Hạng Nhất Ba Lan - 23/04/2024 18:30
SVĐ: Stadion Resovia
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 3/4 0.90
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
5.00 3.60 1.66
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.92 1.0 0.96
- - -
- - -
5.50 2.20 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Wasiluk
13’ -
Đang cập nhật
B. Eizenchart
45’ -
46’
Miki Villar
Patryk Gogół
-
Đang cập nhật
J. Tomal
60’ -
B. Eizenchart
G. Jaroch
66’ -
67’
David Juncà
Jakub Krzyzanowski
-
73’
Đang cập nhật
Marc Carbó
-
74’
Jesús Alfaro
Michal Zyro
-
A. Łyszczarz
B. Ciepiela
77’ -
81’
Marc Carbó
Igor Sapala
-
90’
Patryk Gogół
Ángel Rodado
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
49%
51%
7
3
4
2
368
383
11
19
4
8
1
2
Resovia Rzeszów Wisła Kraków
Resovia Rzeszów 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
4-2-3-1 Wisła Kraków
Huấn luyện viên: Albert Rudé Rull
4
R. Mikulec
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
9
M. Górski
9
M. Górski
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
6
B. Wasiluk
9
Ángel Rodado
26
Igor Lasicki
26
Igor Lasicki
26
Igor Lasicki
26
Igor Lasicki
25
Bartosz Jaroch
25
Bartosz Jaroch
1
Jesús Alfaro
1
Jesús Alfaro
1
Jesús Alfaro
10
Miki Villar
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 R. Mikulec Tiền vệ |
59 | 8 | 3 | 19 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Wasiluk Tiền vệ |
51 | 8 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 M. Górski Tiền đạo |
52 | 8 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Bondarenko Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
50 | 2 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Urynowicz Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Pindroch Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
38 H. Bukhal Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodado Tiền đạo |
56 | 25 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Miki Villar Tiền đạo |
45 | 9 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Bartosz Jaroch Hậu vệ |
64 | 6 | 6 | 14 | 1 | Hậu vệ |
1 Jesús Alfaro Tiền đạo |
30 | 2 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Igor Lasicki Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 17 | 0 | Hậu vệ |
17 David Juncà Hậu vệ |
27 | 1 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
95 Dejvi Bregu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Carbó Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
41 Kacper Duda Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 14 | 1 | Tiền vệ |
93 Álvaro Ratón Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Joseph Colley Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 V. Zastavnyi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
92 B. Ciepiela Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
99 R. Kanach Tiền vệ |
40 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
97 F. Mikrut Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 M. Gliwa Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 L. Ceci Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 G. Jaroch Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 R. Bąk Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Wisła Kraków
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ángel Baena Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Igor Sapala Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Michal Zyro Tiền đạo |
42 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
52 Jakub Krzyzanowski Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Dawid Szot Hậu vệ |
66 | 4 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
21 Patryk Gogół Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Szymon Sobczak Tiền đạo |
32 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Anton Chichkan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Eneko Satrústegui Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Resovia Rzeszów
Wisła Kraków
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
4 : 1
(1-0)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Wisła Kraków
2 : 0
(2-0)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
0 : 2
(0-1)
Wisła Kraków
Resovia Rzeszów
Wisła Kraków
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Resovia Rzeszów
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2024 |
Tychy 71 Resovia Rzeszów |
1 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Resovia Rzeszów Stal Rzeszów |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/04/2024 |
Polonia Warszawa Resovia Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Resovia Rzeszów Górnik Łęczna |
2 3 (0) (3) |
0.87 +0 1.03 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Nieciecza Resovia Rzeszów |
1 4 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Wisła Kraków
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/04/2024 |
Znicz Pruszków Wisła Kraków |
2 3 (2) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
13/04/2024 |
Wisła Płock Wisła Kraków |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
07/04/2024 |
Wisła Kraków Motor Lublin |
1 3 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
03/04/2024 |
Wisła Kraków Piast Gliwice |
2 1 (2) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/03/2024 |
Chrobry Głogów Wisła Kraków |
3 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 26