GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 29/10/2024 17:00

SVĐ: Stadion Miejski im. Bronisława Malinowskiego

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kacper Rychert

    44’
  • Đang cập nhật

    Damian Kostkowski

    46’
  • Đang cập nhật

    Kacper Rychert

    47’
  • Đang cập nhật

    Oskar Sewerzyński

    57’
  • 60’

    Radoslaw Kanach

    Krystian Szymocha

  • 61’

    Đang cập nhật

    Maciej Górski

  • Đang cập nhật

    Szymon Krocz

    67’
  • 71’

    Kamil Mazek

    Marcin Urynowicz

  • Tomasz Kaczmarek

    Igor Maruszak

    74’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Bartlomiej Eizenchart

  • Szymon Krocz

    Maciej Mas

    83’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Marcin Urynowicz

  • 87’

    Karol Chuchro

    Mateusz Bondarenko

  • Dominik Frelek

    Ivan Tsupa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 29/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Bronisława Malinowskiego

  • Trọng tài chính:

    F. Kaliszewski

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grzegorz Niciński

  • Ngày sinh:

    16-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:3, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jakuba Żukowskiego

  • Ngày sinh:

    26-09-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:0, B:2)

7

Phạt góc

6

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

1

Cứu thua

5

2

Phạm lỗi

4

380

Tổng số đường chuyền

546

16

Dứt điểm

14

8

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Olimpia Grudziądz Resovia Rzeszów

Đội hình

Olimpia Grudziądz 4-3-3

Huấn luyện viên: Grzegorz Niciński

Olimpia Grudziądz VS Resovia Rzeszów

4-3-3 Resovia Rzeszów

Huấn luyện viên: Jakuba Żukowskiego

33

Pawel Depka

3

Adrian Klimczak

3

Adrian Klimczak

3

Adrian Klimczak

3

Adrian Klimczak

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

6

Bartłomiej Wasiluk

11

Kamil Mazek

11

Kamil Mazek

11

Kamil Mazek

11

Kamil Mazek

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

24

Bartlomiej Eizenchart

Đội hình xuất phát

Olimpia Grudziądz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Pawel Depka Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

77

Rafał Kobryń Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Bartosz Zbiciak Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Damian Kostkowski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Adrian Klimczak Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Filip Koperski Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Dominik Frelek Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Oskar Sikorski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Kacper Rychert Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Szymon Krocz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tomasz Kaczmarek Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

Resovia Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Bartłomiej Wasiluk Tiền vệ

56 9 1 14 1 Tiền vệ

99

Radoslaw Kanach Tiền vệ

46 4 1 9 0 Tiền vệ

35

Karol Chuchro Hậu vệ

46 3 0 7 0 Hậu vệ

24

Bartlomiej Eizenchart Hậu vệ

56 2 6 6 0 Hậu vệ

11

Kamil Mazek Tiền vệ

31 1 1 2 0 Tiền vệ

88

Michał Gliwa Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

22

Kornel Rebisz Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Glib Bukhal Hậu vệ

20 0 0 2 1 Hậu vệ

15

Damian Kotecki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Gracjan Jaroch Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Maksymilian Hebel Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Olimpia Grudziądz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Patryk Zabłoński Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Kacper Cichoń Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Kacper Jarzec Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Maciej Mas Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Kacper Górski Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

93

Ivan Tsupa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Oskar Sewerzyński Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Igor Maruszak Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Resovia Rzeszów

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dawid Pieniążek Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Filip Mikrut Tiền đạo

42 1 0 2 0 Tiền đạo

4

Krystian Szymocha Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Radosław Bąk Tiền vệ

64 1 1 8 0 Tiền vệ

7

Filip Zawadzki Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Maciej Górski Tiền đạo

58 11 1 9 2 Tiền đạo

1

Jakub Tetyk Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mateusz Bondarenko Hậu vệ

52 3 0 6 0 Hậu vệ

14

Marcin Urynowicz Tiền vệ

34 4 0 6 0 Tiền vệ

Olimpia Grudziądz

Resovia Rzeszów

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olimpia Grudziądz: 0T - 0H - 0B) (Resovia Rzeszów: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Olimpia Grudziądz

Phong độ

Resovia Rzeszów

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olimpia Grudziądz

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Olimpia Grudziądz

Tychy 71

4 2

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

07/08/2024

Kalisz

Olimpia Grudziądz

0 2

(0) (0)

0.85 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Ba Lan

05/04/2022

Olimpia Grudziądz

Lech Poznań

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

01/03/2022

Olimpia Grudziądz

Wisła Kraków

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

30/11/2021

Olimpia Grudziądz

Swit

2 3

(0) (2)

- - -

- - -

Resovia Rzeszów

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

26/09/2024

Resovia Rzeszów

Lech Poznań

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Ba Lan

26/05/2024

Wisła Płock

Resovia Rzeszów

1 2

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.75 0.92

T
T

Hạng Nhất Ba Lan

17/05/2024

Resovia Rzeszów

Motor Lublin

1 3

(1) (3)

1.10 +0.25 0.77

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Nhất Ba Lan

11/05/2024

Chrobry Głogów

Resovia Rzeszów

1 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Ba Lan

04/05/2024

Resovia Rzeszów

Miedź Legnica

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 22

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 17

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 17

9 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất