GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Ba Lan - 11/05/2024 13:00

SVĐ: Stadion GOS

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.77

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.25 2.62

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.94

0.79 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.20 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Szymon Bartlewicz

    15’
  • Đang cập nhật

    Mavroudis Bougaidis

    22’
  • Mateusz Machaj

    Szymon Bartlewicz

    36’
  • 41’

    Đang cập nhật

    H. Bukhal

  • 45’

    Đang cập nhật

    B. Ciepiela

  • 46’

    B. Wasiluk

    R. Kanach

  • Đang cập nhật

    Mikolaj Lebedynski

    57’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 66’

    K. Ibe-Torti

    B. Eizenchart

  • Mateusz Machaj

    Mateusz Ozimek

    70’
  • Pawel Tupaj

    Jakub Kuzdra

    75’
  • 80’

    Đang cập nhật

    R. Mikulec

  • 84’

    J. Tomal

    F. Mikrut

  • Patryk Mucha

    Artur Bogusz

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 11/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion GOS

  • Trọng tài chính:

    P. Urban

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Piotr Plewnia

  • Ngày sinh:

    29-05-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    120 (T:38, H:30, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rafal Ulatowski

  • Ngày sinh:

    26-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    19 (T:6, H:5, B:8)

5

Phạt góc

2

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

3

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

4

375

Tổng số đường chuyền

458

7

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

1

Chrobry Głogów Resovia Rzeszów

Đội hình

Chrobry Głogów 4-4-2

Huấn luyện viên: Piotr Plewnia

Chrobry Głogów VS Resovia Rzeszów

4-4-2 Resovia Rzeszów

Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski

11

Mikolaj Lebedynski

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

16

Robert Mandrysz 

30

Szymon Bartlewicz

30

Szymon Bartlewicz

6

Bartłomiej Wasiluk

11

Kamil Mazek

11

Kamil Mazek

11

Kamil Mazek

11

Kamil Mazek

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

Đội hình xuất phát

Chrobry Głogów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mikolaj Lebedynski Tiền đạo

31 10 1 2 0 Tiền đạo

19

Patryk Mucha Tiền vệ

61 4 7 14 0 Tiền vệ

30

Szymon Bartlewicz Tiền đạo

33 4 4 5 0 Tiền đạo

44

Albert Zarowny Hậu vệ

45 3 0 4 0 Hậu vệ

16

Robert Mandrysz  Tiền vệ

55 2 2 12 0 Tiền vệ

29

Pawel Tupaj Tiền đạo

43 1 2 4 0 Tiền đạo

14

Bartosz Biel Tiền vệ

26 1 0 1 1 Tiền vệ

13

Jakub Kuzdra Tiền vệ

50 0 3 12 0 Tiền vệ

23

Szymon Lewkot Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

99

Dawid Arndt Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

96

Przemyslaw Szarek Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Resovia Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Bartłomiej Wasiluk Tiền vệ

54 9 1 13 1 Tiền vệ

99

Radoslaw Kanach Tiền vệ

43 4 1 9 0 Tiền vệ

35

Karol Chuchro Hậu vệ

46 3 0 7 0 Hậu vệ

24

Bartlomiej Eizenchart Hậu vệ

53 2 6 5 0 Hậu vệ

11

Kamil Mazek Tiền vệ

29 1 1 2 0 Tiền vệ

88

Michał Gliwa Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

22

Kornel Rebisz Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Glib Bukhal Hậu vệ

18 0 0 1 1 Hậu vệ

15

Damian Kotecki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Gracjan Jaroch Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Maksymilian Hebel Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chrobry Głogów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sebastian Bonecki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Maciej Diduszko Hậu vệ

46 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mateusz Ozimek Tiền vệ

43 2 2 6 0 Tiền vệ

5

Mavroudis Bougaidis Hậu vệ

53 1 0 13 2 Hậu vệ

77

Dawid Hanc Tiền vệ

58 2 3 5 1 Tiền vệ

1

Krzysztof Wroblewski Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

35

Eryk Marcinkowski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

90

Mateusz Lewandowski Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Natan Malczuk Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

Resovia Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dawid Pieniążek Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Filip Mikrut Tiền đạo

39 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Krystian Szymocha Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Radosław Bąk Tiền vệ

62 1 1 8 0 Tiền vệ

7

Filip Zawadzki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Maciej Górski Tiền đạo

55 11 1 9 2 Tiền đạo

1

Jakub Tetyk Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mateusz Bondarenko Hậu vệ

49 3 0 5 0 Hậu vệ

14

Marcin Urynowicz Tiền vệ

31 2 0 5 0 Tiền vệ

Chrobry Głogów

Resovia Rzeszów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chrobry Głogów: 1T - 3H - 1B) (Resovia Rzeszów: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/11/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Resovia Rzeszów

0 : 1

(0-0)

Chrobry Głogów

14/04/2023

Hạng Nhất Ba Lan

Resovia Rzeszów

1 : 1

(1-1)

Chrobry Głogów

12/09/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Chrobry Głogów

1 : 1

(1-1)

Resovia Rzeszów

26/04/2022

Hạng Nhất Ba Lan

Chrobry Głogów

3 : 3

(2-2)

Resovia Rzeszów

16/10/2021

Hạng Nhất Ba Lan

Resovia Rzeszów

3 : 0

(2-0)

Chrobry Głogów

Phong độ gần nhất

Chrobry Głogów

Phong độ

Resovia Rzeszów

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chrobry Głogów

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

05/05/2024

Znicz Pruszków

Chrobry Głogów

1 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

29/04/2024

Chrobry Głogów

Wisła Płock

0 2

(0) (1)

1.00 +0.25 0.85

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

25/04/2024

Motor Lublin

Chrobry Głogów

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.94

0.80 2.5 1.00

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/04/2024

Odra Opole

Chrobry Głogów

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.10 2.5 0.70

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

13/04/2024

Chrobry Głogów

Miedź Legnica

0 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.95

1.00 2.5 0.80

T
X

Resovia Rzeszów

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Ba Lan

04/05/2024

Resovia Rzeszów

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

Hạng Nhất Ba Lan

28/04/2024

Arka Gdynia

Resovia Rzeszów

3 2

(2) (1)

0.97 -1.25 0.87

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

23/04/2024

Resovia Rzeszów

Wisła Kraków

1 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

20/04/2024

Tychy 71

Resovia Rzeszów

1 3

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

12/04/2024

Resovia Rzeszów

Stal Rzeszów

0 2

(0) (1)

1.10 -0.25 0.77

0.80 2.5 1.00

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 18

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất