Hạng Nhất Ba Lan - 04/05/2024 13:00
SVĐ: Stadion Resovia
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.91 -1 3/4 0.77
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
2.62 3.20 2.45
-0.83 8.50 0.90
- - -
- - -
0.84 0 0.82
0.93 1.0 0.95
- - -
- - -
3.25 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Krzysztof Drzazga
-
Đang cập nhật
M. Urynowicz
26’ -
30’
Đang cập nhật
Tarsi Aguado
-
M. Urynowicz
B. Ciepiela
39’ -
45’
Đang cập nhật
Kamil Antonik
-
46’
Tarsi Aguado
Kamil Drygas
-
Đang cập nhật
J. Tomal
48’ -
55’
W. Bogacz
Marcel Mansfeld
-
65’
Đang cập nhật
Marcel Mansfeld
-
A. Łyszczarz
K. Mazek
67’ -
75’
Krzysztof Drzazga
Damian Michalik
-
79’
Ruben Hoogenhout
Mehdi Lehaire
-
84’
Đang cập nhật
Andrzej Niewulis
-
Đang cập nhật
B. Wasiluk
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
57%
43%
3
3
2
4
382
288
11
7
4
4
0
2
Resovia Rzeszów Miedź Legnica
Resovia Rzeszów 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
4-2-3-1 Miedź Legnica
Huấn luyện viên: Ireneusz Mamrot
9
M. Górski
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
6
B. Wasiluk
6
B. Wasiluk
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
4
R. Mikulec
25
Nemanja Mijuskovic
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
17
Michael Kostka
10
Krzysztof Drzazga
10
Krzysztof Drzazga
10
Krzysztof Drzazga
10
Krzysztof Drzazga
10
Krzysztof Drzazga
10
Krzysztof Drzazga
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Górski Tiền đạo |
54 | 11 | 1 | 9 | 2 | Tiền đạo |
4 R. Mikulec Tiền vệ |
61 | 8 | 3 | 20 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Wasiluk Tiền vệ |
53 | 8 | 1 | 13 | 1 | Tiền vệ |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
30 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Bondarenko Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
52 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Urynowicz Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Pindroch Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
38 H. Bukhal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Nemanja Mijuskovic Hậu vệ |
61 | 8 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
98 Kamil Antonik Tiền đạo |
24 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
87 Ruben Hoogenhout Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Krzysztof Drzazga Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Michael Kostka Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Andrzej Niewulis Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Iwo Kaczmarski Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 W. Bogacz Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jurich Carolina Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Tarsi Aguado Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 Jakub Mądrzyk Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 K. Mazek Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 M. Gliwa Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 F. Mikrut Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 R. Kanach Tiền vệ |
42 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
88 B. Ciepiela Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 9 | 0 | Tiền đạo |
90 V. Zastavnyi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Pieniążek Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Lempereur Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
Miedź Legnica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
69 Damian Michalik Tiền vệ |
26 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Emmanuel Agbor Tiền đạo |
30 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
7 Patryk Pierzak Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Mateusz Abramowicz Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Marcel Mansfeld Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Szymon Zalewski Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 K. Józefiak Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kamil Drygas Tiền vệ |
39 | 11 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
59 Mehdi Lehaire Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền đạo |
Resovia Rzeszów
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
1 : 2
(0-1)
Resovia Rzeszów
Cúp Ba Lan
Resovia Rzeszów
1 : 0
(1-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Miedź Legnica
2 : 1
(2-1)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
0 : 2
(0-0)
Miedź Legnica
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
0 : 0
(0-0)
Miedź Legnica
Resovia Rzeszów
Miedź Legnica
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Resovia Rzeszów
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 |
Arka Gdynia Resovia Rzeszów |
3 2 (2) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
23/04/2024 |
Resovia Rzeszów Wisła Kraków |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/04/2024 |
Tychy 71 Resovia Rzeszów |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Resovia Rzeszów Stal Rzeszów |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/04/2024 |
Polonia Warszawa Resovia Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Miedź Legnica
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/04/2024 |
Miedź Legnica Znicz Pruszków |
1 2 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.92 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
24/04/2024 |
Wisła Płock Miedź Legnica |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
21/04/2024 |
Miedź Legnica Motor Lublin |
2 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
13/04/2024 |
Chrobry Głogów Miedź Legnica |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
06/04/2024 |
Odra Opole Miedź Legnica |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.89 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 35