B. Pindroch Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 K. Mazek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 F. Mikrut Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Urynowicz Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
48 | 1 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Stal Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 M. Synoś Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 W. Kłos Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 S. Salamon Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 K. Paśko Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 K. Danielewicz Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 A. Grosu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 K. Plichta Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 G. Bieszczad Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Resovia Rzeszów
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
2 : 1
(1-0)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
1 : 2
(0-2)
Stal Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Stal Rzeszów
3 : 4
(0-2)
Resovia Rzeszów
Resovia Rzeszów
Stal Rzeszów
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Resovia Rzeszów
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/04/2024 |
Polonia Warszawa Resovia Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Resovia Rzeszów Górnik Łęczna |
2 3 (0) (3) |
0.87 +0 1.03 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Nieciecza Resovia Rzeszów |
1 4 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Resovia Rzeszów Katowice |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/03/2024 |
Lechia Gdańsk Resovia Rzeszów |
4 0 (4) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Stal Rzeszów
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/04/2024 |
Stal Rzeszów Znicz Pruszków |
2 0 (2) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
02/04/2024 |
Wisła Płock Stal Rzeszów |
1 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.96 3.0 0.82 |
T
|
H
|
|
16/03/2024 |
Stal Rzeszów Motor Lublin |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Chrobry Głogów Stal Rzeszów |
2 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.94 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Stal Rzeszów Miedź Legnica |
1 3 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
22 Tổng 18