Hạng Nhất Ba Lan - 20/04/2024 13:00
SVĐ: Stadion Miejski (Tychy)
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 1/4 0.85
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.70 3.75 4.33
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
- - -
0.91 1.0 0.97
- - -
- - -
2.30 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
A. Łyszczarz
B. Eizenchart
-
Marcel Blachewicz
Jakub Budnicki
33’ -
34’
Đang cập nhật
B. Pindroch
-
Đang cập nhật
Wiktor Zytek
35’ -
37’
Đang cập nhật
R. Mikulec
-
55’
Đang cập nhật
B. Wasiluk
-
Norbert Wojtuszek
Bartosz Spiaczka
61’ -
Đang cập nhật
Jakub Budnicki
68’ -
Wiktor Zytek
Teo Kurtaran
74’ -
Julius Ertlthaler
Maksymilian Stangret
75’ -
79’
B. Eizenchart
D. Lempereur
-
86’
Đang cập nhật
A. Łyszczarz
-
90’
J. Tomal
F. Mikrut
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
58%
42%
1
0
1
4
333
241
1
4
1
4
1
1
Tychy 71 Resovia Rzeszów
Tychy 71 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Dariusz Banasik
3-4-2-1 Resovia Rzeszów
Huấn luyện viên: Rafal Ulatowski
9
Daniel Rumin
21
Krzysztof Machowski
21
Krzysztof Machowski
21
Krzysztof Machowski
17
Marcel Blachewicz
17
Marcel Blachewicz
17
Marcel Blachewicz
17
Marcel Blachewicz
23
Mateusz Radecki
23
Mateusz Radecki
25
Wiktor Zytek
4
R. Mikulec
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
10
A. Łyszczarz
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
2
M. Bondarenko
6
B. Wasiluk
6
B. Wasiluk
9
M. Górski
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Rumin Tiền đạo |
60 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Wiktor Zytek Tiền vệ |
60 | 9 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Mateusz Radecki Tiền vệ |
49 | 4 | 3 | 12 | 2 | Tiền vệ |
21 Krzysztof Machowski Tiền vệ |
67 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Marcel Blachewicz Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Marko Dijakovic Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Nedić Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 14 | 0 | Hậu vệ |
33 Jakub Tecław Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Julius Ertlthaler Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Norbert Wojtuszek Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Maciej Kikolski Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 R. Mikulec Tiền vệ |
58 | 8 | 3 | 18 | 0 | Tiền vệ |
9 M. Górski Tiền đạo |
51 | 8 | 1 | 8 | 2 | Tiền đạo |
6 B. Wasiluk Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
10 A. Łyszczarz Tiền vệ |
27 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Bondarenko Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 M. Urynowicz Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 B. Eizenchart Hậu vệ |
49 | 1 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 K. Ibe-Torti Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Tomal Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Pindroch Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 H. Bukhal Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Tychy 71
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Przemyslaw Mystkowski Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Teo Kurtaran Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakub Budnicki Hậu vệ |
25 | 3 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
26 J. Bieroński Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Bartosz Spiaczka Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Dominik Polap Tiền vệ |
56 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
19 Maksymilian Stangret Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Adrian Kostrzewski Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Marcin Szpakowski Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Resovia Rzeszów
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 G. Jaroch Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 V. Zastavnyi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
97 F. Mikrut Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 R. Kanach Tiền vệ |
39 | 4 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Lempereur Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
92 B. Ciepiela Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền đạo |
20 R. Bąk Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 L. Ceci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 M. Gliwa Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tychy 71
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
2 : 0
(1-0)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
0 : 1
(0-1)
Tychy 71
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
1 : 1
(1-0)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Tychy 71
0 : 1
(0-0)
Resovia Rzeszów
Hạng Nhất Ba Lan
Resovia Rzeszów
1 : 0
(1-0)
Tychy 71
Tychy 71
Resovia Rzeszów
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tychy 71
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/04/2024 |
Znicz Pruszków Tychy 71 |
2 3 (1) (1) |
0.94 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
06/04/2024 |
Tychy 71 Wisła Płock |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/04/2024 |
Motor Lublin Tychy 71 |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Tychy 71 Chrobry Głogów |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Miedź Legnica Tychy 71 |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Resovia Rzeszów
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/04/2024 |
Resovia Rzeszów Stal Rzeszów |
0 2 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
08/04/2024 |
Polonia Warszawa Resovia Rzeszów |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Resovia Rzeszów Górnik Łęczna |
2 3 (0) (3) |
0.87 +0 1.03 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Nieciecza Resovia Rzeszów |
1 4 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Resovia Rzeszów Katowice |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 24